EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs
EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs
VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
very | rất |
bulbs | bóng đèn |
to | tiền |
if | nếu |
have | phải |
be | được |
you | bạn |
wanted | muốn |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.
VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình và tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi và cũng rất siêu thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
but | nhưng |
very | rất |
well | tốt |
also | cũng |
of | của |
has | là |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN The staff are exceptional, the place is very clean, and the ambience generally is very relaxed and a nice escape from the hustle and bustle of Hanoi
VI Hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của khách sạn
EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.
VI Tôi là khách hàng mới và đã có trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting và họ hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
website | web |
customer | khách hàng |
the | tôi |
EN The panel is very intuitive. Installing WordPress is very simple, as well as creating subdomains, managing files, and activating SSL.
VI Bảng điều khiển trực quan. Cài đặt WordPress cực kỳ đơn giản, cũng như việc tạo tên miền phụ, quản lý tập tin và kích hoạt SSL.
inglês | vietnamita |
---|---|
installing | cài đặt |
creating | tạo |
files | tập tin |
the | điều |
and | như |
EN Very good website with very clear explanation about settings and migration of an existing website
VI Website rất tốt, có giải thích rất rõ ràng về cài đặt và cách để di chuyển một website hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
good | tốt |
website | website |
settings | cài đặt |
EN I admit that I also found their UI very user friendly, making it very easy to do things on my own without the need of a support rep
VI Phải công nhận rằng tôi thấy giao diện người dùng của họ rất thân thiện, dễ dàng thực hiện mọi việc một mình mà không cần có ai hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
friendly | thân thiện |
easy | dễ dàng |
without | không |
of | của |
need | cần |
user | dùng |
EN The mail creator is very intuitive, and we can use it very easily. One of the functions we use the most is scheduling newsletters for certain segments.
VI Trình tạo thư rất trực quan và chúng tôi có thể sử dụng dễ dàng. Một trong những chức năng mà chúng tôi thường dùng nhất là lên lịch gửi bản tin cho một số phân khúc nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN Cropping and rotating helps you find the right ratio for your photos
VI Cắt và xoay giúp bạn tìm ra tỉ lệ phù hợp cho bức ảnh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
find | tìm |
photos | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Sex Ratio at Birth Imbalance in Viet Nam: In-depth analysis from the 2019 Census
VI Ngôi nhà “Ánh Dương”, nơi cung cấp các dịch vụ hỗ trợ thiết yếu cho phụ nữ và tr...
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Learn the desktop vs mobile traffic ratio and user engagement
VI Tìm hiểu tỷ lệ lưu lượng truy cập máy tính bàn so với thiết bị di động và mức độ tương tác của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
desktop | máy tính |
and | của |
user | dùng |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN By using the online-convert.com conversion technology, you will get very accurate conversion results.
VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
accurate | chính xác |
using | sử dụng |
conversion | chuyển đổi |
by | trên |
the | nhận |
will | được |
you | bạn |
convert | đổi |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN This means that producing new blocks has a very low computational cost
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
new | mới |
very | rất |
low | thấp |
blocks | khối |
cost | phí |
this | này |
a | các |
EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.
VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
very | rất |
network | mạng |
in | đến |
is | được |
a | các |
high | cao |
EN I grew up in the ’70s, and my parents were very interested in the environment
VI Tôi lớn lên trong những năm 70, và cha mẹ tôi rất quan tâm đến môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
environment | môi trường |
the | trường |
in | trong |
up | lên |
EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.
VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã có thể làm được điều đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
ago | trước |
energy | năng lượng |
now | giờ |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
i | tôi |
when | khi |
was | được |
to | làm |
Mostrando 50 de 50 traduções