EN Loves the colour blue and owns a collection of all sorts of blue items
EN Loves the colour blue and owns a collection of all sorts of blue items
VI Yêu thích màu xanh lam và sở hữu một bộ sưu tập tất cả các loại vật phẩm màu xanh lam
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN Protocol layer: LPoS, Waves-NG protocol (adapted Bitcoin-NG), RIDE programming language, and sidechains (coming soon) for a functional, secure and scalable network.
VI Lớp giao thức: LPoS, giao thức Waves -NG (mô phỏng Bitcoin -NG), ngôn ngữ lập trình RIDE và các mạng chức năng song hành (sắp có) an toàn và có thể mở rộng.
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
layer | lớp |
programming | lập trình |
secure | an toàn |
network | mạng |
and | các |
EN Customers love simplicity so give them a smooth ride - don't ask for their card details every time they pay.
VI Khách hàng yêu thích sự đơn giản, vì vậy hãy mang đến cho họ trải nghiệm trơn tru – đừng hỏi thông tin chi tiết thẻ của họ mỗi lần họ thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
ask | hỏi |
every | mỗi |
time | lần |
customers | khách |
their | của |
details | chi tiết |
EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.
VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
safety | an toàn |
comprehensive | toàn diện |
of | của |
passengers | khách |
we | chúng tôi |
EN Ride your motorbike to transport passengers or to deliver food and parcels.
VI Làm chủ tài chính với chiếc xe máy của chính mình - chở hành khách, giao hàng và thức ăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
passengers | khách |
EN Ride your motorbike and bicycle to satisfy millions of Grab's customers everyday.
VI Di chuyển bằng phương tiện 2 bánh của mình để phục vụ hàng triệu Khách hàng của Grab mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
EN Ride your motorbike and bicycle to transport passengers.
VI Sử dụng điện thoại thông minh và phương tiện 2 bánh của mình để đón đưa hàng triệu Khách hàng của Grab mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
passengers | khách |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.
VI Và khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm và đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
when | khi |
and | và |
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Project Blue Sky | Bosch in Vietnam
VI Dự án Blue Sky | Bosch tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
EN Would you like to know how “blue” your sky is? Get in touch!
VI Bạn có muốn biết bầu trời của bạn "xanh" đến thế nào? Hãy liên hệ với chúng tôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
would | muốn |
know | biết |
you | bạn |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
Mostrando 40 de 40 traduções