EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.
EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.
VI Các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi không chỉ ứng dụng cho ô tô mà còn cho xe tải, xe hai bánh, vận tải đường sắt và đường thủy.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
also | mà còn |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
not | không |
for | cho |
EN Illustration of reddish cruise ship with tugboat
VI đá, màu xám, nhỏ, đá hoa cương, viên sỏi, kết cấu, thô, tài liệu
EN How much will it cost to ship to my country/location?
VI Tôi đã nhận được mặt hàng không đúng như đơn hàng của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
will | được |
my | của tôi |
to | của |
how | như |
EN from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.
VI từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
learn | học |
you | bạn |
need | cần |
words | các |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN to inspire this confidence and trust in our stakeholders and key to our success
VI truyền sự tin tưởng và tin cậy cho các bên liên quan và là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
our | chúng tôi |
key | chìa |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN The topic I liked most is how to create a formal email because it gave me the confidence to communicate by email to my friends.”
VI Chủ đề mà tôi thích nhất là cách soạn một email hoàn chỉnh bởi vì nó cho tôi sự tự tin để giao tiếp bằng email với bạn bè của mình”
EN Make data-driven decisions with confidence with our solutions for iOS 14.
VI Tự tin sử dụng dữ liệu để ra quyết định, với giải pháp iOS 14.
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
solutions | giải pháp |
ios | ios |
with | với |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN Consistency and confidence in the security of cloud solutions using National Institutes of Standards & Technology (NIST) and FISMA defined standards
VI Sự nhất quán và mức độ tin cậy trong công tác bảo mật các giải pháp đám mây nhờ các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn & Công nghệ Quốc gia (NIST) và FISMA xác định
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
in | trong |
security | bảo mật |
cloud | mây |
national | quốc gia |
solutions | giải pháp |
standards | chuẩn |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN to inspire this confidence and trust in our stakeholders and key to our success
VI truyền sự tin tưởng và tin cậy cho các bên liên quan và là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
our | chúng tôi |
key | chìa |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN BOOK WITH CONFIDENCE | For COVID-19 updates and information on our health and safety program. Covid-19 Information
VI Yên tâm đặt phòng | Biết thêm cập nhật về Covid-19 và thông tin mới nhất về chương trình phòng ngừa an toàn sức khỏe. Click Here
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
program | chương trình |
for | thêm |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
EN Scale your user acquisition and retargeting campaigns and work with any ad network with confidence
VI Mở rộng quy mô chiến dịch tăng trưởng người dùng (UA) và tái tương tác (retargeting), từ đó tự tin hợp tác với mọi mạng quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
user | dùng |
and | dịch |
EN Adjust’s ad fraud prevention solutions work in real-time and enable you to scale your marketing campaigns with confidence and precision
VI Giải pháp Adjust Fraud Prevention Suite hoạt động theo thời gian thực, cho phép bạn mở rộng quy mô chiến dịch marketing một cách tự tin và chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
real-time | thời gian thực |
enable | cho phép |
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
your | bạn |
EN Our Fraud Prevention Suite proactively prevents mobile ad fraud, in real time so you can spend your budget with confidence.
VI Fraud Prevention Suite chủ động ngăn chặn gian lận quảng cáo theo thời gian thực, giúp bạn tự tin phân bổ ngân sách.
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
real | thực |
time | thời gian |
budget | ngân sách |
your | bạn |
EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
our | chúng tôi |
and | và |
you | bạn |
into | vào |
EN This process doesn't cost anything, and you can use it with confidence.
VI Quá trình này không tốn bất cứ chi phí nào và bạn có thể tự tin sử dụng nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
use | sử dụng |
cost | phí |
this | này |
you | bạn |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN And because it’s simple for employees to set up, you can deploy Logi Dock with confidence to your remote and hybrid workforce.
VI Và nó rất đơn giản để các nhân viên thiết lập, bạn có thể tự tin triển khai Logi Dock cho lực lượng lao động từ xa và kết hợp của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
set | thiết lập |
deploy | triển khai |
remote | xa |
your | bạn |
and | của |
EN How to Make an Online Store With Confidence
VI Làm thế nào để Tự tin Bắt đầu Website Bán Hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đầu |
EN Bring them to your landing page, learn what they like and do, and use data to launch with confidence.
VI Mang họ tới trang đích của bạn, tìm hiểu xem họ thích và làm gì, và dùng dữ liệu này để tự tin hành động.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
learn | hiểu |
use | dùng |
data | dữ liệu |
your | bạn |
and | của |
EN The Hero is honorable and powerful, always saving the day with confidence. They desire to prove everyone’s worth through courage and motivation.
VI Anh hùng đáng kính và mạnh mẽ, luôn tự tin cứu thế giới. Họ mong muốn chứng minh giá trị của mọi người thông qua lòng can đảm và động lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
hero | anh hùng |
always | luôn |
and | của |
through | qua |
Mostrando 32 de 32 traduções