EN Adjust’s E-commerce App Report 2021 examines mobile shopping and the latest trends in m-commerce
EN Adjust’s E-commerce App Report 2021 examines mobile shopping and the latest trends in m-commerce
VI Báo cáo ứng dụng thương mại điện tử 2021 phân tích hoạt động mua sắm trên thiết bị di động và xu hướng mới nhất trong phân khúc m-commerce
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
latest | mới |
in | trong |
EN - E-Commerce Development - E-Commerce Integration - 34+ Magento Certifications
VI - Phát triển Thương mại điện tử - Tích hợp Thương mại điện tử - 34+ Chứng chỉ Magento
EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thường có một vai trò nhất định trong cốt truyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
games | chơi |
often | thường |
character | nhân |
player | người chơi |
in | trong |
of | của |
EN Head of Web-Development, E-Commerce
VI Trưởng phòng Phát triển Web, Thương mại Điện tử
EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion
VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế
EN Project Lana – E-commerce verticals for the Vietnamese women
VI Project Lana –Thương mại điện tử dành riêng cho phụ nữ Việt Nam
EN Latest tips and online commerce industry insights.
VI Những lời khuyên cập nhật nhất và kiến thức sâu rộng về lĩnh vực thương mại trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
commerce | thương mại |
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion | Trobz
VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế | Trobz
EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion
VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế
EN Project Lana – E-commerce verticals for the Vietnamese women
VI Project Lana –Thương mại điện tử dành riêng cho phụ nữ Việt Nam
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN Intent Media operates a platform for advertising on travel commerce sites
VI Intent Media vận hành một nền tảng để quảng cáo trên các trang web thương mại du lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
on | trên |
travel | du lịch |
commerce | thương mại |
sites | trang |
EN Hello Summner! 5% Cash Back on E-commerce spends has been extended!
VI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM “VAY TIỀN RỦNG RỈNH, QUÀ ĐỈNH VỀ TAY” ĐỢT 2
EN In this report, you’ll gain exclusive insights from our internal data and expert industry analysis covering gaming, fintech, and e-commerce.
VI Qua báo cáo này, bạn sẽ nhận được các thông tin độc quyền về game, fintech và thương mại điện tử — đây là các thông tin được tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của Adjust và p...
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | của |
EN E-commerce App Report 2021: Top trends in mobile shopping, with insights from Sensor Tower
VI Báo cáo ứng dụng thương mại điện tử 2021: Xu hướng mua sắm trên thiết bị di động, kết hợp dữ liệu đế...
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
top | trên |
insights | dữ liệu |
EN SHOPLINE - Global Smart Commerce Enabler | 14 days free trial | Online
VI SHOPLINE| Giải pháp thương mại điện tử một cửa của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
commerce | thương mại |
EN SHOPLINE Community aims to build a positive commerce ecosystem to educate,inspire, and connect with our merchants!
VI Cộng đồng SHOPLINE nhằm mục đích xây dựng một hệ sinh thái thương mại tích cực để giáo dục, truyền cảm hứng và kết nối với những người bán hàng của chúng tôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
build | xây dựng |
commerce | thương mại |
ecosystem | hệ sinh thái |
connect | kết nối |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Deep dives into fintech, gaming and e-commerce
VI Phân tích chuyên sâu về các ứng dụng fintech, game và thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
e | điện |
deep | sâu |
and | các |
EN Use video to reimagine e-commerce and unlock new revenue opportunities.
