EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
"same product" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
status | trạng thái |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
group | nhóm |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
within | trong |
create | tạo |
ad | quảng cáo |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
your | bạn |
groups | nhóm |
want | muốn |
EN Build your reports by product groups, individual brands or entire product categories
VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
reports | báo cáo |
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
brands | thương hiệu |
or | hoặc |
EN Save up to 10% when you buy additional units of the same product.
VI Tiết kiệm tới 10% khi mua thêm mặt hàng trong cùng loại sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
buy | mua |
product | sản phẩm |
the | khi |
to | thêm |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale
VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động và xây dựng ở một quy mô nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
as | như |
previous | trước |
games | chơi |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region
VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
replicas | bản sao |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
and | với |
EN If two or more Aurora Replicas share the same priority and size, then Amazon RDS promotes an arbitrary replica in the same promotion tier
VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên và kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
size | kích thước |
amazon | amazon |
in | trong |
replicas | bản sao |
EN Aurora Replicas in the same AWS Region share the same underlying storage as the primary instance
VI Bản sao Aurora trong cùng Khu vực AWS dùng chung bộ lưu trữ cơ bản với phiên bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
replicas | bản sao |
in | trong |
region | khu vực |
primary | chính |
aws | aws |
EN Since Amazon Aurora Replicas share the same data volume as the primary instance in the same AWS Region, there is virtually no replication lag
VI Do Bản sao Amazon Aurora dùng chung ổ đĩa dữ liệu với phiên bản chính trong cùng Khu vực AWS nên việc sao chép gần như không bị trễ
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
data | dữ liệu |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
the | không |
as | như |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN Cloudflare Spectrum is a reverse proxy product that extends the benefits of Cloudflare to all TCP/UDP applications.
VI Cloudflare Spectrum là một sản phẩm reverse proxy giúp triển khai các lợi ích của Cloudflare tới tất cả ứng dụng TCP/UDP.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
tcp | tcp |
of | của |
product | sản phẩm |
all | các |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering
VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
offering | cung cấp |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | trong |
EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy
VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm và danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
strategy | chiến lược |
product | sản phẩm |
and | của |
EN James Liu Director of Product Marketing & Marketing Planning
VI James Liu Giám đốc Kinh doanh, Bộ phận Lên kế hoạch và Marketing về sản phẩm, Acer Incorporated
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
marketing | marketing |
planning | kế hoạch |
EN From sourcing beans to roasting them, Equator Coffees & Teas is reducing energy consumption and making an excellent product.
VI Từ việc tìm nguồn cung cấp hạt cà phê để rang, Equator Coffees & Teas đang giảm tiêu thụ năng lượng và tạo ra một sản phẩm tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
product | sản phẩm |
EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
products | sản phẩm |
to | cũng |
this | này |
EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.
VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
corporate | doanh nghiệp |
on | trên |
product | sản phẩm |
offer | cấp |
EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform
VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo
EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating
VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác có đánh giá tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
another | khác |
game | chơi |
better | hơn |
EN Important notice about the product
VI Thông tin quan trọng về sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
product | sản phẩm |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN Product development that leverages customer feedback (private brand)
VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
development | phát triển |
feedback | phản hồi |
brand | thương hiệu |
customer | khách hàng |
private | riêng |
that | của |
EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
november | tháng |
on | trên |
the | của |
a | năm |
EN Develop original products that take the form of “I wish I had such a product”
VI Phát triển các sản phẩm ban đầu có hình thức của tôi, tôi ước mình có một sản phẩm như vậy
EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.
VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
we | chúng tôi |
product | sản phẩm |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
as | như |
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
regarding | liên quan đến |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of DRETEC's "Electric Kettle" (product number: PO-340 / PO-341)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc thu hồi tự nguyện "Ấm đun nước điện" của DRETEC (số sản phẩm: PO-340 / PO-341)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
electric | điện |
regarding | liên quan đến |
EN We will use it for new product information and bargain sale information
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó cho thông tin sản phẩm mới và thông tin bán hàng mặc cả
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
product | sản phẩm |
it | chúng |
for | cho |
we | chúng tôi |
new | mới |
information | thông tin |
EN Used for product development and market research
VI Được sử dụng để phát triển sản phẩm và nghiên cứu thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
product | sản phẩm |
development | phát triển |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
and | thị |
EN One product, multiple use case scenarios
VI Một công cụ đa chức năng
EN Discover the team behind the product
VI Các giải thưởng và thành tựu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
product | các |
EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.
VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật và thủ công tinh xảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
product | sản phẩm |
and | của |
EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.
VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện và giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
reduces | giảm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
helps | giúp |
california | california |
goals | mục tiêu |
not | không |
product | sản phẩm |
make | làm |
EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test
VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
but | nhưng |
certification | chứng nhận |
products | sản phẩm |
one | các |
EN Visit the EnergyStar.gov Product Finder to compare the most energy-efficient AC units for your needs
VI Truy cập trang web EnergyStar.gov ? Công Cụ Tìm Kiếm Sản Phẩm để so sánh máy điều hòa có hiệu quả năng lượng nhất phù hợp với nhu cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
compare | so sánh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Every appliance comes with two price tags: the purchase price and the cost of operating the product
VI Mỗi thiết bị gia dụng đều có gắn hai thẻ giá: giá mua và chi phí vận hành sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
cost | phí |
price | giá |
of | mỗi |
EN Developer Resources Product Videos Customers Cost Optimization
VI Tài nguyên dành cho nhà phát triển Video sản phẩm Khách hàng Tối ưu hóa chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
resources | tài nguyên |
product | sản phẩm |
videos | video |
optimization | tối ưu hóa |
cost | phí |
customers | khách hàng |
EN For promotion We will propose the perfect product
VI Cho việc tiến cử Chúng tôi sẽ đề xuất sản phẩm hoàn hảo
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
product | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Owners of a previous version of this product get 50% discount to upgrade to the latest one.
VI Chủ sở hữu của phiên bản trước của sản phẩm này được giảm giá 50% để nâng cấp lên phiên bản mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
product | sản phẩm |
upgrade | nâng cấp |
latest | mới |
get | được |
this | này |
Mostrando 50 de 50 traduções