Traduzir "really depend" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "really depend" de inglês para vietnamita

Traduções de really depend

"really depend" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

really bạn cho của một thực thực sự tôi được

Tradução de inglês para vietnamita de really depend

inglês
vietnamita

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

inglêsvietnamita
financialtài chính
systemhệ thống
saferan toàn
marketthị trường
currentlyhiện tại
introng
and
thanhơn

EN Just how many you see will depend on your vidIQ plan

VI Số lượng ý tưởng bạn thấy sẽ tùy vào gói dịch vụ vidIQ của bạn

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
plangói
onvào
yourcủa bạn

EN The consultation cost will depend on the time we have to spend to answer your questions

VI Chi phí tư vấn cụ thể sẽ phụ thuộc vào lượng thời gian chúng tôi sử dụng để trả lời câu hỏi của bạn

inglêsvietnamita
timethời gian
spendsử dụng
answertrả lời
wechúng tôi
yourbạn

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

inglêsvietnamita
financialtài chính
systemhệ thống
saferan toàn
marketthị trường
currentlyhiện tại
introng
and
thanhơn

EN Just how many you see will depend on your vidIQ plan

VI Số lượng ý tưởng bạn thấy sẽ tùy vào gói dịch vụ vidIQ của bạn

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
plangói
onvào
yourcủa bạn

EN Our services depend on your feedback

VI Dịch vụ của chúng tôi phụ thuộc vào phản hồi của bạn

inglêsvietnamita
feedbackphản hồi
ourchúng tôi
yourbạn

EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."

VI Cloudflare Spectrum đã giúp chúng tôi thực sự tăng hiệu suất khả năng phục hồi của các giao thức TCP tùy chỉnh của chúng tôi.

inglêsvietnamita
helpedgiúp
reallythực
boosttăng
performancehiệu suất
tcptcp
protocolsgiao thức
customtùy chỉnh
ourchúng tôi

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare một mạng lưới cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

inglêsvietnamita
largelớn
infrastructurecơ sở hạ tầng
reallythực
attackstấn công
dnsdns
systemhệ thống
networkmạng
and

EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access

VI Đúng vậy, bạn thực sự thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access

inglêsvietnamita
reallythực
vpnvpn
withbằng
youbạn

EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.

VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.

inglêsvietnamita
reallythực
casetrường hợp
delivergiao
timethời gian
suchnhư
wechúng tôi
thetrường
itôi
achúng
quicknhanh chóng
introng

EN Is a conversion of a file with your service really free?

VI thật sự rằng chuyển đổi file với dịch vụ của bạn thực sự miễn phí?

inglêsvietnamita
reallythực
conversionchuyển đổi
yourcủa bạn
filefile
withvới

EN Yes, our service is completely free. Really.

VI Vâng, dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí. Thật vậy đấy.

inglêsvietnamita
completelyhoàn toàn
ourchúng tôi

EN It shows you care, and it really isn’t that hard

VI Điều đó thể hiện bạn thực sự quan tâm tới chứng nhận đó thực sự không khó để nhận được đến vậy

inglêsvietnamita
reallythực
itkhông
youbạn

EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.

VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời hiệu quả năng lượng.

inglêsvietnamita
reallythực
betweengiữa
energynăng lượng
valuegiá
solarmặt trời
wechúng tôi

EN Now we can really start to make a big difference.

VI Hiện nay chúng ta thể thực sự tạo ra một sự khác biệt lớn.

inglêsvietnamita
reallythực
biglớn
maketạo
differencekhác biệt

EN We didn’t really need to use so many

VI Chúng tôi không thực sự cần sử dụng quá nhiều

inglêsvietnamita
reallythực
needcần
usesử dụng
wechúng tôi
manynhiều

EN If you’re a homeowner and you don’t have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances

VI Nếu bạn chủ gia đình bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình

inglêsvietnamita
reallythực
ifnếu
solarmặt trời
havephải
youbạn

EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different

VI Nhưng thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm thực sự khác biệt hay không

inglêsvietnamita
butnhưng
wantmuốn
paytrả
becausenhư
knowbiết
reallythực
peoplengười
differentkhác

EN VIMAGE is really a great photography app with a lot of different attractive features

VI VIMAGE thực sự một ứng dụng nhiếp ảnh tuyệt vời với rất nhiều các tính năng hấp dẫn khác nhau

inglêsvietnamita
reallythực
greattuyệt vời
featurestính năng
differentkhác
lotnhiều

EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style

VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh

inglêsvietnamita
stylephong cách
timethời gian
reallythực sự

EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.

VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.

inglêsvietnamita
helpsgiúp
characternhân
butnhưng
introng
gametrò chơi

EN You can only use SimCash when really needed

VI Bạn chỉ thể sử dụng SimCash khi thực sự cần thiết

inglêsvietnamita
usesử dụng
reallythực
youbạn
whenkhi
neededcần thiết
cancần

EN Barbie Dreamhouse Adventures is really for fashion lovers

VI Barbie Dreamhouse Adventures thực sự dành cho những người yêu thích thời trang

inglêsvietnamita
reallythực
forcho

EN The journey to building a colony continues to expand until you really become a cosmic tycoon and have a series of ideal colonies for life

VI Hành trình xây dựng thuộc địa cứ mở rộng mãi cho tới khi bạn thực sự trở thành một ông trùm vũ trụ, trong tay hàng loạt thuộc địa lý tưởng cho sự sống

inglêsvietnamita
reallythực
lifesống
buildingxây dựng
youbạn

EN I really like this mode, because it allows me to play with other people, or with my friends

VI Tôi rất thích chế độ này, bởi nó cho phép tôi chơi với những người khác, hoặc bạncủa tôi

inglêsvietnamita
allowscho phép
metôi
playchơi
otherkhác
peoplengười
orhoặc
mycủa tôi
likebạn

EN The problem is, the free players that the game gives you don?t really have superiority

VI một vấn đề , các cầu thủ miễn phí mà trò chơi cung cấp cho bạn không thực sự năng lực vượt trội

inglêsvietnamita
reallythực
youbạn
gamechơi

EN The transfer market is really a feature to look forward to in NBA LIVE Mobile Basketball compared to other basketball simulation sports games.

VI Thị trường chuyển nhượng thực sự một tính năng đáng mong chờ trong NBA LIVE Mobile Basketball so với những trò chơi thể thao mô phỏng bóng rổ khác.

inglêsvietnamita
marketthị trường
reallythực
featuretính năng
introng
otherkhác
gameschơi

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION thể yên tâm ăn uống nóng hổi được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

inglêsvietnamita
attại
hotelkhách sạn
hotnóng
reallythực
canbiết
butnhưng
youbạn
andnhư

EN Do I really not have to make an upfront payment?

VI Tôi thực sự không phải trả trước không?

inglêsvietnamita
reallythực
notkhông
itôi
havephải
antrả

EN Really! We cover all upfront costs of your system, so there is no need for any upfront payments.

VI Tất nhiên không! Chúng tôi bao trả tất cả các chi phí trả trước cho hệ thống của bạn, vì vậy không cần bất kỳ khoản trả trước nào.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
paymentstrả
costsphí
wechúng tôi
yourcủa bạn
alltất cả các
forcho
nokhông
ofcủa

EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION thể yên tâm ăn uống nóng hổi được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

inglêsvietnamita
attại
hotelkhách sạn
hotnóng
reallythực
canbiết
butnhưng
youbạn
andnhư

EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.

VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.

inglêsvietnamita
reallythực
casetrường hợp
delivergiao
timethời gian
suchnhư
wechúng tôi
thetrường
itôi
achúng
quicknhanh chóng
introng

EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

EN Variety really is the spice of life at Bosch

VI Sự đa dạng thực sự điều tạo nên điểm hấp dẫn tại Bosch

inglêsvietnamita
reallythực
attại
theđiều

EN Is the loss of a full bit really worth it? The truth on single-source iOS 14.5+ attribution

VI Adjust CTV AdVision: Giải pháp toàn diện đầu tiên về đo lường CTV

inglêsvietnamita
thegiải
ađầu

EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style

VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh

inglêsvietnamita
stylephong cách
timethời gian
reallythực sự

EN Our handmade eggrolls are in a really competitive industry

VI Topmart đang sử dụng dịch vụ của SHOPLINE cảm thấy rất hài lòng

inglêsvietnamita
aređang

EN I really like the backend system of SHOPLINE, and my favourite part is uploading products online and taking them off shelf

VI SHOPLINE cung cấp trải nghiệm nhất quán, tích hợp nhiều công cụ linh hoạt nhưng rất dễ sử dụng

inglêsvietnamita
likenhư

EN Do you really need a haircut every month? Get Windscribe instead and protect your online privacy.

VI Có thật sự cần thiết phải cắt tóc mỗi tháng. Thay vì đó hãy cài Winscribe để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân khi online.

inglêsvietnamita
privacyriêng

EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.

VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả nếu chúng tôi thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.

inglêsvietnamita
ifnếu
wechúng tôi
is
customerkhách hàng
allcủa
atkhi

EN With Hostinger I can manage the hosting, domain name, and SSL certificate in one place, which is really refreshing

VI Với Hostinger tôi thể quản lý hosting, tên miền, chứng chỉ SSL trong cùng một nơi, điều này thật thoải mái

inglêsvietnamita
nametên
introng
placenơi
andvới

EN I really am grateful to have a place where I am comfortable bringing my kiddos!

VI Tôi thực sự biết ơn khi một nơi mà tôi cảm thấy thoải mái khi mang theo những đứa trẻ của mình!

inglêsvietnamita
reallythực
placenơi

EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."

VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."

inglêsvietnamita
mycủa tôi
daysngày
and

EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."

VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."

inglêsvietnamita
mycủa tôi
daysngày
and

EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."

VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."

inglêsvietnamita
mycủa tôi
daysngày
and

Mostrando 50 de 50 traduções