EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats
EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats
VI Ví Trust có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
threats | mối đe dọa |
security | bảo mật |
your | của bạn |
any | của |
EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.
VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
threats | mối đe dọa |
ios | ios |
android | android |
high | cao |
your | của bạn |
EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats
VI Ví Trust có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
threats | mối đe dọa |
security | bảo mật |
your | của bạn |
any | của |
EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.
VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
threats | mối đe dọa |
ios | ios |
android | android |
high | cao |
your | của bạn |
EN PHIPA does require entities to take steps to safeguard PHI, however
VI Tuy nhiên, PHIPA thực sự yêu cầu các thực thể thực hiện những bước cần thiết để bảo vệ PHI
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
steps | bước |
however | tuy nhiên |
to | các |
EN Protect your users and safeguard your success
VI Bảo vệ người dùng và giữ vững thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN We build technology to safeguard your app experience.
VI Chúng tôi mang đến công nghệ giúp bảo vệ trải nghiệm người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
app | dùng |
to | đến |
we | chúng tôi |
EN Protect your app community, safeguard your brand
VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng và bảo vệ thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
app | dùng |
brand | thương hiệu |
EN Zoom has a robust set of security features designed to help hosts manage and safeguard the webinar experience
VI Zoom có một bộ tính năng bảo mật hiệu quả được thiết kế để hỗ trợ người chủ trì quản lý và bảo vệ trải nghiệm hội thảo trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
features | tính năng |
EN Safeguard your website in all areas with an advanced web application firewall.
VI Giúp trang web của bạn luôn an toàn mọi nơi với tường lửa ứng dụng web nâng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
your | của bạn |
all | của |
with | với |
web | web |
EN Safeguard yourself and your audience from cyber attacks
VI Bảo vệ bạn và khách hàng khỏi các cuộc tấn công mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
attacks | tấn công |
your | bạn |
and | các |
EN Don’t let bot traffic overwhelm your store – our Cloudflare-protected nameservers safeguard you from DDoS attacks.
VI Đừng để các truy cập tự động ảnh hưởng đến cửa hàng của bạn - máy chủ tên miền được Cloudflare bảo vệ của chúng tôi giúp bạn an toàn với tấn công DDoS.
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* CCC's "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của CCC https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções