EN Our Website may contain links to other websites that we do not operate or control and for which we are not responsible ("Other Websites")
"should not contain" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Our Website may contain links to other websites that we do not operate or control and for which we are not responsible ("Other Websites")
VI Website của chúng tôi có thể chứa các liên kết đến các website khác mà chúng tôi không vận hành hoặc kiểm soát và chúng tôi không chịu trách nhiệm về các website đó ("Các website khác")
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
links | liên kết |
other | khác |
operate | vận hành |
control | kiểm soát |
responsible | chịu trách nhiệm |
contain | chứa |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
not | không |
EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.
VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
contain | chứa |
the | không |
EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you
VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
contain | chứa |
used | sử dụng |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
not | không |
this | này |
you | bạn |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
EN It also does not contain annoying ads, but users of this version will be limited in some features
VI Nó cũng không chứa các quảng cáo phiền nhiễu, nhưng người dùng phiên bản này sẽ bị hạn chế khá nhiều tính năng
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
ads | quảng cáo |
but | nhưng |
users | người dùng |
version | phiên bản |
features | tính năng |
contain | chứa |
not | không |
this | này |
be | người |
EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you
VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
contain | chứa |
used | sử dụng |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
not | không |
this | này |
you | bạn |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN know what you should or should not do when you receive a person in your home.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
person | người |
in | trong |
should | nên |
know | biết |
your | bạn |
EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.
VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
liability | trách nhiệm |
in | trong |
our | chúng tôi |
and | của |
specific | các |
these | này |
EN On online-convert.com they contain the direct download link to your converted file
VI Trên online-convert.com, chúng chứa liên kết tải xuống trực tiếp đến file đã chuyển đổi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
link | liên kết |
file | file |
contain | chứa |
your | của bạn |
converted | chuyển đổi |
on | trên |
EN Our website may contain links to our partners’ websites
VI Trang web của chúng tôi có thể chứa các liên kết đến các đối tác của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
contain | chứa |
our | chúng tôi |
EN An application can contain functions running on both architectures
VI Một ứng dụng có thể chứa các hàm chạy trên cả hai kiến trúc
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN What does the AWS PCI DSS Compliance Package contain?
VI Gói tuân thủ PCI DSS của AWS bao gồm những gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
package | gói |
EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested
VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ
inglês | vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
currently | hiện tại |
apache | apache |
images | ảnh |
contain | chứa |
fully | đầy |
are | được |
required | cần thiết |
and | các |
EN An application can contain functions running on both architectures
VI Một ứng dụng có thể chứa các hàm chạy trên cả hai kiến trúc
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
liability | trách nhiệm |
in | trong |
our | chúng tôi |
and | của |
specific | các |
these | này |
EN Currently, some coin cell batteries contain trace amounts of mercury
VI Hiện nay, một số loại pin đồng xu có chứa một lượng nhỏ thủy ngân
EN We may remove comments that violate our guidelines, including those that contain:
VI Chúng tôi có thể xóa các nhận xét vi phạm nguyên tắc của chúng tôi, kể cả những nhận xét có chứa:
inglês | vietnamita |
---|---|
contain | chứa |
we | chúng tôi |
those | các |
EN Links on this page may contain affiliate links. CoinGecko may be compensated when you sign up and trade on these affiliate platforms.
VI Các liên kết trên trang này có thể chứa các đường dẫn liên kết. CoinGecko có thể được nhận hoa hồng khi bạn đăng ký và giao dịch trên các sàn liên kết này.
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
page | trang |
contain | chứa |
on | trên |
this | này |
when | khi |
may | có thể được |
you | bạn |
be | được |
and | các |
EN Password must contain at least 8 characters including 1 uppercase letter, 1 lowercase letter, 1 number, and 1 special character
VI Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
must | phải |
including | bao gồm |
EN To start using web push notifications at GetResponse, you need to create a Site in your account, which will contain all of your notifications, your website's URL, and other notification-related information
VI Để bắt đầu sử dụng tính năng thông báo đẩy trên web của GetResponse, bạn cần tạo một Trang trong tài khoản, bao gồm tất cả thông báo, URL trang web và các thông tin liên quan tới thông báo khác
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
using | sử dụng |
notifications | thông báo |
create | tạo |
in | trong |
account | tài khoản |
url | url |
other | khác |
information | thông tin |
web | web |
of | của |
need | cần |
your | bạn |
all | các |
EN This app passed the security test for virus, malware and other malicious attacks and doesn't contain any threats.
