EN Amazon ElastiCache for Redis is highly suited as a session store to manage session information such as user authentication tokens, session state, and more
EN Amazon ElastiCache for Redis is highly suited as a session store to manage session information such as user authentication tokens, session state, and more
VI Amazon ElastiCache cho Redis đặc biệt phù hợp làm kho lưu trữ phiên để quản lý các thông tin phiên, như mã thông báo xác thực người dùng, trạng thái phiên và nhiều dữ liệu khác
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
authentication | xác thực |
tokens | mã thông báo |
store | lưu |
session | phiên |
is | là |
information | thông tin |
user | dùng |
and | như |
to | làm |
for | cho |
EN Amazon ElastiCache for Redis is highly suited as a session store to manage session information such as user authentication tokens, session state, and more
VI Amazon ElastiCache cho Redis đặc biệt phù hợp làm kho lưu trữ phiên để quản lý các thông tin phiên, như mã thông báo xác thực người dùng, trạng thái phiên và nhiều dữ liệu khác
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
authentication | xác thực |
tokens | mã thông báo |
store | lưu |
session | phiên |
is | là |
information | thông tin |
user | dùng |
and | như |
to | làm |
for | cho |
EN Wellness therapy session (Chi Nei Tsang Therapy, Acupuncture) or another private movement session
VI Buổi trị liệu sức khỏe (Liệu pháp Liệu pháp Massage nội tạng, Châm cứu) hoặc một buổi vận động riêng tư khác
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
private | riêng |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)
VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
or | hoặc |
other | khác |
session | phiên |
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)
VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
or | hoặc |
other | khác |
session | phiên |
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN Session cookies, which are deleted as soon as you exit the browser or leave the website
VI Cookie theo phiên, là loại cookie sẽ bị xóa ngay khi bạn thoát khỏi trình duyệt hay rời khỏi trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
session | phiên |
browser | trình duyệt |
the | khi |
you | bạn |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN Session cookies, which are deleted as soon as you exit the browser or leave the website
VI Cookie theo phiên, là loại cookie sẽ bị xóa ngay khi bạn thoát khỏi trình duyệt hay rời khỏi trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
session | phiên |
browser | trình duyệt |
the | khi |
you | bạn |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
EN Analyze a competitor's bounce rates, average session duration, and more
VI Phân tích tỉ lệ thoát trang của đối thủ cạnh tranh, thời lượng phiên trung bình, và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
session | phiên |
and | của |
more | nhiều |
EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy
VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm và danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
strategy | chiến lược |
product | sản phẩm |
and | của |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey
VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
this | này |
in | trong |
customers | khách hàng |
with | với |
on | trên |
you | chúng |
they | của |
from | đổi |
EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.
VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst và Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN Contact us today to schedule a consultation session
VI Liên hệ với Trobz ngay hôm nay để được chuyên gia tư vấn
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
to | với |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.
VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
status | trạng thái |
information | thông tin |
date | ngày |
response | phản hồi |
or | hoặc |
other | khác |
types | loại |
of | của |
EN Database query results caching, persistent session caching, and full-page caching are all popular examples of caching with ElastiCache for Redis
VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
popular | phổ biến |
all | các |
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN Learn how to use ElastiCache for Redis as a session store.
VI Tìm hiểu cách sử dụng ElastiCache cho Redis với vai trò kho lưu trữ phiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
EN Redis is a widely adopted in-memory data store for use as a database, cache, message broker, queue, session store, and leaderboard
VI Redis là một kho dữ liệu trong bộ nhớ được dùng rộng rãi như một cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm, trình chuyển tiếp tin nhắn, hàng đợi, kho lưu trữ phiên và bảng xếp hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
message | tin nhắn |
data | dữ liệu |
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
EN ? 30 minutes paid phone/Skype session: $60 CAD
VI ? Gói tư vấn qua điện thoại trả tiền 30 phút / hoặc qua Skype: $ 60 CAD
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
paid | trả |
EN ? 60 minutes paid phone/Skype session: $ 100 CAD
VI ? Gói tư vấn qua điện thoại trả tiền 60 phút / hoặc qua Skype: $ 100 CAD
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
paid | trả |
EN ? 30 minutes paid phone/Skype session: $ 75 CAD
VI ? Gói tư vấn qua điện thoại trả tiền 30 phút / hoặc qua Skype: $ 75 CAD
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
paid | trả |
EN ? 60 minutes paid phone/Skype session: $ 120 CAD
VI ? Gói tư vấn qua điện thoại trả tiền 60 phút / hoặc qua Skype: $ 120 CAD
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
paid | trả |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN AWS enables customers to open a secure, encrypted session to AWS servers using HTTPS (Transport Layer Security [TLS]).
VI AWS cho phép khách hàng mở một phiên bảo mật được mã hóa đến các máy chủ AWS bằng giao thức HTTPS (Bảo mật lớp vận chuyển [TLS]).
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
encrypted | mã hóa |
https | https |
layer | lớp |
tls | tls |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
EN Contact us today to schedule a consultation session
VI Liên hệ với Trobz ngay hôm nay để được chuyên gia tư vấn
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
to | với |
EN Database query results caching, persistent session caching, and full-page caching are all popular examples of caching with ElastiCache for Redis
VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
popular | phổ biến |
all | các |
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN Learn how to use ElastiCache for Redis as a session store.
VI Tìm hiểu cách sử dụng ElastiCache cho Redis với vai trò kho lưu trữ phiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
EN Redis is a widely adopted in-memory data store for use as a database, cache, message broker, queue, session store, and leaderboard
VI Redis là một kho dữ liệu trong bộ nhớ được dùng rộng rãi như một cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm, trình chuyển tiếp tin nhắn, hàng đợi, kho lưu trữ phiên và bảng xếp hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
message | tin nhắn |
data | dữ liệu |
EN If you wish to bypass the heuristics and force Parallel Query for test purposes, use the aurora_pq_force session variable.
VI Nếu muốn bỏ qua quá trình khám phá và buộc sử dụng Parallel Query nhằm mục đích thử nghiệm, hãy sử dụng biến phiên aurora_pq_force.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
test | thử nghiệm |
purposes | mục đích |
use | sử dụng |
wish | muốn |
EN Parallel Query can be enabled and disabled dynamically at both the global and session level using the aurora_pq parameter.
VI Bạn có thể bật và tắt Parallel Query ở cấp toàn cục lẫn phiên bằng cách sử dụng tham số aurora_pq.
inglês | vietnamita |
---|---|
session | phiên |
using | sử dụng |
EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.
VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
status | trạng thái |
information | thông tin |
date | ngày |
response | phản hồi |
or | hoặc |
other | khác |
types | loại |
of | của |
EN FE XCELERATE 2021: “PITCH SESSION” IS COMING
VI FE CREDIT TẶNG QUÀ, TRAO HỌC BỔNG CHO NGƯỜI DÂN NGHÈO VÙNG BIÊN GIỚI ĐẮK NÔNG
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
our | chúng tôi |
and | và |
you | bạn |
into | vào |
EN Analyze a competitor's bounce rates, average session duration, and more
VI Phân tích tỉ lệ thoát trang của đối thủ cạnh tranh, thời lượng phiên trung bình, và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
session | phiên |
and | của |
more | nhiều |
EN Instructions on how to change TeamViewer ID on Mac (MacBook) and Windows. Troubleshooting Your license limits the maximum session duration...
VI Hướng dẫn tạo môi trường ảo Python, chia sẻ môi trường ảo Python bằng Miniconda. Cách quản lý, backup, clone...
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
your | môi |
the | trường |
EN Open daily from 10am to 10pm (last session by 8:30pm) h1555-th2@sofitel.com (+84) 24 3826 6919 Ext. 8700
VI Mở cửa hàng ngày từ 10am đến 10pm (nhận đặt chỗ tới 8:30pm) h1555-th2@sofitel.com (+84) 24 3826 6919 máy lẻ 8700
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đến |
from | ngày |
EN Analysis of install growth, session trends and user patterns in-app
VI Phân tích về mức tăng lượt cài đặt, thói quen truy cập và hành vi in-app của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
install | cài đặt |
growth | tăng |
user | dùng |
Mostrando 50 de 50 traduções