EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN These top sales questions help you hone in on challenges and opportunities when speaking to prospects or feeling out whether customers are ready to renew.
VI Những câu hỏi bán hàng hàng đầu này giúp bạn trau dồi những thách thức và cơ hội khi nói chuyện với khách hàng tiềm năng hoặc xem liệu khách hàng có sẵn sàng gia hạn hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
help | giúp |
challenges | thách thức |
speaking | nói |
prospects | tiềm năng |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
whether | không |
customers | khách |
sales | bán hàng |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN You can cancel your subscription at any time and it will not auto-renew after the current paid term
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
not | không |
after | sau |
current | hiện tại |
paid | thanh toán |
your | bạn |
and | của |
EN Need even more credits per month? Just renew your subscription early.
VI Có cần thêm điểm mỗi tháng? Chỉ cần gia hạn đăng ký của bạn sớm.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
month | tháng |
your | của bạn |
EN You can upgrade or renew your current plan at any time. Both a subscription charge and the addition of credits will occur immediately.
VI Bạn có thể nâng cấp hoặc gia hạn gói hiện tại của bạn bất cứ lúc nào. Cả phí đăng ký dài hạn và thêm điểm sẽ xảy ra ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
current | hiện tại |
plan | gói |
both | ra |
charge | phí |
time | điểm |
at | tại |
your | của bạn |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Missouri will be restarting Medicaid Eligibility renewals on April 1, 2023. Prepare to renew!
VI Missouri sẽ bắt đầu lại việc gia hạn Điều kiện hội đủ của Medicaid vào ngày 1 tháng 4 năm 2023. Chuẩn bị gia hạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
EN Missouri will be restarting Medicaid Eligibility renewals on April 1, 2023. Prepare to renew:
VI Missouri sẽ bắt đầu gia hạn lại Điều kiện hội đủ của Medicaid vào ngày 1 tháng 4 năm 2023. Chuẩn bị gia hạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
EN You do not have to reapply each year, but you do have to renew
VI Bạn không phải đăng ký lại mỗi năm, nhưng bạn phải gia hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
you | bạn |
not | không |
have | phải |
EN Yes. All our cloud hosting plans include free domain registration for the first year. After the first year, your domain will renew at the regular rate.
VI Có. Tất cả gói cloud hosting của chúng tôi đi kèm với tên miền miễn phí cho năm đầu tiên. Sau đó, tên miền của bạn sẽ được gia hạn với giá thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
year | năm |
regular | thường |
after | sau |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
will | được |
all | của |
EN We also renew all certificates automatically and free of charge, providing more convenience for our users.
VI Chúng tôi gia hạn miễn phí tự động cho SSL, để tiện lợi hơn cho người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
users | người dùng |
more | hơn |
we | chúng tôi |
EN How to renew an SSL/TLS certificate?
VI Làm thế nào để gia hạn SSL certificate?
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
EN To renew an SSL/TLS certificate manually, you have to generate a new SSL certificate signing request (CSR), fill out the form, and install the latest version.
VI Để gia hạn chứng chỉ SSL thủ công, bạn phải tạo một yêu cầu đăng ký chứng chỉ mới (CSR), điền vào mẫu và cài đặt phiên bản mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
request | yêu cầu |
out | vào |
form | mẫu |
install | cài đặt |
version | phiên bản |
generate | tạo |
new | mới |
you | bạn |
and | và |
Mostrando 23 de 23 traduções