EN Loves the colour blue and owns a collection of all sorts of blue items
EN Loves the colour blue and owns a collection of all sorts of blue items
VI Yêu thích màu xanh lam và sở hữu một bộ sưu tập tất cả các loại vật phẩm màu xanh lam
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN And when they hit Earth, they will bring a lot of alien monsters to invade and take over our blue planet.
VI Và khi chạm vào Trái đất, chúng sẽ mang theo rất nhiều quái vật ngoài hành tinh để xâm chiếm và đoạt lấy hành tinh xanh của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
when | khi |
and | và |
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Project Blue Sky | Bosch in Vietnam
VI Dự án Blue Sky | Bosch tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
EN Would you like to know how “blue” your sky is? Get in touch!
VI Bạn có muốn biết bầu trời của bạn "xanh" đến thế nào? Hãy liên hệ với chúng tôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
would | muốn |
know | biết |
you | bạn |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN Downtrend HVN near 4100. Confluence of descending channel in red line. 0.382 Fib also present here. Also acceptance back into prior ascending channel reference here blue line.
VI Chỉ số SP500 đang thể hiện lực muc trở lại ngay tại vùng giá thấp Canh mua 2777, mục tiêu hướng đến 2805, stop loss 2770 Đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | và |
in | vào |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
EN A market capitalization-weighted stock index of 50 large, blue-chip European companies operating within eurozone nations
VI Chỉ số chứng khoán theo vốn hóa thị trường của 50 công ty lớn, blue-chip của Châu Âu hoạt động trong các quốc gia thuộc khu vực đồng euro
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
large | lớn |
companies | công ty |
of | của |
within | trong |
Mostrando 32 de 32 traduções