EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
"read using" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
in | trong |
access | truy cập |
and | và |
EN To scale read capacity, ElastiCache allows you to add up to five read replicas across multiple availability zones
VI Để mở rộng khả năng đọc, ElastiCache cho phép bạn bổ sung tới năm bản sao chỉ có quyền đọc trên nhiều vùng sẵn sàng
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
five | năm |
replicas | bản sao |
you | bạn |
across | trên |
multiple | nhiều |
availability | khả năng |
EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
in | trong |
access | truy cập |
and | và |
EN To scale read capacity, ElastiCache allows you to add up to five read replicas across multiple availability zones
VI Để mở rộng khả năng đọc, ElastiCache cho phép bạn bổ sung tới năm bản sao chỉ có quyền đọc trên nhiều vùng sẵn sàng
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
five | năm |
replicas | bản sao |
you | bạn |
across | trên |
multiple | nhiều |
availability | khả năng |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.
VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
regulation | quy định |
without | không |
before | trước |
of | của |
changed | thay đổi |
using | sử dụng |
may | có thể được |
each | ra |
EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures
VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập và tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
site | trang web |
and | như |
read | đọc |
this | này |
EN Please read our documentation on using Node.js, Python, Java, Ruby, C#, Go, and PowerShell.
VI Vui lòng đọc tài liệu hướng dẫn sử dụng Node.js, Python, Java, Ruby, C#, Go và PowerShell.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
java | java |
documentation | tài liệu |
read | đọc |
EN Read more about using AWS Lambda with Amazon API Gateway.
VI Đọc thêm về cách sử dụng AWS Lambda với Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
api | api |
using | sử dụng |
with | với |
EN Read our techincal documentation on using AWS Lambda
VI Đọc tài liệu kỹ thuật của chúng tôi về cách sử dụng AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
using | sử dụng |
lambda | lambda |
aws | aws |
our | chúng tôi |
EN Please read our documentation on using Node.js, Python, Java, Ruby, C#, Go, and PowerShell.
VI Vui lòng đọc tài liệu hướng dẫn sử dụng Node.js, Python, Java, Ruby, C#, Go và PowerShell.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
java | java |
documentation | tài liệu |
read | đọc |
EN Read more about using AWS Lambda with Amazon API Gateway.
VI Đọc thêm về cách sử dụng AWS Lambda với Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
api | api |
using | sử dụng |
with | với |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.
VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
regulation | quy định |
without | không |
before | trước |
of | của |
changed | thay đổi |
using | sử dụng |
may | có thể được |
each | ra |
EN For most use cases, including read scaling and high availability, we recommend using Amazon Aurora Replicas.
VI Trong hầu hết trường hợp sử dụng, kể cả thay đổi quy mô đọc và tính sẵn sàng cao, chúng tôi đều khuyến nghị sử dụng Bản sao Amazon Aurora.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
cases | trường hợp |
high | cao |
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
for | trong |
read | đọc |
EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures
VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập và tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
site | trang web |
and | như |
read | đọc |
this | này |
EN Please read these terms and conditions of use carefully before accessing, using or obtaining any materials, information, products or services
VI Vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện sử dụng này trước khi truy cập, sử dụng hoặc lấy bất kỳ tài liệu, thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ nào
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
information | thông tin |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
use | sử dụng |
of | này |
read | đọc |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN We assume no responsibility whatsoever for any damages caused by using or not using the content on this site.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do sử dụng hoặc không sử dụng nội dung trên trang web này.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
on | trên |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
not | không |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN We assume no responsibility whatsoever for any damages caused by using or not using the content on this site.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do sử dụng hoặc không sử dụng nội dung trên trang web này.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
on | trên |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
not | không |
EN In large rooms using modular video conferencing systems such as Rally Plus, connect Swytch to your conference camera using the Swytch Extender.
VI Trong phòng lớn sử dụng hệ thống hội nghị video theo mô-đun như Rally Plus, kết nối Swytch vào camera hội nghị bằng Bộ kéo dài Swytch.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
large | lớn |
rooms | phòng |
using | sử dụng |
video | video |
systems | hệ thống |
such | bằng |
connect | kết nối |
your | và |
EN You can sign using the Self-Select PIN or by using your prior-year Adjusted Gross Income.
VI Quý vị có thể ký tên bằng PIN Tự Chọn hoặc bằng Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh của năm trước.
EN What if I have questions about how to read the data?
VI Nếu tôi có thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
what | liệu |
if | nếu |
read | đọc |
the | tôi |
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Read CDPH’s Get the Facts on Vaccines.
VI Hãy đọc Tìm Hiểu Sự Thật về Vắc-xin của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.
