EN As for cinemagragh, the image will have the ability to customize the area of motion and no motion
EN As for cinemagragh, the image will have the ability to customize the area of motion and no motion
VI Còn đối với cinemagragh, ảnh sẽ có khả năng tùy biến vùng chuyển động và không chuyển động
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
and | với |
no | không |
EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.
VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
regular | thường |
EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.
VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.
EN Classic animations, also known as GIFs, are pictures made up of continuous motion
VI Ảnh động truyền thống, hay còn gọi là GIF, là những bức ảnh được hình thành từ những chuyển động liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
EN This feature will allow you to perform movements in your images. Some of the motion elements you can use in the Flow feature are:
VI Tính năng này sẽ cho phép bạn thực hiện các chuyển động trong hình ảnh của mình. Một số các yếu tố chuyển động bạn có thể dùng trong tính năng Flow như:
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
allow | cho phép |
perform | thực hiện |
in | trong |
images | hình ảnh |
use | dùng |
of | của |
your | bạn |
EN Freeze: With the help of this tool, you can freeze an object in your image if the object is on the motion path you have drawn with a line.
VI Đóng băng: Với sự giúp đỡ của công cụ này, bạn có thể làm đứng im một vật trên ảnh của mình nếu vật ý có trên đường chuyển động mà bạn đã kẻ bằng đường dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
of | của |
can | có thể làm |
if | nếu |
on | trên |
is | là |
your | bạn |
EN As for the game itself, I have nothing to criticize anymore: beautiful images, smooth motion, realistic simulation, every battle cries blood
VI Còn bản thân game này thì mình không có gì để chê nữa: hình ảnh đẹp, chuyển động mượt, mô phỏng như thật, trận nào trận nấy khóc ra máu
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
EN With a spacious 10.1” display, low profile, and motion sensor for always-on readiness, Tap IP has a sleek and unobtrusive presence in the room.
VI Với màn hình rộng rãi 10,1”, cấu hình thấp và cảm biến chuyển động để luôn sẵn sàng, Tap IP có kiểu dáng đẹp và khiêm nhường trong phòng.
EN Play full-motion video and audio from a laptop on the room’s display and speakers, or into online meetings.*
VI Phát video và âm thanh chuyển động toàn phần từ máy tính xách tay lên màn hình và loa của phòng, hoặc vào cuộc họp trực tuyến.*
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
rooms | phòng |
or | hoặc |
online | trực tuyến |
and | và |
EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user
VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
send | gửi |
version | phiên bản |
of | của |
web | web |
page | trang |
user | dùng |
EN ThunderCore utilizes a hybrid consensus mechanism, with a standard Ethereum blockchain (“slow path”) and an optimized “fast path”
VI ThunderCore sử dụng một cơ chế đồng thuận lai, với một chuỗi khối Ethereum tiêu chuẩn ("đường dẫn chậm") và một "đường dẫn nhanh" được tối ưu hóa
EN Speed: You can reverse the time as well as speed up or slow down the movement using this function.
VI Tốc độ: Bạn có thể đảo ngược thời gian cũng như tăng tốc độ hoặc giảm tốc độ chuyển động bằng chức năng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
time | thời gian |
or | hoặc |
function | chức năng |
EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down
VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
right | phải |
up | lên |
down | xuống |
car | xe |
or | hoặc |
EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.
VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
up | lên |
very | rất |
as | như |
you | bạn |
different | khác |
such | các |
faster | nhanh |
EN A shift to clean energy will slow or even stop the alarming march towards climate disaster — but we have to act fast
VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh
EN Those who reside abroad will have longer wait times for checks as disruptions to air travel and mail delivery in some countries will slow delivery.
VI Những người cư trú ở nước ngoài sẽ có thời gian chờ chi phiếu lâu hơn vì việc di chuyển bằng đường hàng không và chuyển phát thư ở một số quốc gia sẽ bị chậm lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
times | thời gian |
and | bằng |
some | người |
countries | quốc gia |
EN What type of resources slow down a web page the most
VI Loại tài nguyên nào làm chậm trang web nhiều nhất
EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN
VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn có thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN
Mostrando 18 de 18 traduções