EN Microsoft Teams Rooms on Android Zoom Rooms for Appliances Zoom Rooms for Mac Zoom Rooms for PC RingCentral Rooms™
EN Microsoft Teams Rooms on Android Zoom Rooms for Appliances Zoom Rooms for Mac Zoom Rooms for PC RingCentral Rooms™
VI Microsoft Teams Rooms trên Android Zoom Rooms dành cho Thiết bị Zoom Rooms cho Mac Zoom Rooms cho PC RingCentral Rooms™
EN Google Meet™ Microsoft Teams Rooms on WindowsZoom Rooms Appliances Zoom Rooms for PC
VI Google Meet™ Microsoft Teams Rooms trên WindowsThiết bị trong phòng cho Zoom Zoom Rooms cho PC1
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.
VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
a | hoặc |
the | khi |
EN Easily add Tap Scheduler to a variety of meeting rooms, from phone booths to video rooms to hangout nooks, helping employees quickly find the right meeting location
VI Dễ dàng thêm Tap Scheduler vào nhiều loại phòng họp khác nhau, từ bốt điện thoại, phòng video, cho đến góc giải trí, giúp nhân viên nhanh chóng tìm ra địa điểm họp phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
variety | nhiều |
rooms | phòng |
video | video |
helping | giúp |
employees | nhân viên |
find | tìm |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
to | thêm |
EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale
VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản lý trên quy mô mở rộng
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
rooms | phòng |
typically | thường |
in | trong |
organization | tổ chức |
video | video |
deploy | triển khai |
has | phải |
these | này |
EN Two lake-view hydrotherapy suites with heated stone treatment tables, steam rooms, Jacuzzis, plunge pools and terraces
VI Hai phòng thủy liệu pháp được trang bị bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi, hồ ngâm lạnh và sân hiên
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
rooms | phòng |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Go to the \'View Schedule\' menu when you select \'Detailed View\' at the bottom.
VI Đi đến trình đơn “Xem lịch trình” khi quý khách chọn \'Chi tiết\' ở dưới cùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
select | chọn |
detailed | chi tiết |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN *Rooms and airport transfer subject to availability
VI *Phòng và dịch vụ đưa đón tùy thuộc vào tình trạng hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
and | và |
EN Rooms 1 2 3 4 5 Adults 1 2 Children 0 1
VI Các loại phòng 1 2 3 4 5 NGƯỜI LỚN 1 2 TRẺ EM 0 1
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
EN Ranging in size from 43 to 313 square metres, our 12 categories of hotel accommodations offer some of the most spacious rooms and suites in the city.
VI Với diện tích phòng từ 43 mét vuông tới 313 mét vuông, khách sạn có 12 loại phòng với một số loại phòng tiêu chuẩn và phòng suite có diện tích rộng nhất trong thành phố.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
and | với |
EN All Rooms Suites Residential Suites
VI Tất cả Các loại phòng CÁC LOẠI SUITE CĂN HỘ DỊCH VỤ RESIDENTIAL SUITE
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
all | tất cả các |
EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.
VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
machines | máy |
all | tất cả các |
are | được |
and | các |
EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors
VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury
VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế và sự sang trọng sáng tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
world | thế giới |
luxury | sang trọng |
of | của |
EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.
VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | những |
with | với |
that | như |
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN Vocabulary / The residence and its rooms
VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc
EN People can set up rooms and invite their friends to live music, chat, and chat
VI Mọi người có thể thiết lập phòng và mời bạn bè của họ tham gia buổi live âm nhạc, trò chuyện, tán ngẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
rooms | phòng |
chat | trò chuyện |
people | người |
EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.
VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon có diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi và chín phòng đơn.
EN One floor below the La Scala, the resplendent Jade and Amber rooms offer more intimate, though equally stately and regal, spaces in which to entertain and impress.
