EN Easily deploy as a purpose-built scheduling panel for leading room scheduling solutions to help workers find and claim the right space.
EN Easily deploy as a purpose-built scheduling panel for leading room scheduling solutions to help workers find and claim the right space.
VI Dễ dàng triển khai dưới dạng một bảng điều khiển đặt lịch được chế tạo chuyên dụng cho các giải pháp đặt lịch phòng hàng đầu để giúp nhân viên tìm và nhận không gian phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
deploy | triển khai |
help | giúp |
and | các |
room | phòng |
solutions | giải pháp |
space | không gian |
EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.
VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
security | bảo mật |
employees | nhân viên |
and | các |
for | cho |
EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
employees | nhân viên |
of | của |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
employees | nhân viên |
of | của |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN This will provide complete consistency so your replication won’t miss transactions or generate conflicts, even after failover or downtime.
VI Điều này sẽ tạo sự nhất quán hoàn toàn để việc sao chép của bạn không bỏ lỡ giao dịch hoặc tạo ra xung đột, ngay cả sau khi chuyển đổi dự phòng hoặc ngừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
or | hoặc |
generate | tạo |
failover | chuyển đổi dự phòng |
your | bạn |
after | sau |
EN Scheduling GPUs for deep learning tasks on Amazon ECS
VI GPU lập lịch cho các tác vụ deep learning trên Amazon ECS
inglês | vietnamita |
---|---|
gpus | gpu |
amazon | amazon |
on | trên |
for | cho |
EN Members management: registration, onboarding, work time scheduling, mass mailings
VI Quản lý thành viên: đăng ký, giới thiệu, lên lịch thời gian làm việc, gửi thư hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
work | làm việc |
EN Social Media Poster: cross-network publishing, scheduling and analytics in a single tab | Semrush
VI Social Media Poster: xuất bản, lập lịch và phân tích trên nhiều mạng trong một tab duy nhất | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
analytics | phân tích |
in | trong |
EN Improve your social media strategy with cross-network publishing, scheduling, analytics and ads management.
VI Cải thiện chiến lược truyền thông xã hội của bạn với tính năng xuất bản, lên lịch, phân tích và quản lý quảng cáo trên nhiều mạng xã hội khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
strategy | chiến lược |
analytics | phân tích |
ads | quảng cáo |
your | bạn |
media | truyền thông |
and | của |
EN Automate your scheduling with time-saving features: image editor, UTM-builder and link shortener.
VI Tự động hóa việc lên lịch với các tính năng tiết kiệm thời gian: trình chỉnh sửa ảnh, trình tạo UTM và trình rút ngắn liên kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
link | liên kết |
and | các |
EN You can add your brand to the registration, and customize your emails for each webinar, and immediately begin scheduling and hosting webinars.
VI Bạn có thể thêm thương hiệu của mình khi đăng ký và tùy chỉnh email cho mỗi hội thảo trực tuyến, đồng thời ngay sau đó có thể lên lịch và tổ chức hội thảo trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
customize | tùy chỉnh |
emails | |
immediately | khi |
your | bạn |
and | của |
each | mỗi |
EN The co-host has the same permissions as the host except scheduling and setting up the webinar.
VI Người đồng chủ trì có các quyền tương tự như người chủ trì ngoại trừ việc lên lịch và thiết lập hội thảo trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
permissions | quyền |
and | các |
up | lên |
EN With a scheduling display, you can identify if a room is being utilized and easily book a room for an ad-hoc meetings on the spot
VI Với hiển thị lên lịch, bạn có thể xác định xem phòng họp nào đã được đặt trước cũng như dễ dàng đặt phòng cho cuộc họp đột xuất ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
room | phòng |
easily | dễ dàng |
you | bạn |
EN When scheduling, our team will help you select the virtual option that best fits your needs. Call us at (417) 831-0150 to schedule your appointment.
VI Khi lên lịch, nhóm của chúng tôi sẽ giúp bạn chọn tùy chọn ảo phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Gọi cho chúng tôi theo số (417) 831-0150 để sắp xếp cuộc hẹn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
needs | nhu cầu |
call | gọi |
select | chọn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN The mail creator is very intuitive, and we can use it very easily. One of the functions we use the most is scheduling newsletters for certain segments.
VI Trình tạo thư rất trực quan và chúng tôi có thể sử dụng dễ dàng. Một trong những chức năng mà chúng tôi thường dùng nhất là lên lịch gửi bản tin cho một số phân khúc nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
Mostrando 15 de 15 traduções