EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components
"responsible for submitting" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
responsible | chịu trách nhiệm |
EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components
VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS và cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
responsible | chịu trách nhiệm |
aws | aws |
authorization | cấp phép |
components | phần |
also | cũng |
on | trên |
and | các |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN By submitting this form, I agree to Grab's terms and conditions.
VI Bằng cách gửi biểu mẫu này, tôi đồng ý với các điều khoản và điều kiện của Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
this | này |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN In submitting this form, you agree to receive information from Cloudflare related to our products, events, and special offers
VI Khi gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý nhận thông tin từ Cloudflare liên quan đến các sản phẩm, sự kiện và ưu đãi đặc biệt của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
information | thông tin |
related | liên quan đến |
events | sự kiện |
this | này |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN By submitting the form, I agree to the Privacy Policy.
VI Bằng cách gửi biểu mẫu, tôi đồng ý với Chính sách quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
policy | chính sách |
to | với |
the | tôi |
EN Sometimes you won't find a button submitting a form
VI Đôi khi bạn sẽ không tìm thấy nút gửi biểu mẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
find | tìm |
you | bạn |
EN Validate TIN and name combinations prior to submitting information returns. Bulk and interactive options available.
VI Hợp thức hóa hỗn hợp TIN và tên trước khi nộp tờ khai thông tin. Có sẵn các tùy chọn số lượng lớn và tương tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
name | tên |
prior | trước |
information | thông tin |
interactive | tương tác |
available | có sẵn |
options | chọn |
EN We are not responsible for the content on any external websites that may be accessible through our service
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
accessible | truy cập |
on | trên |
we | chúng tôi |
external | ngoài |
websites | trang |
through | qua |
any | của |
EN RDS - Responsible Down Standard
VI RDS - Tiêu chuẩn Lông vũ có Trách nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN RWS - Responsible Wool Standard
VI RWS - Tiêu chuẩn Len có Trách nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN URSA - Understanding Responsible Sourcing Audit
VI URSA - Hiểu về Đánh giá Tìm nguồn cung ứng có Trách nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
EN You are responsible for any activity that occurs on or through your APKMODY Account
VI Bạn chịu trách nhiệm đối với hoạt động xảy ra trên hoặc thông qua Tài khoản APKMODY của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
occurs | xảy ra |
account | tài khoản |
on | trên |
or | hoặc |
through | qua |
your | bạn |
any | của |
EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.
VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
responsible | chịu trách nhiệm |
information | thông tin |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
be | người |
create | tạo |
not | với |
EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào là kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
or | hoặc |
not | không |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
any | của |
EN We are not responsible for any damages caused by these.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại gây ra bởi những điều này.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
we | chúng tôi |
not | không |
for | cho |
these | này |
EN You are responsible for declaring completed and accurate information when filling out templates
VI Bạn có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác theo biểu mẫu có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
templates | mẫu |
for | theo |
you | bạn |
EN You will be responsible for the accuracy and centrality of the information provided
VI Bạn sẽ tự chịu trách nhiệm về sự chính xác và trung thực của thông tin mà mình cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
you | bạn |
EN This can enhance the user experience significantly, as users of the app will not be responsible for paying transaction fees
VI Điều này có thể nâng cao trải nghiệm người dùng một cách đáng kể, vì người dùng ứng dụng sẽ không chịu trách nhiệm thanh toán phí giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
users | người dùng |
user | dùng |
paying | thanh toán |
EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment
VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
business | công ty |
benefit | lợi ích |
on | trên |
of | của |
clients | khách |
EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provisioning | cung cấp |
monitoring | giám sát |
performance | hiệu suất |
with | với |
you | bạn |
capacity | công suất |
and | như |
EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function
VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến và khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
responsible | chịu trách nhiệm |
components | phần |
in | trong |
customers | khách |
functions | hàm |
and | của |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs
VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ và chương trình về quyền riêng tư hiện hành
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsible | chịu trách nhiệm |
programs | chương trình |
regulations | quy định |
customers | khách hàng |
privacy | riêng |
EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws and regulations
VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật và quy định tuân thủ hiện hành
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsible | chịu trách nhiệm |
regulations | quy định |
customers | khách hàng |
EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer
VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
we | chúng tôi |
cloud | mây |
core | cốt |
offer | cấp |
EN Customers are responsible for their own on-premises IT infrastructure, applications, and systems
VI Khách hàng chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng, ứng dụng và hệ thống CNTT tại chỗ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
systems | hệ thống |
customers | khách hàng |
and | của |
EN It is important to note that the payment brands and acquirers are responsible for enforcing compliance, not the PCI council.
