Traduzir "re still" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "re still" de inglês para vietnamita

Traduções de re still

"re still" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

still bạn cho chúng các có thể của của bạn khi không một một số người như nhưng nhận những này số sử dụng trong trên tôi từ vẫn với đã được đầu để

Tradução de inglês para vietnamita de re still

inglês
vietnamita

EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing

VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên

inglês vietnamita
everything mọi
previous trước
playing chơi
money tiền
new mới
not không
still vẫn
your bạn
and

EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools

VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu sử dụng các công cụ khác

inglês vietnamita
account tài khoản
ability khả năng
data dữ liệu
other khác
but nhưng
still vẫn
use sử dụng
lot nhiều
your bạn
all các

EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.

VI Nếu bạn vẫn thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.

inglês vietnamita
directly trực tiếp
if nếu
still vẫn
to với
help giúp
you bạn

EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.

VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.

inglês vietnamita
but nhưng
still vẫn
you các

EN My child has had reactions to other vaccines. Should they still get the vaccine?

VI Con tôi đã phản ứng với các loại vắc-xin khác. Tôi vẫn nên cho con tiêm vắc-xin?

inglês vietnamita
other khác
still vẫn
should nên
get các

EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.

VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.

inglês vietnamita
still vẫn
can biết
or hoặc
specific các
the khi

EN If I get a COVID-19 vaccine, will I still need a flu shot this fall?

VI Nếu tôi đã tiêm vắc-xin COVID-19, tôi cần chủng ngừa cúm vào mùa thu này không?

inglês vietnamita
need cần
if nếu
this này
i tôi

EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.

VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn tính hiệu quả.

inglês vietnamita
still vẫn
safety an toàn

EN Smart contracts are still an entirely new system with a number of creases to iron out

VI Hợp đồng thông minh vẫn một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện

inglês vietnamita
smart thông minh
still vẫn
entirely hoàn toàn
new mới
system hệ thống
out với

EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil

VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên dầu lửa

inglês vietnamita
california california
energy năng lượng
still vẫn
and

EN But we still recommend that you take care.

VI Nhưng chúng tôi vẫn khuyên bạn nên cẩn trọng.

inglês vietnamita
we chúng tôi
but nhưng
still vẫn
you bạn

EN In other words, you still own your work you have uploaded and converted

VI Nói cách khác, bạn vẫn sở hữu file mà bạn đã tải lên chuyển đổi

inglês vietnamita
other khác
uploaded tải lên
still vẫn
converted chuyển đổi
in lên
you bạn

EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today

VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó vẫn còn tồn tại đến hôm nay

inglês vietnamita
months tháng
later sau
still vẫn
today hôm nay
four bốn
house của

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi nhiều tính năng hiện đại

inglês vietnamita
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglês vietnamita
some các
still vẫn

EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS

VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm

inglês vietnamita
on trên
aws aws
but nhưng
your bạn
runs chạy
all các

EN Convert your video to MP4 with this free online video converter. The MP4 video conversion is done in high quality while still providing fast results.

VI Chuyển đổi file video của bạn sang MP4 với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Việc chuyển đổi video MP4 được thực hiện với chất lượng cao mà vẫn mang lại kết quả nhanh chóng.

inglês vietnamita
video video
online trực tuyến
quality chất lượng
still vẫn
high cao
your của bạn
conversion chuyển đổi
fast nhanh chóng
with với
this này

EN Backed by our own technical team, we ensure that our platform can still maintain a stable and smooth trading environment even at the time of extreme market condition

VI Công nghệ chuyên nghiệp đảm bảo rằng nền tảng sẽ luôn hoạt động ổn định mà không bị ngắt kết ngắt nối khi thị trường biến động mạnh

inglês vietnamita
platform nền tảng
market thị trường

EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!

VI Trang phục với những biểu tượng đặc biệt sẽ tăng chỉ số dũng cảm các chỉ số khác, mà vẫn cực kỳ thời trang!

inglês vietnamita
increase tăng
other khác
still vẫn
with với
and các

EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.

VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nào mà bạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.

inglês vietnamita
rewards phần thưởng
completed hoàn thành
not không
still vẫn
you bạn
receive nhận
game chơi

EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself

VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị

inglês vietnamita
internet internet
status tình trạng
settings cài đặt
still vẫn
on trên
of của
you bạn
while khi
through qua

EN Of course, without any warning, you are assured that your battery is still good enough.

VI Đương nhiên nếu không bất cứ cảnh báo nào, bạn hoàn toàn yên tâm rằng pin của bạn vẫn còn đủ tốt.

inglês vietnamita
good tốt
still vẫn
your của bạn
you bạn

EN With just a single click, the post will be published while quality is still guaranteed.

VI Chỉ với một click duy nhất, bài đăng sẽ được xuất bản trong khi chất lượng vẫn được đảm bảo.

inglês vietnamita
quality chất lượng
still vẫn
while khi

EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.

VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn quảng cáo trong lúc phát âm thanh.

inglês vietnamita
version phiên bản
purchased mua
once lần
limited giới hạn
has riêng
ads quảng cáo
during khi
of của
not không
but nhưng
pro pro
still vẫn

EN Every day, shortcut videos and gif files are still updated

VI Hằng ngày, các video shortcut các tệp gif vẫn được cập nhật

inglês vietnamita
day ngày
videos video
files tệp
still vẫn
updated cập nhật
and các
are được

EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.

