EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.
EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.
VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | trong |
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN With Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL supports commonly used T-SQL language and semantics which reduces the amount of code changes related to database calls in an application
VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL và các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
reduces | giảm |
amount | lượng |
related | liên quan đến |
calls | gọi |
changes | thay đổi |
in | trong |
of | thường |
and | các |
which | liệu |
with | với |
the | điều |
EN Babelfish enables Aurora PostgreSQL to work with commonly-used SQL Server query tools, commands, and drivers
VI Babelfish giúp cho Aurora PostgreSQL làm việc với các trình điều khiển, lệnh và công cụ truy vấn SQL Server thường dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
sql | sql |
query | truy vấn |
work | làm việc |
and | các |
with | với |
EN Surely, you?ve seen them somewhere, haven?t you? Yes, they are used quite commonly on social networking sites
VI Chắc hẳn, bạn đã từng thấy chúng ở đâu đó rồi phải không? Đúng vậy, chúng được sử dụng trên các trang mạng xã hội một cách khá phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
you | bạn |
EN Browse through these FAQs to find answers to commonly raised questions
VI Duyệt qua các FAQ này để tìm câu trả lời cho những câu hỏi thường được đưa ra
inglês | vietnamita |
---|---|
browse | duyệt |
answers | câu trả lời |
find | tìm |
these | này |
to | cho |
through | qua |
EN Our experts can also assist you in preparing responses for commonly asked questions about AWS and its services.
VI Các chuyên gia của chúng tôi cũng có thể hỗ trợ bạn chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp về AWS và các dịch vụ của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
experts | các chuyên gia |
also | cũng |
aws | aws |
our | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN With Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL supports commonly used T-SQL language and semantics which reduces the amount of code changes related to database calls in an application
VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL và các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
reduces | giảm |
amount | lượng |
related | liên quan đến |
calls | gọi |
changes | thay đổi |
in | trong |
of | thường |
and | các |
which | liệu |
with | với |
the | điều |
EN Babelfish enables Aurora PostgreSQL to work with commonly-used SQL Server query tools, commands, and drivers
VI Babelfish giúp cho Aurora PostgreSQL làm việc với các trình điều khiển, lệnh và công cụ truy vấn SQL Server thường dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
sql | sql |
query | truy vấn |
work | làm việc |
and | các |
with | với |
EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.
VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | trong |
EN Question: Manufacturing is commonly considered as one of the most exciting and promising new application areas enabled by 5G
VI Câu hỏi: Sản xuất thường được coi là một trong những lĩnh vực ứng dụng đầy hứa hẹn và thú vị nhất được hỗ trợ bởi 5G
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
manufacturing | sản xuất |
EN Shimmering water season in Sapa While the rice terraces of Sapa are most commonly photographed during harvest season, there are many other times of year when
VI MENU HOTDOG ĐẶC BIỆT TỪ TOPAS ECOLODGE! Để chào mừng Việt Nam mở cửa du lịch trở lại tháng 3 vừa rồi cũng như khởi
inglês | vietnamita |
---|---|
there | ở |
when | như |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
Mostrando 50 de 50 traduções