EN Keeps known and unknown threats on all sites faraway from all devices
EN Keeps known and unknown threats on all sites faraway from all devices
VI Giữ các mối đe dọa đã biết và chưa biết trên tất cả các trang web cách xa tất cả các thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
on | trên |
threats | mối đe dọa |
sites | trang web |
from | trang |
EN Block threats on the Internet, known and unknown
VI Chặn các mối đe dọa trên Internet, đã biết và chưa biết
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
internet | internet |
on | trên |
threats | mối đe dọa |
and | các |
EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.
VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
dns | dns |
http | http |
access | truy cập |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN Dash, like Bitcoin, is based on a decentralized ledger of all transactions, known as a blockchain
VI Dash, giống như Bitcoin, dựa trên một sổ cái phi tập trung của tất cả các giao dịch, được gọi là blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
decentralized | phi tập trung |
transactions | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN The Microsoft Windows bitmap (BMP) format is widely known and has been around for decades.
VI Định dạng bitmap (BMP) của Microsoft Windows được biết đến rộng rãi trong nhiều thập kỷ.
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
around | trong |
and | của |
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN A Z-to-Z transaction appears on the public blockchain, so it is known to have occured and that the fees were paid
VI Một giao dịch Z-to-Z xuất hiện trên blockchain công khai, do đó được biết là đã xảy ra và các khoản phí đã được thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
on | trên |
paid | thanh toán |
and | các |
EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure
VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành và firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
continuously | liên tục |
in | trong |
system | hệ điều hành |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN Google Play Store is known as the largest app market for the Android operating system
VI Google Play Store được biết đến là chợ ứng dụng lớn nhất dành cho hệ điều hành Android
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
system | hệ điều hành |
largest | lớn nhất |
is | được |
EN Classic animations, also known as GIFs, are pictures made up of continuous motion
VI Ảnh động truyền thống, hay còn gọi là GIF, là những bức ảnh được hình thành từ những chuyển động liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
EN As is well known, the default media editor on the device is quite simple and doesn?t have many options
VI Như đã biết, trình chỉnh sửa đa phương tiện mặc định trên thiết bị khá đơn giản và không có nhiều tùy chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
quite | khá |
many | nhiều |
on | trên |
doesn | không |
options | tùy chọn |
and | như |
EN Although many of you have known and played the versions of this game for a long time, I will still reintroduce it a bit
VI Cho dù nhiều bạn cũng đã biết và chơi các phiên bản của tựa game này từ rất lâu rồi nhưng mình vẫn sẽ giới thiệu lại một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
game | chơi |
of | của |
you | bạn |
still | vẫn |
many | nhiều |
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future
VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến là “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp và hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
area | khu vực |
which | khi |
contains | chứa |
future | tương lai |
EN To avoid the game becoming boring when there is only PVE mode, Square Enix decided to create the Arena system, also known as PVP
VI Để tránh tựa game trở nên nhàm chán khi chỉ có PVE, Square Enix đã quyết định làm ra hệ thống Arena hay còn được biết đến là PVP
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
is | là |
the | khi |
to | làm |
EN In Accra, Nairobi, Ho Chi Minh City, Santiago and San José, our local sales teams build the great client relationships we're known for
VI Tại Accra, Nairobi, Thành phố Hồ Chí Minh, Santiago và San José, nhóm bán hàng địa phương của chúng tôi xây dựng các mối quan hệ khách hàng tuyệt vời mà chúng tôi biết đến
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
teams | nhóm |
build | xây dựng |
great | tuyệt vời |
our | chúng tôi |
client | khách hàng |
sales | bán hàng |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]
VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN Dash, like Bitcoin, is based on a decentralized ledger of all transactions, known as a blockchain
VI Dash, giống như Bitcoin, dựa trên một sổ cái phi tập trung của tất cả các giao dịch, được gọi là blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
decentralized | phi tập trung |
transactions | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
development | phát triển |
framework | khung |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
provision | cung cấp |
through | thông qua |
EN The AWS Marketplace features a wide selection of commercial and free software from well-known vendors, designed to run on your EC2 instances.
VI AWS Marketplace có nhiều lựa chọn phần mềm thương mại và miễn phí từ nhà cung cấp nổi tiếng, được thiết kế để chạy trên các phiên bản EC2.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
software | phần mềm |
selection | lựa chọn |
to | phần |
on | trên |
run | chạy |
and | các |
EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.
VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS và nhân viên AWS không bao giờ biết.
inglês | vietnamita |
---|---|
keys | khóa |
aws | aws |
fips | fips |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
the | này |
to | phần |
EN These provisions are included in what are known as the "Administrative Simplification" rules
VI Những điều khoản này được bao gồm trong những gì được gọi là quy tắc "Đơn giản hóa Hành chính"
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
in | trong |
rules | quy tắc |
the | này |
EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure
VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành và firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
continuously | liên tục |
in | trong |
system | hệ điều hành |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Looking out over picturesque Nguyen Hue Boulevard, The Royal Pavilion is known for its divine dim sum, including melt-in-the-mouth baked barbecued pork puff buns, steamed red rice roll wrapped with?
