EN Miguel Nicolelis: Brain-to-brain communication has arrived. How we did it | TED Talk
EN Miguel Nicolelis: Brain-to-brain communication has arrived. How we did it | TED Talk
VI Miguel Micolelis: Giao tiếp não-não đã thành công. Cách chúng tôi đã thực hiện | TED Talk
inglês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
it | chúng |
we | chúng tôi |
EN Brain-to-brain communication has arrived. How we did it
VI Giao tiếp não-não đã thành công. Cách chúng tôi đã thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
it | chúng |
we | chúng tôi |
EN What’s he working on now? Building ways for two minds (rats and monkeys, for now) to send messages brain to brain
VI Ông ta đang làm việc trên cái gì? Xây dựng cách thức để hai bộ não (của chuột và khỉ, vào thời điểm này) để gởi thông tin từ não đến não
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
building | xây dựng |
ways | cách |
two | hai |
working | làm |
and | và |
EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health
VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn có một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
health | sức khỏe |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN In Dungeon of Weirdos, you need to take part in the journey to regain life for your loved ones
VI Trong Dungeon of Weirdos, bạn cần phải tham gia vào hành trình giành lại sự sống cho những người thân yêu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
your | và |
in | trong |
EN Crying Demon King trying to regain the lost castle
VI Quỷ Vương khóc lóc tìm cách chuộc lại tòa lâu đài bị mất!
EN We help you regain a life not consumed by overwhelming thoughts and behaviors tied to an eating disorder.
VI Chúng tôi giúp bạn lấy lại một cuộc sống không bị tiêu hao bởi những suy nghĩ và hành vi choáng ngợp gắn liền với chứng rối loạn ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
life | sống |
we | chúng tôi |
you | bạn |
not | không |
EN The Bosch AUTODOME inteox 7000i – 2MP camera works as a perfect companion with the air quality monitoring box to supply another source of data for the brain cloud.
VI Camera Bosch AUTODOME inteox 7000 - 2MP chính là một người bạn đồng hành hoàn hảo với giám sát chất lượng không khí để cung cấp thêm nguồn dữ liệu khác cho bộ não trên mây.
EN People who have had a stroke or other condition that affects blood flow to the brain are at higher risk of severe COVID-19
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đã từng bị đột quỵ hoặc mắc các bệnh trạng khác làm ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến não
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
have | là |
or | hoặc |
other | khác |
EN FBT focuses on brain function and weight restoration
VI FBT tập trung vào chức năng não và phục hồi cân nặng
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
and | và |
on | vào |
EN You may remember neuroscientist Miguel Nicolelis — he built the brain-controlled exoskeleton that allowed a paralyzed man to kick the first ball of the 2014 World Cup
VI Có thể bạn còn nhớ nhà nơ ron thần kinh Miguel Nicolelis - người đã chế tạo ra bộ đồ rô bốt điều khiển bằng não, cho phép một người bại liệt phát bóng khai mạc World Cup 2014
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.
VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
chosen | chọn |
based | dựa trên |
research | nghiên cứu |
of | của |
on | trên |
running | chạy |
EN Amazon SageMaker is pre-configured with the latest versions of TensorFlow and Apache MXNet, and with CUDA9 library support for optimal performance with NVIDIA GPUs
VI Amazon SageMaker được cấu hình sẵn với các phiên bản mới nhất của TensorFlow và Apache MXNet, với sự hỗ trợ thư viện CUDA9 để đạt hiệu năng tối ưu với các GPU của NVIDIA
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
latest | mới |
versions | phiên bản |
apache | apache |
gpus | gpu |
is | được |
with | với |
EN AstraZeneca used AWS Batch to support its rapid genome analysis pipeline with the optimal quantity and compute type based on specific resource requirements.
VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
rapid | nhanh |
analysis | phân tích |
type | loại |
based | dựa trên |
on | trên |
resource | tài nguyên |
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
specific | các |
and | của |
EN Professional Consulting Services, Optimal Solutions
VI Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp,giải pháp tối ưu
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
solutions | giải pháp |
EN Factors for an Optimal Workplace Experience
VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
for | các |
workplace | nơi làm việc |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN Discover optimal ways to maintain your ML production models.
VI Khám phá những cách tối ưu để duy trì mô hình sản xuất ML của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
production | sản xuất |
models | mô hình |
your | của bạn |
to | của |
EN Recommends optimal AWS compute resources for your workloads to reduce costs and improve performance
VI Đề xuất các tài nguyên điện toán AWS tối ưu cho khối lượng công việc của bạn để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
resources | tài nguyên |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
costs | phí |
your | của bạn |
reduce | giảm |
workloads | khối lượng công việc |
EN Identify optimal AWS compute resources.
VI Xác định tài nguyên điện toán AWS tối ưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
EN You can also use the AWS Compute Optimizer to get recommendations on optimal AWS Compute resources for your workloads to reduce costs and improve performance.
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS Compute Optimizer để nhận đề xuất về các tài nguyên AWS Compute tối ưu cho khối lượng công việc của mình nhằm giảm chi phí và cải thiện hiệu suất.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
costs | phí |
reduce | giảm |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
the | nhận |
EN AstraZeneca used AWS Batch to support its rapid genome analysis pipeline with the optimal quantity and compute type based on specific resource requirements.
VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
rapid | nhanh |
analysis | phân tích |
type | loại |
based | dựa trên |
on | trên |
resource | tài nguyên |
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
specific | các |
and | của |
EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.
VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
EN In the rare case when the optimizer doesn’t make the optimal decision, you can override the setting.
VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn có thể chiếm quyền cài đặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
decision | quyết định |
the | trường |
when | khi |
in | trong |
you | bạn |
EN Factors for an Optimal Workplace Experience
VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
for | các |
workplace | nơi làm việc |
EN Hospice care at the optimal moment gives patients the gift of time
VI Chăm sóc cuối đời tại thời điểm tối ưu mang lại cho bệnh nhân một khoảng thời gian dễ chịu
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
gives | cho |
time | thời gian |
EN Hospice care at the optimal moment gives patients the gift of time
VI Chăm sóc cuối đời tại thời điểm tối ưu mang lại cho bệnh nhân một khoảng thời gian dễ chịu
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
gives | cho |
time | thời gian |
EN Hospice care at the optimal moment gives patients the gift of time
VI Chăm sóc cuối đời tại thời điểm tối ưu mang lại cho bệnh nhân một khoảng thời gian dễ chịu
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
gives | cho |
time | thời gian |
EN Hospice care at the optimal moment gives patients the gift of time
VI Chăm sóc cuối đời tại thời điểm tối ưu mang lại cho bệnh nhân một khoảng thời gian dễ chịu
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
gives | cho |
time | thời gian |
EN To achieve optimal loading times, we use LiteSpeed Web Server – the fastest web server in the world
VI Để giúp bạn tối ưu thời gian tải, chúng tôi sử dụng LiteSpeed Webserver - được cho là máy chủ web nhanh nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | được |
fastest | nhanh |
EN I've been working with the Premium Hosting Plan of Hostinger for a year and they provide me with all the elements I need to manage my websites and my databases with optimal results
VI Tôi đã dùng gói Hosting Cao Cấp của Hostinger trong một năm và họ cung cấp cho tôi tất cả mọi thứ tôi cần để quản lý trang web và cơ sở dữ liệu của mình với kết quả tối ưu
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
need | cần |
databases | cơ sở dữ liệu |
of | của |
year | năm |
me | tôi |
provide | cung cấp |
websites | trang |
premium | cao cấp |
EN Bring your optimal customer journey to life with a visual marketing automation creator that grows with your needs.
VI Biến hành trình trải nghiệm khách hàng tối ưu thành hiện thực bằng trình tạo tự động hóa tiếp thị trực quan phát triển cùng nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customer | khách |
Mostrando 34 de 34 traduções