VI Ứng dụng này đã vượt qua các kiểm tra an ninh về virus, phần mềm độc hại và các tấn công độc hại khác cũng như không chứa bất kỳ mối đe dọa nào.
EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible
VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, và bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
way | cách |
try | cố gắng |
you | bạn |
should | nên |
many | nhiều |
EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.
VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng và trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
accurate | chính xác |
date | nhật |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
necessary | cần thiết |
which | liệu |
should | cần |
and | các |
EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.
VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải là sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
account | tài khoản |
on | trên |
should | nên |
your | bạn |
one | của |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN Are there certain populations who should not get a COVID-19 vaccine? What about people with allergies?
VI Có nhóm đối tượng cụ thể nào không nên tiêm vắc-xin COVID-19 không? Đối với những người bị dị ứng thì sao?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
people | người |
a | những |
EN If you are allergic to PEG, you should not get the Pfizer or Moderna vaccine. Ask your doctor if you can get the Janssen vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polyethylene glycol (PEG), quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Janssen hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN If you are allergic to polysorbate, you should not get the Janssen vaccine. Ask your doctor if you can get the Pfizer or Moderna vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polysorbate, quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:
VI Nếu quý vị có kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ có các triệu chứng nhẹ và không được điều trị vi-rút corona, quý vị:
inglês | vietnamita |
---|---|
were | được |
if | nếu |
and | các |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN Such behavior is damaging, and should not be tolerated.
VI Hành vi đó sẽ gây tổn hại và không thể dung thứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
EN CDPH-derived quartiles should not be considered as indicative of the HPI score for these zip codes
VI Không nên coi các góc phần tư do CDPH đưa ra là chỉ báo về điểm HPI đối với những mã bưu chính này
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
of the | phần |
not | với |
the | này |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN It should be noted that the transmission of information over the Internet is not entirely secure
VI Bạn cần lưu ý rằng việc truyền tải thông tin qua Internet không hoàn toàn là an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
internet | internet |
entirely | hoàn toàn |
secure | an toàn |
the | không |
EN Your code should not assume that this will always happen.
VI Mã của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
will | được |
should | bạn |
EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover
VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
to | vào |
not | chúng |
each | mỗi |
EN You should not waste time looking for applications that are capable of doing this
VI Bạn không nên lãng phí thời gian để tìm kiếm các ứng dụng có khả năng làm được việc này
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
looking | tìm kiếm |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
this | này |
should | nên |
not | không |
EN If you are looking for an application that supports communication needs, you should not miss Truecaller.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm một ứng dụng hỗ trợ cho các nhu cầu giao tiếp, bạn đừng nên bỏ lỡ Truecaller.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
communication | giao tiếp |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
should | nên |
EN However, if this is the first time you experience Fire Emblem Heroes and you do not understand the gameplay, you should see the instructions from the system, or use auto-battle mode
VI Tuy nhiên, nếu là lần đầu tiên trải nghiệm Fire Emblem Heroes và chưa hiểu rõ lối chơi thì bạn nên xem các hướng dẫn từ hệ thống, hoặc sử dụng chế độ tự động chiến đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
understand | hiểu |
gameplay | chơi |
instructions | hướng dẫn |
system | hệ thống |
or | hoặc |
use | sử dụng |
you | bạn |
should | nên |
see | xem |
and | các |
time | lần |
EN You should ensure that you have a stable network connection if you do not want an interrupted game.
VI Bạn nên đảm bảo rằng mình có kết nối mạng ổn định nếu không muốn trận đấu bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
connection | kết nối |
if | nếu |
not | không |
should | nên |
want | bạn |
EN For GrabCar, the bank keeps my car registration certificate, what should I do if I do not have the primary copy?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Giấy đăng kiểm xe ô tô do bên ngân hàng giữ, không có bản chính đối chiếu thì làm như thế nào ?
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
car | xe |
primary | chính |
do | làm |
have | là |
the | không |
for | cho |
EN Your code should not assume that this will always happen.
VI Mã của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
will | được |
should | bạn |
EN The payments are automatic, and people should not contact their financial institutions, tax software providers or the IRS with payment timing questions.
VI Các khoản chi trả là tự động và mọi người không nên liên hệ với các tổ chức tài chánh, nhà cung cấp phần mềm thuế hoặc Sở Thuế Vụ với các câu hỏi về thời gian chi trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
institutions | tổ chức |
software | phần mềm |
providers | nhà cung cấp |
or | hoặc |
people | người |
not | không |
and | các |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
Mostrando 50 de 50 traduções