Traduzir "responsible for submitting" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "responsible for submitting" de inglês para vietnamita

Traduções de responsible for submitting

"responsible for submitting" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

responsible chịu trách nhiệm

Tradução de inglês para vietnamita de responsible for submitting

inglês
vietnamita

EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components

VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS và cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống

inglês vietnamita
agencies cơ quan
responsible chịu trách nhiệm
aws aws
authorization cấp phép
components phần
also cũng
on trên
and các

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN By submitting this form, I agree to Grab's terms and conditions.

VI Bằng cách gửi biểu mẫu này, tôi đồng ý với các điều khoản và điều kiện của Grab

inglês vietnamita
form mẫu
this này

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN In submitting this form, you agree to receive information from Cloudflare related to our products, events, and special offers

VI Khi gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý nhận thông tin từ Cloudflare liên quan đến các sản phẩm, sự kiện và ưu đãi đặc biệt của chúng tôi

inglês vietnamita
form mẫu
information thông tin
related liên quan đến
events sự kiện
this này
products sản phẩm
our chúng tôi
you bạn

EN By submitting the form, I agree to the Privacy Policy.

VI Bằng cách gửi biểu mẫu, tôi đồng ý với Chính sách quyền riêng tư.

inglês vietnamita
form mẫu
policy chính sách
to với
the tôi

EN Sometimes you won't find a button submitting a form

VI Đôi khi bạn sẽ không tìm thấy nút gửi biểu mẫu

inglês vietnamita
form mẫu
find tìm
you bạn

EN Validate TIN and name combinations prior to submitting information returns. Bulk and interactive options available.

VI Hợp thức hóa hỗn hợp TIN và tên trước khi nộp tờ khai thông tin. Có sẵn các tùy chọn số lượng lớn và tương tác.

inglês vietnamita
and các
name tên
prior trước
information thông tin
interactive tương tác
available có sẵn
options chọn

EN We are not responsible for the content on any external websites that may be accessible through our service

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi

inglês vietnamita
not không
responsible chịu trách nhiệm
accessible truy cập
on trên
we chúng tôi
external ngoài
websites trang
through qua
any của
inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn

VI URSA - Hiểu về Đánh giá Tìm nguồn cung ứng có Trách nhiệm

inglês vietnamita
understanding hiểu

EN You are responsible for any activity that occurs on or through your APKMODY Account

VI Bạn chịu trách nhiệm đối với hoạt động xảy ra trên hoặc thông qua Tài khoản APKMODY của bạn

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
occurs xảy ra
account tài khoản
on trên
or hoặc
through qua
your bạn
any của

EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.

VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.

inglês vietnamita
playing chơi
responsible chịu trách nhiệm
information thông tin
users người dùng
we chúng tôi
be người
create tạo
not với

EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào là kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
or hoặc
not không
using sử dụng
we chúng tôi
any của

EN We are not responsible for any damages caused by these.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại gây ra bởi những điều này.

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
we chúng tôi
not không
for cho
these này

EN You are responsible for declaring completed and accurate information when filling out templates

VI Bạn có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác theo biểu mẫu có sẵn

inglês vietnamita
accurate chính xác
information thông tin
templates mẫu
for theo
you bạn

EN You will be responsible for the accuracy and centrality of the information provided

VI Bạn sẽ tự chịu trách nhiệm về sự chính xác và trung thực của thông tin mà mình cung cấp

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
information thông tin
provided cung cấp
you bạn

EN This can enhance the user experience significantly, as users of the app will not be responsible for paying transaction fees

VI Điều này có thể nâng cao trải nghiệm người dùng một cách đáng kể, vì người dùng ứng dụng sẽ không chịu trách nhiệm thanh toán phí giao dịch

inglês vietnamita
enhance nâng cao
not không
responsible chịu trách nhiệm
transaction giao dịch
fees phí giao dịch
users người dùng
user dùng
paying thanh toán

EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment

VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ

inglês vietnamita
business công ty
benefit lợi ích
on trên
of của
clients khách

EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability

VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô

inglês vietnamita
amazon amazon
provisioning cung cấp
monitoring giám sát
performance hiệu suất
with với
you bạn
capacity công suất
and như

EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function

VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến và khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ

inglês vietnamita
images hình ảnh
responsible chịu trách nhiệm
components phần
in trong
customers khách
functions hàm
and của

EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment

VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
security bảo mật
concurrency tính đồng thời
chosen chọn
environment môi trường
all tất cả các
customers khách hàng
and các
for cho

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ và chương trình về quyền riêng tư hiện hành

inglês vietnamita
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
programs chương trình
regulations quy định
customers khách hàng
privacy riêng

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws and regulations

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật và quy định tuân thủ hiện hành

inglês vietnamita
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
regulations quy định
customers khách hàng

EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer

VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
we chúng tôi
cloud mây
core cốt
offer cấp

EN Customers are responsible for their own on-premises IT infrastructure, applications, and systems

VI Khách hàng chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng, ứng dụng và hệ thống CNTT tại chỗ của họ

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
systems hệ thống
customers khách hàng
and của

EN It is important to note that the payment brands and acquirers are responsible for enforcing compliance, not the PCI council.

