Traduzir "searches per month" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "searches per month" de inglês para vietnamita

Traduções de searches per month

"searches per month" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

per bạn cho các có thể của giây hoặc hơn không mỗi một ngày này năm phải số theo trong trên với đã được để
month bạn các của một tháng

Tradução de inglês para vietnamita de searches per month

inglês
vietnamita

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN In 2019, 100% of them were employed one month ahead of their official graduation, with an average salary of 273 USD a month

VI Năm 2019, toàn bộ sinh viên được nhận việc làm 1 tháng trước ngày tốt nghiệp với mức lương khởi điểm $273 một tháng

inglês vietnamita
month tháng
them với

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN Under the monthly deposit schedule, deposit employment taxes on payments made during a month by the 15th day of the following month

VI Theo lịch trình ký gửi hàng tháng, hãy ký gửi thuế việc làm đối với các khoản thanh toán được thực hiện trong một tháng trước ngày 15 của tháng tiếp theo.

inglês vietnamita
employment việc làm
payments thanh toán
day ngày
of của
under theo
made thực hiện
month tháng
following với

EN Our Minecraft Server Hosting plans range from $6.99/month to $25.99/month.

VI Các gói Minecraft Server Hosting của chúng tôi đa dạng từ 169.900 VNĐ/tháng đến 639.900 VNĐ/tháng.

inglês vietnamita
plans gói
month tháng
our chúng tôi
from chúng

EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan

VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng

inglês vietnamita
plan gói
get được
with cho
month tháng
you bạn
or hoặc

EN For the recurring program, we pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month.

VI Với chương trình định kỳ, chúng tôi trả hoa hồng vào khoảng ngày 20 hàng tháng cho giao dịch được xác minh từ tháng trước.

inglês vietnamita
program chương trình
month tháng
pay trả
we chúng tôi
from ngày

EN We pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month. GetResponse MAX referrals may take up to 60 days for verifications.

VI Chúng tôi trả hoa hồng vào ngày 20 hàng tháng cho tổng sale doanh thu tháng trước. Còn GetResponse MAX sẽ mất 60 ngày để xác nhận giới thiệu các lượt sale thành công từ bạn.

inglês vietnamita
pay trả
we chúng tôi
month tháng
the nhận
take bạn

EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.

VI Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.

inglês vietnamita
efficiency hiệu suất
bill hóa đơn
month tháng
the giải
energy năng lượng

EN “Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.”

VI “Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.”

EN Fix any leaks; even one drip per second can cost up to $1 a month.

VI Bịt các chỗ rò rỉ; ngay cả tốc độ rò rỉ một giọt mỗi giây cũng thể tiêu tốn tới $1 mỗi tháng.

inglês vietnamita
even cũng
second giây
month tháng
per mỗi
one các

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

inglês vietnamita
big lớn
france pháp
month tháng
hours giờ
is
network mạng
products sản phẩm
work làm việc
buy mua
in trong
food các
right quyền
have

EN More than 500,000 Euros of sales per month

VI Doanh thu mỗi tháng đạt hơn 500.000 Euro

inglês vietnamita
month tháng
more hơn
of mỗi

EN Paid plans allow 5+ concurrent builds and 5,000+ builds per month on the Cloudflare edge network.

VI Các gói trả phí cho phép hơn 5 bản dựng đồng thời hơn 5000 bản dựng mỗi tháng trên mạng biên của Cloudflare.

inglês vietnamita
plans gói
allow cho phép
month tháng
network mạng
paid trả
on trên

EN “There are now 1,971 total users of Zoom Phone with an additional 750 being provisioned in 2021, over 2,400 numbers, and 144,000 calls per month across 30 different countries

VI “Hiện nay, tổng cộng 1.971 người dùng Zoom Phone với 750 người dùng được cấp bổ sung vào năm 2021, hơn 2.400 đầu số 144.000 cuộc gọi mỗi tháng trên 30 quốc gia khác nhau

EN Need even more credits per month? Just renew your subscription early.