VI Sở hữu tầm nhìn ra đại lộ Nguyễn Huệ, nhà hàng Long Triều nổi tiếng với món dim sum trứ danh, như bánh bao xá xíu, cơm đậu đỏ cuộn?
EN Don’t miss out the unique recipes at Metropole Hanoi's well-known Sunday brunch. The friendly atmosphere of this contemporary haute brasserie...
VI Bạn đừng bỏ lỡ những món ăn độc đáo của bữa trưa Chủ nhật nổi tiếng tại Le Beaulieu. Nhà hàng sang trọng với không gian đương đại ấm cúng chào đón nhữ[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN The game is designed and produced by the well-known Japanese developer Sumzap, which has created KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, and Sengoku Enbu -KIZNA-.It is scheduled to released in 2022.
VI Trò chơi được thiết kế và sản xuất bởi Sumzap, nhà sản xuất của KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, và Sengoku Enbu -KIZNA-, game được dự kiến ra mắt vào năm 2022.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
and | và |
game | trò chơi |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN Take your analysis to the next level with our full suite of features, known and used by millions throughout the trading world.
VI Đưa kỹ năng phân tích của bạn lên tầm cao mới với bộ tính năng hoàn chỉnh của chúng tôi, được hàng triệu người trong thế giới giao dịch biết đến và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
features | tính năng |
throughout | trong |
world | thế giới |
of | của |
used | sử dụng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Take your analysis to the next level with our full suite of features, known and used by millions throughout the trading world.
VI Đưa kỹ năng phân tích của bạn lên tầm cao mới với bộ tính năng hoàn chỉnh của chúng tôi, được hàng triệu người trong thế giới giao dịch biết đến và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
features | tính năng |
throughout | trong |
world | thế giới |
of | của |
used | sử dụng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Take your analysis to the next level with our full suite of features, known and used by millions throughout the trading world.
VI Đưa kỹ năng phân tích của bạn lên tầm cao mới với bộ tính năng hoàn chỉnh của chúng tôi, được hàng triệu người trong thế giới giao dịch biết đến và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
features | tính năng |
throughout | trong |
world | thế giới |
of | của |
used | sử dụng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Take your analysis to the next level with our full suite of features, known and used by millions throughout the trading world.
VI Đưa kỹ năng phân tích của bạn lên tầm cao mới với bộ tính năng hoàn chỉnh của chúng tôi, được hàng triệu người trong thế giới giao dịch biết đến và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
features | tính năng |
throughout | trong |
world | thế giới |
of | của |
used | sử dụng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Take your analysis to the next level with our full suite of features, known and used by millions throughout the trading world.
VI Đưa kỹ năng phân tích của bạn lên tầm cao mới với bộ tính năng hoàn chỉnh của chúng tôi, được hàng triệu người trong thế giới giao dịch biết đến và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
features | tính năng |
throughout | trong |
world | thế giới |
of | của |
used | sử dụng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Take your analysis to the next level with our full suite of features, known and used by millions throughout the trading world.
VI Đưa kỹ năng phân tích của bạn lên tầm cao mới với bộ tính năng hoàn chỉnh của chúng tôi, được hàng triệu người trong thế giới giao dịch biết đến và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
features | tính năng |
throughout | trong |
world | thế giới |
of | của |
used | sử dụng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Take your analysis to the next level with our full suite of features, known and used by millions throughout the trading world.
VI Đưa kỹ năng phân tích của bạn lên tầm cao mới với bộ tính năng hoàn chỉnh của chúng tôi, được hàng triệu người trong thế giới giao dịch biết đến và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
features | tính năng |
throughout | trong |
world | thế giới |
of | của |
used | sử dụng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Take your analysis to the next level with our full suite of features, known and used by millions throughout the trading world.
VI Đưa kỹ năng phân tích của bạn lên tầm cao mới với bộ tính năng hoàn chỉnh của chúng tôi, được hàng triệu người trong thế giới giao dịch biết đến và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
features | tính năng |
throughout | trong |
world | thế giới |
of | của |
used | sử dụng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Take your analysis to the next level with our full suite of features, known and used by millions throughout the trading world.
VI Đưa kỹ năng phân tích của bạn lên tầm cao mới với bộ tính năng hoàn chỉnh của chúng tôi, được hàng triệu người trong thế giới giao dịch biết đến và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
features | tính năng |
throughout | trong |
world | thế giới |
of | của |
used | sử dụng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Take your analysis to the next level with our full suite of features, known and used by millions throughout the trading world.
VI Đưa kỹ năng phân tích của bạn lên tầm cao mới với bộ tính năng hoàn chỉnh của chúng tôi, được hàng triệu người trong thế giới giao dịch biết đến và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
features | tính năng |
throughout | trong |
world | thế giới |
of | của |
used | sử dụng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Take your analysis to the next level with our full suite of features, known and used by millions throughout the trading world.
VI Đưa kỹ năng phân tích của bạn lên tầm cao mới với bộ tính năng hoàn chỉnh của chúng tôi, được hàng triệu người trong thế giới giao dịch biết đến và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
features | tính năng |
throughout | trong |
world | thế giới |
of | của |
used | sử dụng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
Mostrando 50 de 50 traduções