VI không nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn thể tải về sử dụngmột cách thuần thục.

inglês vietnamita
much nhiều
knowledge kiến thức
editing chỉnh sửa
use sử dụng
not không
still vẫn
you bạn

EN So the basic needs are still a top priority

VI Nên mấy nhu cầu thiết yếu vẫn được ưu tiên hàng đầu

inglês vietnamita
needs nhu cầu
still vẫn
are được
a đầu
top hàng đầu

EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.

VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.

inglês vietnamita
face mặt
your những
find tìm
then sau

EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies

VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie

inglês vietnamita
skills kỹ năng
help giúp
group nhóm
a đầu
of thường
with với
and các
after khi

EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends

VI Khi đi vào thế giới Hollowood rồi, bạn vẫn không ngừng kiếm tiền hăng say, không ngừng thiết lập mối quan hệ kinh doanh, duy trì quan hệ tốt với bạn

inglês vietnamita
world thế giới
money tiền
business kinh doanh
good tốt
still vẫn
and
with với

EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).

VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưngchúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc ( thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).

inglês vietnamita
step bước
try cố gắng
few vài
minutes phút
connect kết nối
but nhưng
network mạng
have
access truy cập
while như
because của

EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.

VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.

inglês vietnamita
first với
time lần
but nhưng
like như

EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:

VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:

inglês vietnamita
always luôn
player người chơi
we chúng tôi
still vẫn
updates cập nhật
game chơi
regular thường xuyên

EN Wall-nut is still an effective solution, even on water.

VI Wall-nut vẫn một phương án hiệu quả, kể cả ở dưới nước.

inglês vietnamita
still vẫn
water nước

EN This game still keeps the classic gameplay of a traditional American football game

VI Giữ nguyên cách chơi cổ điển của một game bóng bầu dục truyền thống

inglês vietnamita
of của
traditional truyền thống
game chơi

EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair

VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế

inglês vietnamita
car xe
you
make làm

EN Although many of you have known and played the versions of this game for a long time, I will still reintroduce it a bit

VI Cho dù nhiều bạn cũng đã biết chơi các phiên bản của tựa game này từ rất lâu rồi nhưng mình vẫn sẽ giới thiệu lại một chút

inglês vietnamita
versions phiên bản
game chơi
of của
you bạn
still vẫn
many nhiều

EN Still the maps of Single Play, but you will drive with friends or other online players

VI Vẫn những bản đồ của Single Play, nhưng bạn sẽ lái xe cùng bạn bè hoặc những người chơi trực tuyến khác

inglês vietnamita
drive lái xe
other khác
online trực tuyến
or hoặc
but nhưng
players người chơi
play chơi
still vẫn
you bạn

EN The difficulty is that, but the system will still give you some opportunities to overcome

VI Khó khăn thế, nhưng hệ thống vẫn sẽ cung cấp cho bạn một số cơ hội để vượt qua

inglês vietnamita
system hệ thống
but nhưng
still vẫn
you bạn
give cho

EN And when my heart still couldn?t calm down, I decided to write a review for you

VI Tới nay cũng được vài ngày

inglês vietnamita
to cũng
and

EN Newbies can still learn it easily and manipulate it within seconds

VI Người mới tinh vẫn thể nằm lòng thao tác trong vòng vài giây

inglês vietnamita
still vẫn
and
within trong
seconds giây

EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source

VI Chưa kể vẫn đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ nguồn thức ăn của bạn

inglês vietnamita
other khác
groups nhóm
ways cách
source nguồn
your của bạn
still vẫn
are đang

EN The specialty of RPG games is that no matter what type of combat combination or unusual theme, it still has an element of choice

VI Nhân vật mà bạn đang hóa thân thể lựa chọn ra các quyết định tốt, xấu khác nhau trong từng thời điểm

inglês vietnamita
an thể
choice lựa chọn
is đang

EN It was a delicious meal, but I was grateful that it was still delicious to warm up

VI Đó một bữa ăn ngon, nhưng tôi biết ơn vì nó vẫn rất ngon để hâm nóng

inglês vietnamita
it
but nhưng
still vẫn

EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.

VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.

inglês vietnamita
in trong
still vẫn
out các
systems hệ thống
grid lưới

EN As a pure grid-connected solar system: No! Here you still need the grid or the diesel generator

VI một hệ thống năng lượng mặt trời hòa lưới thuần túy: Không! Ở đây bạn vẫn cần lưới điện hoặc máy phát điện chạy dầu

inglês vietnamita
no không
or hoặc
system hệ thống
still vẫn
you bạn
need cần
grid lưới
solar mặt trời

EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

inglês vietnamita
pay thanh toán
bills hóa đơn
system hệ thống
still vẫn
grid lưới
you bạn

EN This way, we can ensure that the savings still apply, as we provide an apples to apples comparison.

VI Bằng cách này, chúng tôi thể đảm bảo rằng khoản tiết kiệm vẫn được áp dụng, vì chúng tôi cung cấp một phép so sánh giữa táo táo.

inglês vietnamita
way cách
we chúng tôi
savings tiết kiệm
still vẫn
comparison so sánh
provide cung cấp

EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving

VI Khi giá giảm bạn hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm

EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.

VI Nếu dự án bạn đầuvẫn đang chạy chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn thể gửi khoản đầu tư mới.

inglês vietnamita
if nếu
project dự án
running chạy
final cuối cùng
volume lượng
new mới
then thì
still vẫn
to đầu
you bạn
is đang
the đến

Mostrando 50 de 50 traduções