VI Quan trọng cần lưu ý rằng các nhãn hiệu thanh toán và các tổ chức thanh toán phải chịu trách nhiệm thực thi tuân thủ, chứ không phải hội đồng PCI.

inglês vietnamita
important quan trọng
payment thanh toán
and các
responsible chịu trách nhiệm
not không
pci pci

VI RWS - Tiêu chuẩn Len có Trách nhiệm - Certifications

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn

VI RDS - Tiêu chuẩn Lông vũ có Trách nhiệm - Certifications

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn

EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.

VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.

inglês vietnamita
best những
design tạo
based dựa trên
is này
my của tôi
on trên
most của

EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION

VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION

inglês vietnamita
fee phí
small nhỏ
inquiries yêu cầu
at tại
customers khách hàng
needed cần thiết
are được
accepted chấp nhận
items các
each mỗi

EN For documents such as business registration certificate and tax declaration 08, the cooperation will be responsible to providing it for you those after your participation.

VI Các giấy tờ: Giấy phép kinh doanh, tờ khai thuế mẫu 08…sau khi gia nhập HTX sẽ chịu trách nhiệm cung cấp cho bạn.​

inglês vietnamita
business kinh doanh
responsible chịu trách nhiệm
providing cung cấp
such các
your bạn
after sau

EN Should you choose to be exempt from tax on investments on ecoligo invest, you are responsible for the correct taxation of the investment income.

VI Nếu bạn chọn được miễn thuế đối với các khoản đầu tư vào ecoligo đầu tư, bạn phải chịu trách nhiệm về việc đánh thuế chính xác thu nhập đầu tư.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
responsible chịu trách nhiệm
correct chính xác
income thu nhập
tax thuế
choose chọn
to đầu

EN To be responsible for the safekeeping of your own valuables.

VI trách nhiệm bảo đảm an toàn tài sản cá nhân.

EN Links Columbia Asia has not reviewed all of the sites linked to its website and is not responsible for the contents of any such linked site

VI Liên kết Columbia Asia đã không xem xét tất cả các trang web liên kết với trang web của mình và không chịu trách nhiệm về nội dung của bất kỳ trang web được liên kết như vậy

inglês vietnamita
links liên kết
columbia columbia
responsible chịu trách nhiệm
of của
not không
all tất cả các
website trang
such các

EN Travala.com is not responsible for lost gift cards or for unauthorized use

VI Travala.com không chịu trách nhiệm về việc thẻ quà tặng bị mất hoặc bị sử dụng trái phép

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
use sử dụng
cards thẻ
gift quà
or hoặc
not không

EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment

VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ

inglês vietnamita
business công ty
benefit lợi ích
on trên
of của
clients khách

EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer

VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
we chúng tôi
cloud mây
core cốt
offer cấp

EN Customers are responsible for their own on-premises IT infrastructure, applications, and systems

VI Khách hàng chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng, ứng dụng và hệ thống CNTT tại chỗ của họ

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
systems hệ thống
customers khách hàng
and của

EN We are not responsible for the content on any external websites that may be accessible through our service

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi

inglês vietnamita
not không
responsible chịu trách nhiệm
accessible truy cập
on trên
we chúng tôi
external ngoài
websites trang
through qua
any của

EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability

VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô

inglês vietnamita
amazon amazon
provisioning cung cấp
monitoring giám sát
performance hiệu suất
with với
you bạn
capacity công suất
and như

EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function

VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến và khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ

inglês vietnamita
images hình ảnh
responsible chịu trách nhiệm
components phần
in trong
customers khách
functions hàm
and của

EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment

VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
security bảo mật
concurrency tính đồng thời
chosen chọn
environment môi trường
all tất cả các
customers khách hàng
and các
for cho

EN As a DoD customer, you are responsible for complying with DoD security guidance within your AWS application environment, which includes:

VI Là một khách hàng của DoD, bạn có trách nhiệm tuân thủ hướng dẫn bảo mật của DoD trong môi trường ứng dụng AWS, bao gồm:

inglês vietnamita
dod dod
security bảo mật
guidance hướng dẫn
aws aws
environment môi trường
includes bao gồm
within trong
which của
customer khách
your bạn

Mostrando 50 de 50 traduções