Traduzir "seam seal" para vietnamita

Mostrando 4 de 4 traduções da frase "seam seal" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de seam seal

inglês
vietnamita

EN Insulate your attic and walls and seal openings to prevent warm air leaks.

VI Cách nhiệt mái nhà và tường của bạn, và bịt các khe hở để tránh rò rỉ khí nóng.

inglês vietnamita
your của bạn

EN Insulate and seal ducts to reduce about 30% of a cooling system’s energy consumption.

VI Các ống cách điện và kín giúp giảm khoảng 30% lượng tiêu thụ điện năng của hệ thống làm mát của bạn.

inglês vietnamita
systems hệ thống
energy điện
reduce giảm

EN You can use a copy of car registration certificate having the bank?s seal and your mortgage receipt.

VI Trường hợp này bạn có thể sử dụng bản sao Giấy đăng kiểm xe ô tô (Cavet) có đóng mộc của ngân hàng và biên nhận thế chấp.

inglês vietnamita
use sử dụng
copy bản sao
car xe
bank ngân hàng
of của
your bạn

EN Depending on the type of certificate, site owners can also display a site seal to increase trustworthiness.

VI Dựa theo loại chứng chỉ, chủ sở hữu trang web có thể hiển thị con dấu trang web để tăng thêm sự tin cậy.

inglês vietnamita
depending theo
increase tăng
type loại
site trang web
to thêm

Mostrando 4 de 4 traduções