VI cần thêm điểm mỗi tháng? Chỉ cần gia hạn đăng ký của bạn sớm.

inglês vietnamita
more thêm
month tháng
your của bạn

EN Monthly payment plans are bracketed by list size, starting at $19 per month for unlimited messages to 1,000 subscribers

VI Các gói thanh toán hàng tháng được tính theo số lượng liên lạc, bắt đầu từ $19 mỗi tháng cho số lượng tin nhắn không giới hạn tới 1000 người đăng ký

inglês vietnamita
payment thanh toán
plans gói
unlimited không giới hạn
size lượng
monthly hàng tháng
month tháng
are được
to đầu

EN Landing pages: You can create and publish as many landing pages as you want, but the visits are limited to 1,000 unique visitors per month

VI Landing page: Bạn thể tạo xuất bản bao nhiêu landing page tùy thích, nhưng giới hạn 1000 khách truy cập mỗi tháng

inglês vietnamita
create tạo
limited giới hạn
visitors khách
month tháng
as như
but nhưng
want bạn
to mỗi

EN In addition, InternetGuard records all outbound traffic as logs, analyzes traffic by exporting PCAP files, searches and filters other traffic attempts.

VI Thêm nữa, InternetGuard còn ghi lại tất cả lưu lượng truy cập đi dưới dạng nhật ký, phân tích lưu lượng bằng cách xuất tệp PCAP, tìm kiếm lọc các nỗ lực truy cập khác.

inglês vietnamita
files tệp
other khác
and các
in dưới
as bằng

EN Optimize your site for local searches and get more local customers

VI Tối ưu hóa trang của bạn cho các kết quả tìm kiếm địa phương thêm khách hàng địa phương

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
site trang
your của bạn
customers khách hàng
more thêm

EN Optimize your site for local searches to get more customers in your area

VI Tối ưu hóa trang của bạn cho các kết quả tìm kiếm địa phương để thêm khách hàng địa phương

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
site trang
your của bạn
customers khách hàng
get các
more thêm

EN Optimize your site for local searches to get more customers in your area

VI Tối ưu hóa trang của bạn cho các kết quả tìm kiếm địa phương để thêm khách hàng địa phương

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
site trang
your của bạn
customers khách hàng
get các
more thêm

EN The average number of monthly searches of a particular keyword over 12 months. Estimate the keyword’s value and benefit for your rankings.

VI Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa nào đó trong 12 tháng. Ước tính giá trị lợi ích của từ khóa đối với thứ hạng trang web của bạn.

inglês vietnamita
benefit lợi ích
of của
your bạn
months tháng
keywords từ khóa

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát xe ô-tô cho thuê.

inglês vietnamita
other khác
travel du lịch
find tìm kiếm
best tốt

EN Optimize your site for local searches to get more customers in your area

VI Tối ưu hóa trang của bạn cho các kết quả tìm kiếm địa phương để thêm khách hàng địa phương

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
site trang
your của bạn
customers khách hàng
get các
more thêm

EN KAYAK searches hundreds of hotel booking sites to help you find hotels and book hotels that suit you best

VI KAYAK tìm kiếm trên hàng trăm trang đặt phòng khách sạn để giúp bạn tìm đặt được khách sạn phù hợp nhất

inglês vietnamita
hotel khách sạn
sites trang
find tìm
help giúp
you bạn
to trên

EN Since KAYAK searches many hotel sites at once, you can find discount hotels quickly

VI Vì KAYAK tìm kiếm cùng lúc trên nhiều trang đặt khách sạn, bạn thể nhanh chóng tìm thấy các khách sạn chiết khấu

inglês vietnamita
hotel khách sạn
sites trang
find tìm
quickly nhanh chóng

EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.

VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát xe ô-tô cho thuê.

inglês vietnamita
other khác
travel du lịch
find tìm kiếm
best tốt

EN The Innocent archetype searches for happiness and purity, always finding the good in things.

VI Nguyên mẫu Ngây thơ tìm kiếm hạnh phúc sự thuần khiết, luôn tìm thấy điều tốt đẹp trong mọi thứ.

inglês vietnamita
always luôn
good tốt
the điều
in trong

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

inglês vietnamita
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances

VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước

inglês vietnamita
advanced nâng cao
new mới
provide cho
up cao

EN People aged 60 and older make up 11.9 per cent of the total population in 2019, and by 2050, it will rise to more than 25 per cent

VI Những người từ 60 tuổi trở lên chiếm 11,9% tổng dân số vào năm 2019 đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên hơn 25%

inglês vietnamita
and
the này

EN For example: If you sign up for the first time on January 10, all future charges will be billed on the 10th of every month.

VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.

inglês vietnamita
future tương lai
charges phí
if nếu
all tất cả các
month tháng
be được
time lần

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

inglês vietnamita
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month

VI Tất cả những gì người dùng cần làm khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu một tháng

inglês vietnamita
required cần
funds tiền
smart thông minh
contract hợp đồng
minimum tối thiểu
period thời gian
month tháng
is
all người
one

EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month

VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng

inglês vietnamita
top hàng đầu
one của
or hoặc
month tháng

EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.

VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.

inglês vietnamita
track theo
month tháng
can hiểu
you bạn

EN Browse applicants in the last month

VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước

inglês vietnamita
browse duyệt
month tháng
the các
in trong

EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?

VI Hồ sơ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?

inglês vietnamita
month tháng
plan gói
users người dùng
be người
for với

EN If you want to upgrade to the Premium version, you need to spend $ 10/ a month of use

VI Nếu bạn muốn nâng cấp phiên bản Premium, bạn cần bỏ ra $10 / 1 tháng sử dụng

inglês vietnamita
if nếu
upgrade nâng cấp
version phiên bản
month tháng
use sử dụng
want bạn
want to muốn

EN If you wanna use it with more features and more utilities, you can use the Peacock Premium package at the cost of $4.99/month.

VI Nếu anh em quyết tâm dùng thường xuyên muốn sâu sát hơn, nhiều tính năng nhiều tiện ích hơn, thể chuyển qua dùng gói Peacock Premium với phí 4,99 USD/ tháng.

inglês vietnamita
if nếu
features tính năng
package gói
month tháng
cost phí
you em
the anh
with với
of thường
use dùng
can muốn
more nhiều

EN Run by Temasek Polytechnic and funded by the Singapore government, the 8-month long programme trained a total of 18 people, four of whom were Grab driver-partners

VI Được điều hành bởi Temasek Polytechnic tài trợ bởi chính phủ Singapore, chương trình kéo dài 8 tháng đã đào tạo tổng cộng 18 người, trong đó 4 người Đối tác tài xế của Grab

inglês vietnamita
singapore singapore
long dài
programme chương trình
of của
people người

EN For sales/donation contract: must be notarized and valid for no more than 01 month from the date of notarization

VI Với hợp đồng mua bán/cho tặng xe: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực thời hạn tối đa không quá 01 tháng kể từ ngày công chứng

inglês vietnamita
sales bán
contract hợp đồng
must phải
no không
month tháng
date ngày
and với

EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?

VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?

inglês vietnamita
month tháng
once lần
sent gửi
of của

EN No, we use the monthly average exchange rate of the European Commission for the month of the invoice period.

VI Không, chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái trung bình hàng tháng của Ủy ban Châu Âu cho tháng của thời hạn lập hóa đơn.

inglês vietnamita
use sử dụng
we chúng tôi
monthly hàng tháng
month tháng

EN In addition to this, most of the clients are saving money every month in our solution compared to buying power from the grid

VI Ngoài ra, hầu hết các khách hàng đang tiết kiệm tiền hàng tháng trong giải pháp của chúng tôi so với việc mua điện từ lưới điện

inglês vietnamita
saving tiết kiệm
month tháng
solution giải pháp
grid lưới
power điện
the giải
clients khách hàng
our chúng tôi
to tiền
in trong
of của

EN MonthJanFebMarAprMayJunJulAugSepOctNovDec Month

VI ThángTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12 Tháng

inglês vietnamita
month tháng

EN Payment term: By month ? quarter

VI Thời hạn thanh toán: Theo tháng – quý

inglês vietnamita
payment thanh toán
month tháng

EN Payment term: By month ? quarter.

VI Thời hạn thanh toán: Theo tháng – quý

inglês vietnamita
payment thanh toán
month tháng

Mostrando 50 de 50 traduções