VI Quan trọng cần lưu ý rằng các nhãn hiệu thanh toán và các tổ chức thanh toán phải chịu trách nhiệm thực thi tuân thủ, chứ không phải hội đồng PCI.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
payment | thanh toán |
and | các |
responsible | chịu trách nhiệm |
not | không |
pci | pci |
EN RWS - Responsible Wool Standard - Certifications
VI RWS - Tiêu chuẩn Len có Trách nhiệm - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN RDS - Responsible Down Standard - Certifications
VI RDS - Tiêu chuẩn Lông vũ có Trách nhiệm - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
inglês | vietnamita |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION
VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
small | nhỏ |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
customers | khách hàng |
needed | cần thiết |
are | được |
accepted | chấp nhận |
items | các |
each | mỗi |
EN For documents such as business registration certificate and tax declaration 08, the cooperation will be responsible to providing it for you those after your participation.
VI Các giấy tờ: Giấy phép kinh doanh, tờ khai thuế mẫu 08…sau khi gia nhập HTX sẽ chịu trách nhiệm cung cấp cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
responsible | chịu trách nhiệm |
providing | cung cấp |
such | các |
your | bạn |
after | sau |
EN Should you choose to be exempt from tax on investments on ecoligo invest, you are responsible for the correct taxation of the investment income.
VI Nếu bạn chọn được miễn thuế đối với các khoản đầu tư vào ecoligo đầu tư, bạn phải chịu trách nhiệm về việc đánh thuế chính xác thu nhập đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
responsible | chịu trách nhiệm |
correct | chính xác |
income | thu nhập |
tax | thuế |
choose | chọn |
to | đầu |
EN To be responsible for the safekeeping of your own valuables.
VI Có trách nhiệm bảo đảm an toàn tài sản cá nhân.
EN Links Columbia Asia has not reviewed all of the sites linked to its website and is not responsible for the contents of any such linked site
VI Liên kết Columbia Asia đã không xem xét tất cả các trang web liên kết với trang web của mình và không chịu trách nhiệm về nội dung của bất kỳ trang web được liên kết như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
columbia | columbia |
responsible | chịu trách nhiệm |
of | của |
not | không |
all | tất cả các |
website | trang |
such | các |
EN Travala.com is not responsible for lost gift cards or for unauthorized use
VI Travala.com không chịu trách nhiệm về việc thẻ quà tặng bị mất hoặc bị sử dụng trái phép
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
use | sử dụng |
cards | thẻ |
gift | quà |
or | hoặc |
not | không |
EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment
VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
business | công ty |
benefit | lợi ích |
on | trên |
of | của |
clients | khách |
EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer
VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
we | chúng tôi |
cloud | mây |
core | cốt |
offer | cấp |
EN Customers are responsible for their own on-premises IT infrastructure, applications, and systems
VI Khách hàng chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng, ứng dụng và hệ thống CNTT tại chỗ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
systems | hệ thống |
customers | khách hàng |
and | của |
EN We are not responsible for the content on any external websites that may be accessible through our service
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
accessible | truy cập |
on | trên |
we | chúng tôi |
external | ngoài |
websites | trang |
through | qua |
any | của |
EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provisioning | cung cấp |
monitoring | giám sát |
performance | hiệu suất |
with | với |
you | bạn |
capacity | công suất |
and | như |
EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function
VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến và khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
responsible | chịu trách nhiệm |
components | phần |
in | trong |
customers | khách |
functions | hàm |
and | của |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN As a DoD customer, you are responsible for complying with DoD security guidance within your AWS application environment, which includes:
VI Là một khách hàng của DoD, bạn có trách nhiệm tuân thủ hướng dẫn bảo mật của DoD trong môi trường ứng dụng AWS, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
security | bảo mật |
guidance | hướng dẫn |
aws | aws |
environment | môi trường |
includes | bao gồm |
within | trong |
which | của |
customer | khách |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções