Traduzir "records to ensure" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "records to ensure" de inglês para vietnamita

Traduções de records to ensure

"records to ensure" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

records bản ghi hồ sơ
ensure bảo mật cao trên tốt đảm bảo để

Tradução de inglês para vietnamita de records to ensure

inglês
vietnamita

EN Providers and patients can contact our medical records department for release of patient records

VI Các nhà cung cấp và bệnh nhân có thể liên hệ với bộ phận hồ y tế của chúng tôi để tiết lộ hồ bệnh nhân

inglêsvietnamita
ofcủa
providersnhà cung cấp
ourchúng tôi

EN Requesting medical records for a Jordan Valley patient? Fax the signed Release of Information form to our medical records department

VI Yêu cầu hồ bệnh án cho bệnh nhân Jordan Valley? Gửi fax biểu mẫu Tiết lộ Thông tin đã ký đến bộ phận hồ y tế của chúng tôi

inglêsvietnamita
ofcủa
informationthông tin
formmẫu
ourchúng tôi

EN The electronic accounting software program or electronic system you choose should meet the same basic recordkeeping principles mentioned above.  All requirements that apply to hard copy books and records also apply to electronic records

VI Tất cả các đòi hỏi áp dụng cho sổ sách và hồ bằng giấy cũng áp dụng cho hồ điện tử

inglêsvietnamita
bookssách
electronicđiện
alltất cả các
andcác
alsocũng
thatbằng

EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records

VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn

inglêsvietnamita
dnsdns
comesvới
usersngười dùng
attackstấn công
orhoặc
recordsbản ghi
yourbạn

EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.

VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.

EN Support for CNAME records at the apex level

VI Hỗ trợ các bản ghi CNAME ở cấp độ đỉnh

inglêsvietnamita
recordsbản ghi

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ chủng ngừa.

inglêsvietnamita
thisnày

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?

inglêsvietnamita
usedùng
awsaws
lambdalambda
recordsbản ghi
amazonamazon
functionhàm
introng

EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard

VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn

inglêsvietnamita
amazonamazon
recordsbản ghi
sentgửi
awsaws
lambdalambda
functionhàm
yourcủa bạn
aređược

EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.

VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.

inglêsvietnamita
recordsbản ghi
parallelsong song
eachra
differentkhác nhau

EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.

VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.

inglêsvietnamita
lambdalambda
recordsbản ghi
amazonamazon
orhoặc
andcác
functionhàm
eachmỗi

EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.

VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.

inglêsvietnamita
modifiedsửa đổi
datengày
statustình trạng

EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?

VI Hồ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) có bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?

inglêsvietnamita
monththáng
plangói
usersngười dùng
bengười
forvới

EN In addition, InternetGuard records all outbound traffic as logs, analyzes traffic by exporting PCAP files, searches and filters other traffic attempts.

VI Thêm nữa, InternetGuard còn ghi lại tất cả lưu lượng truy cập đi dưới dạng nhật ký, phân tích lưu lượng bằng cách xuất tệp PCAP, tìm kiếm và lọc các nỗ lực truy cập khác.

inglêsvietnamita
filestệp
otherkhác
andcác
indưới
asbằng

EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?

inglêsvietnamita
usedùng
awsaws
lambdalambda
recordsbản ghi
amazonamazon
functionhàm
introng

EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard

VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn

inglêsvietnamita
amazonamazon
recordsbản ghi
sentgửi
awsaws
lambdalambda
functionhàm
yourcủa bạn
aređược

EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.

VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.

inglêsvietnamita
recordsbản ghi
parallelsong song
eachra
differentkhác nhau

EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.

VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.

inglêsvietnamita
lambdalambda
recordsbản ghi
amazonamazon
orhoặc
andcác
functionhàm
eachmỗi

EN By using AWS, Redfin can innovate quickly and cost effectively with a small IT staff while managing billions of property records.

VI Bằng cách sử dụng AWS, Redfin có thể đổi mới nhanh chóng và hiệu quả về mặt chi phí với một đội ngũ nhân viên CNTT nhỏ nhưng quản lý hàng tỷ hồ tài sản.

inglêsvietnamita
awsaws
staffnhân viên
usingsử dụng
quicklynhanh
andnhư

EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.

VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất và chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.

inglêsvietnamita
efficiencyhiệu suất
qualitychất lượng
systemhệ thống
informationthông tin
electronicđiện
healthsức khỏe
improvecải thiện
alsocũng
throughthông qua

EN Along with increasing the use of electronic medical records, HIPAA includes provisions to protect the security and privacy of protected health information (PHI)

VI Cùng với việc tăng cường sử dụng hồ y tế điện tử, HIPAA cũng bao gồm các điều khoản để bảo vệ sự an toàn và quyền riêng tư của thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)

inglêsvietnamita
increasingtăng
includesbao gồm
securityan toàn
healthsức khỏe
informationthông tin
electronicđiện
usesử dụng
withvới
tocũng

EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.

VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.

inglêsvietnamita
modifiedsửa đổi
datengày
statustình trạng

EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?

VI Hồ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) có bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?

inglêsvietnamita
monththáng
plangói
usersngười dùng
bengười
forvới

EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due

VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ của chúng tôi cho thấy có một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn

inglêsvietnamita
introng
casestrường hợp
orhoặc
duecho
morenhiều
wechúng tôi
onecủa

EN You'll receive a confirmation number for your records.

VI Quý vị sẽ nhận số xác nhận để lưu hồ .

inglêsvietnamita
receivenhận

EN Well-organized records make it easier to prepare a tax return and help provide answers if your return is selected for examination or if you receive an IRS notice.

VI Hồ ngăn nắp thì sẽ khai thuế dễ dàng hơn và dễ chuẩn bị các câu trả lời nếu đơn của quý vị bị kiểm tra hoặc nếu quý vị nhận được một thông báo của

inglêsvietnamita
easierdễ dàng
answerscâu trả lời
ifnếu
orhoặc
receivenhận
andcủa
youcác

EN Keep records relating to property until the period of limitations expires for the year in which you dispose of the property in a taxable disposition

VI Lưu giữ hồ liên quan đến tài sản cho đến khi hết thời hạn giới hạn cho năm quý vị chuyển nhượng tài sản trong phần có thể tính thuế

inglêsvietnamita
keepgiữ
untilcho đến khi
introng
thekhi
tophần
yearnăm
forcho

EN You must keep these records to figure your basis for computing gain or loss when you sell or otherwise dispose of the property.

VI Quý vị phải giữ những hồ này để tính tiền lời hay lỗ khi bán hoặc chuyển nhượng tài sản theo cách khác.

inglêsvietnamita
mustphải
orhoặc
sellbán
keepgiữ
totiền
thenày

EN You should keep records of your own and your family members' health care insurance coverage

VI Quý vị nên lưu giữ hồ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình và của gia đình

inglêsvietnamita
familygia đình
healthsức khỏe
insurancebảo hiểm
keepgiữ
shouldnên

EN The records should substantiate both your income and expenses

VI Các hồ phải chứng minh thu nhập và các chi phí của quý vị

inglêsvietnamita
shouldphải
incomethu nhập

EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.

VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
taxthuế
ifnếu
is
paidtrả
orhoặc
keepgiữ
afterkhi

EN Publication 583, Starting a Business and Keeping Records

VI Ấn Phẩm 463, Du Lịch, Giải Trí, Quà Tặng và Chi Phí Xe Hơi (Tiếng Anh)

EN The vaccination rates are estimates based on best available information from vaccine records and Census data

VI Tỷ lệ tiêm vắc-xin được ước tính dựa trên thông tin hiện có mới nhất từ hồ vắc-xin và dữ liệu Điều Tra Dân Số

inglêsvietnamita
baseddựa trên
informationthông tin
datadữ liệu
ontrên
aređược

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ chủng ngừa.

inglêsvietnamita
thisnày

EN We will provide it to Motobello by POS system or other methods using electromagnetic records (providing personal information to a third party).

VI Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin đó cho Motobello bằng máy POS hệ thống hoặc các phương pháp khác sử dụng hồ điện từ (cung cấp thông tin cá nhân cho bên thứ ba).

inglêsvietnamita
systemhệ thống
otherkhác
methodsphương pháp
informationthông tin
wechúng tôi
usingsử dụng
personalcá nhân
orhoặc
providingcung cấp

EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records

VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION và các bản ghi điện từ khác

inglêsvietnamita
purchasedmua
systemhệ thống
otherkhác
recordsbản ghi
introng
groupnhóm

EN Requests for release of records are completed in the order received.

VI Yêu cầu phát hành hồ được hoàn thành theo thứ tự nhận được.

inglêsvietnamita
completedhoàn thành
fortheo
thenhận
requestsyêu cầu
receivednhận được
aređược

EN Requesting Your Medical Records

VI Yêu cầu hồ y tế của bạn

inglêsvietnamita
yourcủa bạn

EN Requests for records released directly to a patient are fulfilled within 30 days

VI Yêu cầu cung cấp hồ trực tiếp cho bệnh nhân được thực hiện trong vòng 30 ngày

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
directlytrực tiếp
daysngày
aređược

EN Jordan Valley charges a fee of $6.50 for all completed records requests.

VI Jordan Valley tính phí $6,50 cho tất cả các yêu cầu hồ đã hoàn thành.

inglêsvietnamita
completedhoàn thành
requestsyêu cầu
alltất cả các
forcho

EN The following records are provided free of charge:

VI Các hồ sau đây được cung cấp miễn phí:

inglêsvietnamita
followingsau
providedcung cấp
chargephí
aređược
thecác

EN Cloudflare activation is simple and free – just point your domain’s DNS records to it.

VI Việc kích hoạt Cloudflare rất đơn giản - chỉ cần trỏ DNS tên miền của bạn tới nó.

inglêsvietnamita
domainsmiền

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ liên quan;

inglêsvietnamita
programmechương trình
includingbao gồm
cardthẻ
informationthông tin
datadữ liệu

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ liên quan;

inglêsvietnamita
programmechương trình
includingbao gồm
cardthẻ
informationthông tin
datadữ liệu

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ liên quan;

inglêsvietnamita
programmechương trình
includingbao gồm
cardthẻ
informationthông tin
datadữ liệu

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ liên quan;

inglêsvietnamita
programmechương trình
includingbao gồm
cardthẻ
informationthông tin
datadữ liệu

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ liên quan;

inglêsvietnamita
programmechương trình
includingbao gồm
cardthẻ
informationthông tin
datadữ liệu

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ liên quan;

inglêsvietnamita
programmechương trình
includingbao gồm
cardthẻ
informationthông tin
datadữ liệu

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ liên quan;

inglêsvietnamita
programmechương trình
includingbao gồm
cardthẻ
informationthông tin
datadữ liệu

EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;

VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ liên quan;

inglêsvietnamita
programmechương trình
includingbao gồm
cardthẻ
informationthông tin
datadữ liệu

Mostrando 50 de 50 traduções