EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.
EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
risks | rủi ro |
employees | nhân viên |
feel | cảm thấy |
an | thể |
web | web |
internet | internet |
websites | trang web |
the | không |
on | trên |
in | trong |
many | nhiều |
too | quá |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.
VI Đọc Tờ Thông Tin: Những Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 từ Johnson & Johnson của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
risks | rủi ro |
EN Despite this, the CDC believes that the benefits of COVID-19 vaccination outweigh the risks
VI Mặc dù vậy, Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) tin rằng việc tiêm vắc-xin COVID-19 mang lại nhiều lợi ích hơn rủi ro
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
risks | rủi ro |
the | dịch |
EN Pfizer COVID-19 Vaccine Benefits and Risks
VI Các Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 Pfizer
inglês | vietnamita |
---|---|
risks | rủi ro |
EN Moderna COVID-19 Vaccine Benefits and Risks
VI Các Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 Moderna
inglês | vietnamita |
---|---|
risks | rủi ro |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
need | nhu cầu |
risks | rủi ro |
basic | cơ bản |
rights | quyền |
of | của |
companies | công ty |
EN Business Risks | EDION Consumer Electronics and Living
VI Rủi ro kinh doanh | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
risks | rủi ro |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Risks of disability also increase with age, which requires additional care
VI Nguy cơ khuyết tật cũng tăng lên theo độ tuổi, vì vậy đòi hỏi sự quan tâm chăm sóc nhiều hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
age | tuổi |
also | cũng |
EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.
VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định có thể gặp phải.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
risks | rủi ro |
assets | tài sản |
can | phải |
face | mặt |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
are | được |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Systematically evaluate our information security risks, taking into account the impact of company threats and vulnerabilities;
VI Đánh giá các rủi ro bảo mật thông tin của mình một cách có hệ thống sau khi cân nhắc tác động từ những mối đe dọa và lỗ hổng của công ty;
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
risks | rủi ro |
company | công ty |
threats | mối đe dọa |
of | của |
EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;
VI Thiết kế và thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện và các hình thức quản lý rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty và kiến trúc;
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
security | bảo mật |
other | khác |
company | công ty |
architecture | kiến trúc |
controls | kiểm soát |
EN For example, AWS carefully manages potential flood and seismic activity risks
VI Ví dụ: AWS quản lý rủi ro lũ lụt và hoạt động địa chấn tiềm ẩn một cách cẩn thận
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
risks | rủi ro |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
need | nhu cầu |
risks | rủi ro |
basic | cơ bản |
rights | quyền |
of | của |
companies | công ty |
EN Business Risks | EDION Consumer Electronics and Living
VI Rủi ro kinh doanh | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
risks | rủi ro |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN Cloudflare Zero Trust reduces risks, increases visibility, and eliminates complexity as employees connect to applications and the Internet.
VI Cloudflare for Teams bao gồm bộ giải pháp Cloudflare Access, Cloudflare Gateway và Browser Isolation
EN Helping you mitigate transactional risks involved in trade finance
VI Giúp bạn giảm nhẹ rủi ro giao dịch liên quan đến tài chính thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
you | bạn |
risks | rủi ro |
finance | tài chính |
in | dịch |
EN Strong shield against all risks
VI Lá chắn vững chắc trước mọi rủi ro
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
risks | rủi ro |
EN The reports should explain deviations to budget/forecasted results, identify risks and opportunities for each division/plant or department, and ensure that corrective action is taken when necessary
VI Báo cáo cần giải thích các sai lệch so với ngân sách/kết quả dự báo, xác định rủi ro và cơ hội cho từng bộ phận/nhà máy hoặc phòng ban, và đảm bảo thực hiện biện pháp khắc phục khi cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
budget | ngân sách |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
or | hoặc |
each | cho |
necessary | cần |
and | các |
EN This way, we maximise opportunities and mitigate any risks.
VI Bằng cách này, chúng tôi tối đa hóa các cơ hội và giảm thiểu mọi rủi ro.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
risks | rủi ro |
we | chúng tôi |
and | các |
EN In the event of default payments, you and your team ensure a quick follow-up to mitigate any potential risks to the company.
VI Trong trường hợp thanh toán mặc định, bạn và nhóm của bạn phải đảm bảo theo dõi nhanh để giảm thiểu bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào cho công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
payments | thanh toán |
team | nhóm |
quick | nhanh |
risks | rủi ro |
company | công ty |
follow | theo |
the | trường |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN Reduce risks, increase visibility, and eliminate complexity as employees connect to applications and the Internet
VI Cloudflare for Teams bao gồm bộ giải pháp Cloudflare Access, Cloudflare Gateway và Browser Isolation
EN By using drones to count and track its materials, the company not only avoided the potential health risks associated with COVID, but it also saw the added benefits of lower costs as well as a higher counting...
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
a | hoặc |
of | thường |
the | không |
and | các |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Before we begin, please remember that trading carries risks,...
VI Điều này chủ yếu là do dữ liệu doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ trong tháng 7 tiếp tục tăng so với tháng trước,...
inglês | vietnamita |
---|---|
that | liệu |
before | trước |
EN Trading involves risks; seek professional advice before making any financial...
VI Chỉ số tâm lý kinh tế ZEW tháng 8 do đồng euro phát hành cùng ngày là -5,5, giá trị trước đó...
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
EN Educate yourself on the risks associated with foreign exchange trading, and seek advice from an independent financial or tax advisor if you have any questions
VI Tự tìm hiểu về những rủi ro liên quan đến giao dịch ngoại hối, tìm kiếm lời khuyên từ cố vấn tài chính hoặc cố vấn thuế độc lập nếu có bất kỳ câu hỏi nào
inglês | vietnamita |
---|---|
risks | rủi ro |
exchange | giao dịch |
financial | tài chính |
if | nếu |
you | những |
or | hoặc |
and | dịch |
EN We monitor existing health problems and watch for health risks that increase with age.
VI Chúng tôi theo dõi các vấn đề sức khỏe hiện có và theo dõi các rủi ro sức khỏe gia tăng theo tuổi tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
risks | rủi ro |
increase | tăng |
age | tuổi |
we | chúng tôi |
and | các |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.
VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
risks | rủi ro |
on | trên |
live | trực tiếp |
before | trước |
change | thay đổi |
your | bạn |
site | trang |
and | và |
Mostrando 44 de 44 traduções