EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Just how many you see will depend on your vidIQ plan
VI Số lượng ý tưởng bạn thấy sẽ tùy vào gói dịch vụ vidIQ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
plan | gói |
on | vào |
your | của bạn |
EN The consultation cost will depend on the time we have to spend to answer your questions
VI Chi phí tư vấn cụ thể sẽ phụ thuộc vào lượng thời gian chúng tôi sử dụng để trả lời câu hỏi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
spend | sử dụng |
answer | trả lời |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN Just how many you see will depend on your vidIQ plan
VI Số lượng ý tưởng bạn thấy sẽ tùy vào gói dịch vụ vidIQ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
plan | gói |
on | vào |
your | của bạn |
EN Our services depend on your feedback
VI Dịch vụ của chúng tôi phụ thuộc vào phản hồi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."
VI Cloudflare Spectrum đã giúp chúng tôi thực sự tăng hiệu suất và khả năng phục hồi của các giao thức TCP tùy chỉnh của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
really | thực |
boost | tăng |
performance | hiệu suất |
tcp | tcp |
protocols | giao thức |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
really | thực |
attacks | tấn công |
dns | dns |
system | hệ thống |
network | mạng |
and | và |
EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
vpn | vpn |
with | bằng |
you | bạn |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN Is a conversion of a file with your service really free?
VI Có thật sự rằng chuyển đổi file với dịch vụ của bạn thực sự miễn phí?
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
file | file |
with | với |
EN Yes, our service is completely free. Really.
VI Vâng, dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí. Thật vậy đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
our | chúng tôi |
EN It shows you care, and it really isn’t that hard
VI Điều đó thể hiện bạn thực sự quan tâm tới chứng nhận đó và nó thực sự không khó để nhận được đến vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
it | không |
you | bạn |
EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.
VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời và chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời và hiệu quả năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
between | giữa |
energy | năng lượng |
value | giá |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Now we can really start to make a big difference.
VI Hiện nay chúng ta có thể thực sự tạo ra một sự khác biệt lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
big | lớn |
make | tạo |
difference | khác biệt |
EN We didn’t really need to use so many
VI Chúng tôi không thực sự cần sử dụng quá nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
need | cần |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
many | nhiều |
EN If you’re a homeowner and you don’t have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances
VI Nếu bạn là chủ gia đình và bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
if | nếu |
solar | mặt trời |
have | phải |
you | bạn |
EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different
VI Nhưng có thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm có thực sự khác biệt hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
want | muốn |
pay | trả |
because | như |
know | biết |
really | thực |
people | người |
different | khác |
EN VIMAGE is really a great photography app with a lot of different attractive features
VI VIMAGE thực sự là một ứng dụng nhiếp ảnh tuyệt vời với rất nhiều các tính năng hấp dẫn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
great | tuyệt vời |
features | tính năng |
different | khác |
lot | nhiều |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN You can only use SimCash when really needed
VI Bạn chỉ có thể sử dụng SimCash khi thực sự cần thiết
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
really | thực |
you | bạn |
when | khi |
needed | cần thiết |
can | cần |
EN Barbie Dreamhouse Adventures is really for fashion lovers
VI Barbie Dreamhouse Adventures thực sự dành cho những người yêu thích thời trang
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
for | cho |
EN The journey to building a colony continues to expand until you really become a cosmic tycoon and have a series of ideal colonies for life
VI Hành trình xây dựng thuộc địa cứ mở rộng mãi cho tới khi bạn thực sự trở thành một ông trùm vũ trụ, có trong tay hàng loạt thuộc địa lý tưởng cho sự sống
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
life | sống |
building | xây dựng |
you | bạn |
EN I really like this mode, because it allows me to play with other people, or with my friends
VI Tôi rất thích chế độ này, bởi nó cho phép tôi chơi với những người khác, hoặc bạn bè của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
me | tôi |
play | chơi |
other | khác |
people | người |
or | hoặc |
my | của tôi |
like | bạn |
EN The problem is, the free players that the game gives you don?t really have superiority
VI Có một vấn đề là, các cầu thủ miễn phí mà trò chơi cung cấp cho bạn không thực sự có năng lực vượt trội
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
you | bạn |
game | chơi |
EN The transfer market is really a feature to look forward to in NBA LIVE Mobile Basketball compared to other basketball simulation sports games.
VI Thị trường chuyển nhượng thực sự là một tính năng đáng mong chờ trong NBA LIVE Mobile Basketball so với những trò chơi thể thao mô phỏng bóng rổ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
really | thực |
feature | tính năng |
in | trong |
other | khác |
games | chơi |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN Do I really not have to make an upfront payment?
VI Tôi có thực sự không phải trả trước không?
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
not | không |
i | tôi |
have | phải |
an | trả |
EN Really! We cover all upfront costs of your system, so there is no need for any upfront payments.
VI Tất nhiên là không! Chúng tôi bao trả tất cả các chi phí trả trước cho hệ thống của bạn, vì vậy không cần bất kỳ khoản trả trước nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
payments | trả |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
all | tất cả các |
for | cho |
no | không |
of | của |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN Variety really is the spice of life at Bosch
VI Sự đa dạng thực sự là điều tạo nên điểm hấp dẫn tại Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
at | tại |
the | điều |
EN Is the loss of a full bit really worth it? The truth on single-source iOS 14.5+ attribution
VI Adjust CTV AdVision: Giải pháp toàn diện đầu tiên về đo lường CTV
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
a | đầu |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN Our handmade eggrolls are in a really competitive industry
VI Topmart đang sử dụng dịch vụ của SHOPLINE và cảm thấy rất hài lòng
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
EN I really like the backend system of SHOPLINE, and my favourite part is uploading products online and taking them off shelf
VI SHOPLINE cung cấp trải nghiệm nhất quán, tích hợp nhiều công cụ linh hoạt nhưng rất dễ sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
like | như |
EN Do you really need a haircut every month? Get Windscribe instead and protect your online privacy.
VI Có thật sự cần thiết phải cắt tóc mỗi tháng. Thay vì đó hãy cài Winscribe để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân khi online.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | riêng |
EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
is | là |
customer | khách hàng |
all | của |
at | khi |
EN With Hostinger I can manage the hosting, domain name, and SSL certificate in one place, which is really refreshing
VI Với Hostinger tôi có thể quản lý hosting, tên miền, và chứng chỉ SSL trong cùng một nơi, điều này thật thoải mái
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
in | trong |
place | nơi |
and | với |
EN I really am grateful to have a place where I am comfortable bringing my kiddos!
VI Tôi thực sự biết ơn khi có một nơi mà tôi cảm thấy thoải mái khi mang theo những đứa trẻ của mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
place | nơi |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
Mostrando 50 de 50 traduções