Traduzir "reverse" para vietnamita

Mostrando 6 de 6 traduções da frase "reverse" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de reverse

inglês
vietnamita

EN Cloudflare Spectrum is a reverse proxy product that extends the benefits of Cloudflare to all TCP/UDP applications.

VI Cloudflare Spectrum là một sản phẩm reverse proxy giúp triển khai các lợi ích của Cloudflare tới tất cả ứng dụng TCP/UDP.

inglês vietnamita
benefits lợi ích
tcp tcp
of của
product sản phẩm
all các

EN Speed: You can reverse the time as well as speed up or slow down the movement using this function.

VI Tốc độ: Bạn có thể đảo ngược thời gian cũng như tăng tốc độ hoặc giảm tốc độ chuyển động bằng chức năng này.

inglês vietnamita
you bạn
time thời gian
or hoặc
function chức năng

EN All functions of a car such as turn signals, headlights, reverse, brake, throttle are on the screen

VI Bên cạnh đó, toàn bộ các chức năng của một chiếc xe điều được hiển thị trên màn hình

inglês vietnamita
functions chức năng
car xe
on trên
screen màn hình
of của
such các

EN attempt to decompile or reverse engineer any software contained on Columbia Asia's website;

VI Cố gắng dịch ngược hoặc đảo ngược kỹ sư phần mềm có trên trang web của Columbia Asia;

inglês vietnamita
software phần mềm
columbia columbia
or hoặc
on trên
to phần

EN You can also optionally configure the reverse DNS record of any of your Elastic IP addresses by filling out this form.

VI Bạn cũng có thể tùy chọn cấu hình hồ sơ DNS đảo ngược của bất kỳ địa chỉ IP Động nào của bạn bằng cách điền vào mẫu này.

inglês vietnamita
configure cấu hình
dns dns
ip ip
form mẫu
of của
also cũng
your bạn

EN Don’t try to reverse engineer our software.

VI Không cố gắng can thiệp bằng kỹ thuật đảo ngược vào phần mềm của chúng tôi.

inglês vietnamita
try cố gắng
software phần mềm
our chúng tôi
to phần

Mostrando 6 de 6 traduções