VI Tầng bên dưới La Scala gồm các phòng Jade and Amber có không gian nhỏ và thân mật hơn, được thiết kế sang trọng, rực rỡ và ấn tượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
la | la |
rooms | phòng |
below | bên dưới |
the | không |
and | các |
EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
is | là |
but | nhưng |
room | phòng |
are | đang |
the | khi |
and | của |
EN Other rooms: maximum 01 companion allow with extra fee
VI Đối với phòng 1 giường: tối đa 02 người (có tính phí)
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
maximum | tối đa |
with | với |
fee | phí |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors
VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury
VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế và sự sang trọng sáng tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
world | thế giới |
luxury | sang trọng |
of | của |
EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.
VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | những |
with | với |
that | như |
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN describe the rooms in your home using adjectives,
VI mô tả các phòng trong nhà của bạn bằng tính từ,
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
your | của bạn |
in | trong |
home | nhà |
the | của |
EN Vocabulary: The rooms in a residence
VI Từ vựng: các phòng trong ngôi nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
in | trong |
the | các |
EN Vocabulary / The residence and its rooms
VI Phát âm / Luyến âm trong nhóm tiết điệu
EN Iconic luxury accommodation in Hanoi with 364 rooms and suites, where the original grandeur has been preserved in the historic Metropole Wing,...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
and | các |
has | được |
EN All you need to know about using Zoom breakout rooms
VI Lập kế hoạch cho một sự kiện trong khuôn viên? Dưới đây là cách trực tuyến hóa sự kiện của bạn với Zoom Events
EN Deliver one-touch join, easy content-sharing, and a seamless meeting experience across all rooms.
VI Đem đến khả năng tham gia bằng một lần chạm, dễ dàng chia sẻ nội dung và trải nghiệm nhất quán trên tất cả các phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
easy | dễ dàng |
across | trên |
rooms | phòng |
all | tất cả các |
EN LEARN MORE ABOUT MICROSOFT TEAMS ROOMS SOLUTIONS ON ANDROID
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁC GIẢI PHÁP CHO MICROSOFT TEAMS ROOMS TRÊN ANDROID
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
android | android |
EN LEARN MORE ABOUT ZOOM ROOMS SOLUTIONSTM
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁC GIẢI PHÁP CHO PHÒNG ZOOMTM
EN Looking for a touch controller for Google Meet™ or Microsoft Teams Rooms on Windows®? See Logitech Tap.
VI Bạn đang tìm kiếm một bộ điều khiển cho Google Meet™ hay Microsoft Teams Rooms trên Windows®? Hãy xem Logitech Tap.
EN Or save table space in small rooms with the Wall Mount.
VI Hoặc tiết kiệm không gian trên bàn trong phòng nhỏ với Giá gắn lên tường.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
table | bàn |
small | nhỏ |
or | hoặc |
space | không gian |
rooms | phòng |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN Provide a consistent one-touch join experience in rooms of virtually any size or shape.
VI Đem trải nghiệm tham gia-bằng-một chạm ổn định tới hầu như các phòng có mọi kích thước hoặc hình dáng.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
rooms | phòng |
size | kích thước |
or | hoặc |
EN Touch controller for meetings rooms with PoE connectivity
VI Bộ điều khiển cảm ứng cho phòng họp với kết nối PoE
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
connectivity | kết nối |
EN Enable a seamless meeting experience through Tap Scheduler and Logitech’s suite of room solutions, which integrate with Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, and other service providers to raise the bar on collaboration.*
VI Tạo trải nghiệm hội họp liền mạch thông qua Tap Scheduler và gói các giải pháp phòng của Logitech, có tích hợp với Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, và các nhà cung cấp dịch vụ khác để nâng tầm hợp tác*
EN LEARN MORE ABOUT ROOMS SOLUTIONS FOR GOOGLE MEET
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ GIẢI PHÁP PHÒNG CHO GOOGLE MEET
inglês | vietnamita |
---|---|
EN Select provides 24/7 support, a Designated Service Manager,Available with purchase of a service plan with 50 or more rooms
VI Select đem đến hỗ trợ 24/7, một Người quản lý dịch vụ được chỉ định,Có sẵn khi mua gói dịch vụ có từ 50 phòng trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
purchase | mua |
plan | gói |
rooms | phòng |
Mostrando 50 de 50 traduções