EN Note: You can choose to Set up placement targeting on Pinterest with your ads but you cannot choose which shopping surfaces your shopping ads will show up on
EN Note: You can choose to Set up placement targeting on Pinterest with your ads but you cannot choose which shopping surfaces your shopping ads will show up on
VI Lưu ý: Bạn có thể chọn Thiết lập tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí trên Pinterest cho quảng cáo nhưng bạn không thể chọn giao diện mua sắm mà quảng cáo mua sắm của bạn sẽ hiển thị
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
but | nhưng |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
shopping | mua sắm |
on | trên |
with | theo |
EN We will automatically place your shopping ads across shopping surfaces for you.
VI Chúng tôi sẽ tự động hiển thị quảng cáo mua sắm của bạn trên các giao diện mua sắm.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
we | chúng tôi |
across | trên |
your | bạn |
EN E-commerce App Report 2021: Top trends in mobile shopping, with insights from Sensor Tower
VI Báo cáo ứng dụng thương mại điện tử 2021: Xu hướng mua sắm trên thiết bị di động, kết hợp dữ liệu đế...
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
top | trên |
insights | dữ liệu |
EN Adjust’s E-commerce App Report 2021 examines mobile shopping and the latest trends in m-commerce
VI Báo cáo ứng dụng thương mại điện tử 2021 phân tích hoạt động mua sắm trên thiết bị di động và xu hướng mới nhất trong phân khúc m-commerce
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
latest | mới |
in | trong |
EN Download Shopee APP: Best Online Shopping Platform in Malaysia
VI Tải Ngay Shopee App - Ứng Dụng Mua Sắm Hàng Đầu | Shopee Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN Download Shopee APP: Best Online Shopping Platform in Malaysia
VI Tải Ngay Shopee App - Ứng Dụng Mua Sắm Hàng Đầu | Shopee Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN Download Shopee APP: Best Online Shopping Platform in Malaysia
VI Tải Ngay Shopee App - Ứng Dụng Mua Sắm Hàng Đầu | Shopee Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN Download Shopee APP: Best Online Shopping Platform in Malaysia
VI Tải Ngay Shopee App - Ứng Dụng Mua Sắm Hàng Đầu | Shopee Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN Download Shopee APP: Best Online Shopping Platform in Malaysia
VI Tải Ngay Shopee App - Ứng Dụng Mua Sắm Hàng Đầu | Shopee Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN Download Shopee APP: Best Online Shopping Platform in Malaysia
VI Tải Ngay Shopee App - Ứng Dụng Mua Sắm Hàng Đầu | Shopee Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN Download Shopee APP: Best Online Shopping Platform in Malaysia
VI Tải Ngay Shopee App - Ứng Dụng Mua Sắm Hàng Đầu | Shopee Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN Download Shopee APP: Best Online Shopping Platform in Malaysia
VI Tải Ngay Shopee App - Ứng Dụng Mua Sắm Hàng Đầu | Shopee Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN Download Shopee APP: Best Online Shopping Platform in Malaysia
VI Tải Ngay Shopee App - Ứng Dụng Mua Sắm Hàng Đầu | Shopee Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN Download Shopee APP: Best Online Shopping Platform in Malaysia
VI Tải Ngay Shopee App - Ứng Dụng Mua Sắm Hàng Đầu | Shopee Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
inglês | vietnamita |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.
VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
videos | video |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.
VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này có nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
friendly | thân thiện |
quality | chất lượng |
time | lần |
stores | cửa hàng |
each | mỗi |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more
VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
made | làm |
little | chút |
more | hơn |
EN Look for the ENERGY STAR® label next time you’re shopping for new appliances
VI Hãy tìm nhãn có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® lần tới khi bạn mua sắm thiết bị mới
inglês | vietnamita |
---|---|
star | sao |
new | mới |
shopping | mua sắm |
the | khi |
time | lần |
EN We are making your cryptocurrency exchange process as simple as a daily shopping trip.
VI Chúng tôi sẽ giúp giao dịch tiền điện tử của bạn đơn giản như đi chợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
as | như |
your | của bạn |
a | chúng |
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Then you will think of shopping malls and casinos
VI Sau đó, bạn sẽ nghĩ đến trung tâm mua sắm và sòng bạc
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
think | nghĩ |
shopping | mua sắm |
you | bạn |
of | đến |
EN Customers won't abandon their shopping carts and your conversion rates will go in the right direction.
VI Khách hàng sẽ không bỏ đơn hàng giữa chừng và tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng của bạn sẽ đi đúng quỹ đạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
right | đúng |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN Stay home and worry-free, let us do the shopping and deliver it to your door.
VI Bạn chỉ việc an tâm ở nhà, còn hàng hóa tươi ngon cứ để GrabMart sắm và giao tận nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
home | nhà |
your | bạn |
EN AEON MALL Binh Duong Canary – Ideal mall to go shopping and entertain for your family!Discount for Fashion. Entertain for Moms and Kids. Voucher for Food & Drink.
VI AEON MALL Bình Dương Canary - Nơi Mua Sắm và Vui Chơi lý tưởng cho gia đình bạn!Giảm Giá Thời Trang. Vui chơi cho Mẹ và Bé. Ưu Đãi Voucher Ăn Uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua |
your | bạn |
EN Endless discovery awaits, whether you’re a foodie, an art enthusiast, a history buff or a shopping fiend brilliant at uncovering unique finds.
VI Dù quý khách là ai, một người thích khám phá ẩm thực, đam mê nghệ thuật hay yêu thích lịch sử hay là một tín đồ mua sắm đều có những khám phá bất tận tại thành phố này.
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
at | tại |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Reduction of plastic shopping bags
VI Giảm túi mua sắm bằng nhựa
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.
VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
videos | video |
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
inglês | vietnamita |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN v33.3 • MOD Free Shopping, Unlocked All
VI v3.3.1 • MOD Vô Hạn Tiền/Mặt Trời
EN v6.6.0j • MOD Unlimited Money, Free Shopping
VI v10.1.3 • MOD Vô Hạn Tiền
EN v6.6.0j • Unlimited Money, Free Shopping
VI v6.6.0j • Vô Hạn Tiền, Mua Sắm Miễn Phí
Mostrando 50 de 50 traduções