VI Đọc Tờ Thông Tin: Những Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 từ Johnson & Johnson của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
risks | rủi ro |
EN Read more in these CDPH fact sheets:
VI Đọc thêm trong các tờ thông tin sau đây của CDPH:
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
cdph | cdph |
in | trong |
these | của |
EN Read more about Pfizer booster shots and booster questions and answers from CDPH.
VI Đọc thêm về mũi tiêm nhắc lại của Pfizer và mục hỏi đáp về mũi tiêm nhắc lại từ CDPH.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
questions | hỏi |
cdph | cdph |
and | của |
EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.
VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
information | thông tin |
read | đọc |
more | thêm |
EN Read Booster shots and additional doses to see if you are eligible.
VI Hãy đọc Các mũi tiêm nhắc lại và các liều bổ sung để xem quý vị có đủ điều kiện không.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | không |
read | đọc |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN Read more at CDPH’s California Data Use Agreement and Frequently Asked Questions.
VI Đọc thêm thông tin tại Thỏa Thuận Sử Dụng Dữ Liệu California và Các Câu Hỏi Thường Gặp của CDPH.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
california | california |
use | sử dụng |
frequently | thường |
at | tại |
data | dữ liệu |
EN For more details, read What You Should Know About COVID-19 and the ADA, the Rehabilitation Act, and Other EEO Laws.
VI Để biết thêm chi tiết, hãy đọc Điều Quý Vị Nên Biết Về Đại Dịch COVID-19 và ADA, Đạo Luật Phục Hồi và các Luật Về Cơ Hội Việc Làm Bình Đẳng (Equal Employment Opportunity, EEO) Khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
should | nên |
laws | luật |
more | thêm |
know | biết |
other | khác |
and | các |
EN Read CDPH’s Choosing the COVID-19 Vaccine That is Right for You.
VI Đọc Lựa Chọn Loại Vắc-xin COVID-19 Phù Hợp Với Quý Vị của CDPH.
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | của |
for | với |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN We would like to read all your comments and feedback, so your voices will be heard.
VI Chúng tôi quy ước là sẽ đọc tất cả những comment và phản hồi của các bạn, nên các bạn yên tâm là tiếng nói của các bạn sẽ được lắng nghe.
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
like | nói |
be | được |
all | của |
read | đọc |
EN By accessing this website, you must comply with all policies set forth on this site and including our Privacy Policy. Please read these terms carefully.
VI Bằng cách truy cập vào website này, bạn phải tuân thủ mọi chính sách đã nêu tại trang này và bao gồm cả Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi. Vui lòng đọc kỹ các điều khoản này.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
privacy | bảo mật |
with | bằng |
this | này |
must | phải |
and | và |
our | chúng tôi |
policy | chính sách |
on | vào |
all | của |
EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.
VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
against | trên |
EN Read insights, grow your business
VI Đọc thông tin chi tiết; phát triển doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
insights | thông tin |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN They can only be read by their issuer.
VI Chỉ có người phát hành mới có thể đọc được chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
read | đọc |
they | chúng |
EN Please read our documentation on versioning Lambda functions.
VI Vui lòng đọc tài liệu về quản lý phiên bản hàm Lambda của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
lambda | lambda |
functions | hàm |
read | đọc |
our | chúng tôi |
EN Read the Alexa Skills Kit documentation for more details.
VI Đọc tài liệu về Bộ công cụ kỹ năng Alexa để biết thêm chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
documentation | tài liệu |
more | thêm |
details | chi tiết |
EN The files required for the execution of function code can be read by the default Lambda user
VI Người dùng Lambda mặc định có thể đọc các tệp cần thiết để thực thi mã hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
function | hàm |
default | mặc định |
lambda | lambda |
be | người |
read | đọc |
user | dùng |
required | cần thiết |
can | cần |
the | các |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Read more here on how to update your function properties.
VI Đọc thêm ở đây để biết cách cập nhật các thuộc tính hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
update | cập nhật |
function | hàm |
your | bạn |
EN The container image must be able to run on a read-only filesystem
VI Hình ảnh bộ chứa phải chạy được trên hệ thống tệp chỉ đọc
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
must | phải |
on | trên |
run | chạy |
EN For example, when you create IAM policies, work with Amazon Resource Names (ARNs), and read AWS CloudTrail logs
VI Ví dụ: khi bạn tạo chính sách IAM, hãy làm việc với Tên Tài nguyên Amazon (ARN) và đọc nhật ký AWS CloudTrail
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
amazon | amazon |
resource | tài nguyên |
names | tên |
aws | aws |
create | tạo |
work | làm việc |
with | với |
you | bạn |
when | khi |
read | đọc |
Mostrando 50 de 50 traduções