VI Sử dụng video để tái thiết thương mại điện tử và mở ra các cơ hội doanh thu mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
video | video |
and | các |
new | mới |
EN The perfect choice for both blogs, e-commerce sites and much more
VI Sự lựa chọn hoàn hảo cho cả blog, trang thương mại điện tử và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
sites | trang |
e | điện |
choice | lựa chọn |
more | nhiều |
EN Finteza introduces e-Commerce - Marketing Resources
VI Finteza giới thiệu lĩnh vực thương mại điện tử - Tài nguyên Marketing
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
resources | tài nguyên |
e | điện |
EN The new section helps the development of e-commerce companies by providing detailed analytics on their projects
VI Mục mới này giúp các công ty thương mại điện tử phát triển bằng cách cung cấp phân tích chi tiết về các dự án của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
development | phát triển |
providing | cung cấp |
detailed | chi tiết |
analytics | phân tích |
projects | dự án |
e | điện |
new | mới |
companies | công ty |
the | này |
EN e-Commerce events are clearly defined
VI Các sự kiện thương mại điện tử được định nghĩa rõ ràng
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
e | điện |
are | được |
EN Pass e-Commerce events via API and call the fz method
VI Gửi các sự kiện thương mại điện tử đi thông qua API và gọi hàm fz
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
api | api |
call | gọi |
e | điện |
via | thông qua |
and | các |
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
users | người dùng |
provider | nhà cung cấp |
limit | giới hạn |
functions | chức năng |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
specific | các |
groups | các nhóm |
and | và |
your | của bạn |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
inglês | vietnamita |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site
VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
present | hiện tại |
people | người |
each | mỗi |
site | trang |
EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
many | nhiều |
such | các |
sales | bán hàng |
EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.
VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
skills | kỹ năng |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
people | người |
company | công ty |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Therefore they share credentials, role, and environment variables
VI Do đó, chúng cùng chia sẻ thông tin đăng nhập, vai trò cũng như các biến môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
they | chúng |
and | như |
therefore | các |
EN You grant permissions to your Lambda function to access other resources using an IAM role
VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
other | khác |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
permissions | quyền |
to | cho |
you | bạn |
EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
always | luôn |
secure | bảo mật |
control | kiểm soát |
resources | tài nguyên |
use | sử dụng |
retain | giữ |
full | đầy |
you | bạn |
the | này |
while | các |
EN Access controls are managed through the Lambda function role
VI Khả năng kiểm soát truy cập được quản lý thông qua vai trò của hàm Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
the | của |
through | thông qua |
EN The role you assign to your Lambda function also determines which resource(s) AWS Lambda can poll on its behalf
VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda có thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
aws | aws |
you | bạn |
also | cũng |
EN Learn more about Role-based Access Control (RBAC) » Learn more about VPC for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
access | truy cập |
control | kiểm soát |
more | thêm |
EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.
VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
EN Fire Emblem Heroes is a tactical role-playing game of the famous publisher Nintendo
VI Fire Emblem Heroes là tựa game nhập vai chiến thuật của nhà phát hành nổi tiếng Nintendo
inglês | vietnamita |
---|---|
famous | nổi tiếng |
the | của |
EN Fire Badge Heroes is a strategy role-playing game and has the same gameplay as previous versions
VI Fire Badge Heroes là một game nhập vai chiến thuật và sở hữu lối chơi tương tự với những phiên bản trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
previous | trước |
and | với |
game | chơi |
EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.
VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình và tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi và cũng rất siêu thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
but | nhưng |
very | rất |
well | tốt |
also | cũng |
of | của |
has | là |
EN Kind of like a character upgrade in role-playing games
VI Kiểu là một dạng nâng cấp nhân vật trong mấy game nhập vai
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
upgrade | nâng cấp |
in | trong |
EN Flight Pilot Simulator puts you in the role of an excellent pilot with capable of ?well handling? of all types of aircraft, from airliners to military aircraft, even strike fighters
VI Flight Pilot Simulator đưa bạn vào vai một người phi công cừ khôi, có khả năng “cân đẹp” mọi loại máy bay, từ dân dụng tới quân đội, thậm chí là máy bay đặc chiến
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
you | bạn |
all | mọi |
EN But it is that ?obstinacy? that inadvertently makes a big difference compared to countless of today?s epic role-playing games on mobile
VI Nhưng chính “sự cố chấp trần trụi” đó vô tình đã tạo nên điểm khác biệt lớn so với hàng hà sa số các tựa game nhập vai hoành tráng hiện nay trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
big | lớn |
difference | khác biệt |
on | trên |
EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values of professionalism in the eyes of potential customers.
VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
customers | khách |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.
VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
help | giúp |
decisions | quyết định |
businesses | kinh doanh |
of | của |
we | chúng tôi |
in | trong |
clients | khách |
Mostrando 50 de 50 traduções