Traduzir "set up partnerships" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "set up partnerships" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de set up partnerships

inglês
vietnamita

EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:

VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:

inglês vietnamita
must phải
users người dùng
of của
all tất cả các

EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers

VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký người xem một cách tự nhiên là bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người sức ảnh hưởng

inglês vietnamita
ways cách
grow tăng
and với
other khác
brands thương hiệu
best tốt

EN Community partnerships with other agencies and organizations to widen your network of services

VI Cộng đồng hợp tác với các cơ quan tổ chức khác để mở rộng mạng lưới dịch vụ của bạn

inglês vietnamita
other khác
agencies cơ quan
organizations tổ chức
of của
network mạng
your bạn

EN Unlimint partnerships put you on the fast track to tomorrow

VI Quan hệ đối tác với Unlimint đưa bạn tiến nhanh hơn đến tương lai

inglês vietnamita
fast nhanh
you bạn

EN We’re fostering productive partnerships with PSPs, payment gateways, platforms, and integrators. 

VI Chúng tôi đang thúc đẩy quan hệ đối tác hiệu quả với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (PSP), cổng thanh toán, nền tảng công cụ tích hợp.

inglês vietnamita
payment thanh toán
platforms nền tảng
with với
and các

EN Director AI and Global Partnerships, Microsoft Philanthropies

VI Giám đốc AI Đối tác toàn cầu, Microsoft Philanthropies

inglês vietnamita
ai ai
global toàn cầu
microsoft microsoft

EN Partnerships are key to our success - and our impact.

VI Quan hệ đối tác là chìa khóa thành công của chúng tôi - tác động của chúng tôi.

inglês vietnamita
and của
our chúng tôi
key khóa

EN Established partnerships with people and organizations we trust are what enable ecoligo to guarantee that project work will be exceptional

VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người tổ chức mà chúng tôi tin tưởng là điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt

inglês vietnamita
organizations tổ chức
enable cho phép
ecoligo ecoligo
project dự án
work công việc
we chúng tôi
people người
with với

EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.

VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn nhiều tác động hơn.

inglês vietnamita
finance tài chính
or hoặc
enable cho phép
implement triển khai
larger lớn
projects dự án
more hơn
faster nhanh
and các

EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission

VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm xây dựng, các tổ chức tài chính các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
institutions tổ chức
sustainable bền vững
climate khí hậu
companies công ty
change biến đổi
key chìa
with với

EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project

VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn

inglês vietnamita
finance tài chính
build xây dựng
project dự án
long dài
we chúng tôi
clients khách hàng
on đầu
and
your của bạn

EN | Cambodia, Communication, External Relations and Partnerships, Join us

VI | Campuchia, Cùng tham gia, Kế toán admin

inglês vietnamita
join tham gia

EN Mobile Device Management Partnerships

VI Tương thích với các giải pháp quản thiết bị di động

EN The support it provides can take the form of projects of its own, of partnerships, and of grants for third-party initiatives

VI Để đạt được mục tiêu này, tổ chức đã thực hiện nhiều dự án riêng, tham gia vào liên minh các đối tác thúc đẩy các sáng kiến của bên thứ ba

inglês vietnamita
projects dự án
and
the này

EN Address: Lech Dao village, Thanh Binh commune, Sapa district, Lao Cai province. Marketing and Partnerships marketing@topastravel.vn Contact by email

VI Địa chỉ: Bản Lếch Dao, xã Thanh Bình, huyện Sapa, tỉnh Lào Cai. Tiếp thị quan hệ đối tác: marketing@topastravel.vn

inglês vietnamita
marketing marketing
and thị

EN Zoom Partners bring Zoom’s communications platform to market through alliance, sales, and service partnerships.

VI Đối tác của Zoom đưa nền tảng truyền thông của Zoom ra thị trường thông qua quan hệ đối tác liên minh, bán hàng dịch vụ.

inglês vietnamita
platform nền tảng
market thị trường
and thị
sales bán hàng
through thông qua
to của

EN We will work together to provide quality health services, with partnerships for integrated services

VI Chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để cung cấp các dịch vụ y tế chất lượng, với quan hệ đối tác cho các dịch vụ tích hợp

inglês vietnamita
quality chất lượng
integrated tích hợp
we chúng tôi
work làm việc
provide cung cấp
together cùng nhau
with với

EN 2020 Fuel Sustainability Innovations and Partnerships

VI Đổi mới hợp tác bền vững về nhiên liệu năm 2020

EN Hamish Bicket, director for sports content and partnerships at Sportradar, had this to say on the state and potential of F1 betting,

VI Hamish Bicket, giám đốc nội dung thể thao quan hệ đối tác tại Sportradar, đã nói điều này về tình trạng tiềm năng của cá cược F1,

inglês vietnamita
at tại
say nói
of của

VI Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược

EN Launch Food and Product Partnerships

VI Khởi động quan hệ đối tác thực phẩm sản phẩm

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

inglês vietnamita
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

inglês vietnamita
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

inglês vietnamita
policy chính sách
use sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.

inglês vietnamita
program chương trình
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN The character classes in Fire Emblem Heroes are set and limited to using a single set of weapons

VI Các lớp nhân vật trong Fire Emblem Heroes được thiết lập giới hạn sử dụng một bộ vũ khí duy nhất

inglês vietnamita
character nhân
in trong
set thiết lập
and các
limited giới hạn
using sử dụng

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

inglês vietnamita
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

inglês vietnamita
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.

inglês vietnamita
policy chính sách
use sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.

inglês vietnamita
program chương trình
policy chính sách
using sử dụng
privacy bảo mật
customers khách hàng
group đoàn
this này

EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.

VI Không tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích quyền lợi khác nhau.

inglês vietnamita
no không
if nếu
we chúng tôi
set thiết lập
offer cấp

EN You must go to My Asiana in order to set up preferred routes. Would you like to set up preferred routes?

VI Quý khách phải vào mục “asiana của tôiđể cài đặt các tuyến bay ưa thích. quý khách muốn cài đặt các tuyến bay ưa thích?

inglês vietnamita
my của tôi
set cài đặt
must phải
like các
you

EN How do I set up a Facebook ad campaign? To set up a Facebook ad campaign, you'll need to have a Facebook business page

VI Làm sao để thiết lập chiến dịch quảng cáo trên Facebook? Để thiết lập chiến dịch Facebook Ads, bạn cần trang kinh doanh trên Facebook

inglês vietnamita
set thiết lập
facebook facebook
ad quảng cáo
campaign chiến dịch
business kinh doanh
page trang
have
to làm

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

inglês vietnamita
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN Set up your first SEO Dashboard to track website’s visibility improvement over time

VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian

inglês vietnamita
set thiết lập
seo seo
improvement cải thiện
time thời gian
your của bạn
track theo dõi
to đầu

EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks

VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất chiến dịch của đối thủ cạnh tranh đặt điểm tiêu chuẩn

inglês vietnamita
research nghiên cứu
competitors cạnh tranh
strategies chiến lược
performance hiệu suất
campaigns chiến dịch
detail chi tiết

EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.

VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.

inglês vietnamita
allow cho phép
real thực
or hoặc
custom tùy chỉnh
target mục tiêu
we chúng tôi
your bạn
site trang
sent gửi
their của

EN Allow us to send your real referrer (if present) or set a custom referrer

VI Cho phép chúng tôi gửi liên kết giới thiệu thực của bạn (nếu ) hoặc đặt liên kết giới thiệu tùy chỉnh

inglês vietnamita
allow cho phép
real thực
custom tùy chỉnh
if nếu
your của bạn
us tôi
send gửi
or hoặc

EN Some websites may validate your referrer and deny access if set to an unexpected value

VI Một số trang web thể xác thực liên kết giới thiệu của bạn từ chối quyền truy cập nếu được đặt thành giá trị không mong muốn

inglês vietnamita
validate xác thực
if nếu
websites trang
your bạn
and của
access truy cập

EN You can set up your Webex account and join online meetings easily

VI Bạn thể tạo tài khoản Webex tham gia hội họp trực tuyến dễ dàng

inglês vietnamita
account tài khoản
join tham gia
online trực tuyến
easily dễ dàng
your bạn

EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!

VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, dịch vụ khách hàng - bạn được nhận lợi nhuận!

inglês vietnamita
start bắt đầu
production sản xuất
price giá
customer khách hàng
a đầu
you bạn
the nhận

EN Most of the code is C++ with a set of strict exported C interfaces

VI Hầu hết cácsử dụng ngôn ngữ lập trình C ++ nhưng xuất ra mã giao diện ngôn ngữ lập trình C được kiểm tra nghiêm ngặt

inglês vietnamita
is được
most hầu hết
the các

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

inglês vietnamita
off tắt

EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club

VI Năm phòng ngủ một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi

inglês vietnamita
five năm
and của
pool hồ bơi

EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline

VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam

inglês vietnamita
world thế giới
national quốc gia
amanoi amanoi
on trong

EN APKMODY is set up with the main criterion is Fun, so the articles on the website always featured the fun, humor

VI APKMODY được dựng lên với tiêu chí Vui là chính, vì vậy các bài viết trên website cũng luôn luôn đề cao sự vui vẻ, hài hước

inglês vietnamita
main chính
website website
is được
always luôn
so cũng
with với
on trên
up lên
articles các
the bài

EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.

VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.

inglês vietnamita
including bao gồm
privacy bảo mật
with bằng
this này
must phải
and
our chúng tôi
policy chính sách
on vào
all của

EN We respond to notices of alleged copyright infringement and terminate the accounts of recidivists in accordance with the procedures set forth in the U.S. Digital Millennium Copyright Act.

VI Chúng tôi phúc đáp các thông báo cáo buộc về vi phạm bản quyền chấm dứt tài khoản của người tái phạm theo quy trình nêu trong Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên niên kỷ của Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
accounts tài khoản
in trong
accordance theo
we chúng tôi
of của

EN For example, we use cookies to store your language preferences or other settings so that you do not have to set them every time you visit APKMODY

VI Ví dụ: Chúng tôi sử dụng cookie để lưu trữ tùy chọn ngôn ngữ của bạn hoặc các cài đặt khác để bạn không phải thiết lập chúng mỗi khi bạn truy cập APKMODY

inglês vietnamita
cookies cookie
other khác
store lưu
we chúng tôi
use sử dụng
or hoặc
settings cài đặt
set thiết lập
your của bạn
not không
to của
language các
you bạn

EN Set overtime hours targets for each department, manage performance, and disclose on the company intranet

VI Đặt mục tiêu giờ làm thêm cho từng bộ phận, quản hiệu suất tiết lộ trên mạng nội bộ của công ty

inglês vietnamita
performance hiệu suất
company công ty
on trên
each cho
and của

Mostrando 50 de 50 traduções