Traduzir "purse will last" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "purse will last" de inglês para vietnamita

Traduções de purse will last

"purse will last" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

last chúng tôi cuối cùng các mọi một qua trong vào với đã đến để

Tradução de inglês para vietnamita de purse will last

inglês
vietnamita

EN These platforms also default to a last-click model, which only credits the last source a user was on before making a purchase.

VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
default mặc định
model mô hình
last cuối cùng
source nguồn
purchase mua
click nhấp
user dùng
also cũng
the này

EN COVID-19 cases over the last four months

VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN COVID-19 hospitalizations over the last four months

VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
over qua

EN COVID-19 deaths over the last four months

VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua

inglês vietnamita
people người
uses sử dụng
data dữ liệu
this này

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 1.9%.

inglês vietnamita
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

inglês vietnamita
are đang
or hoặc

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

inglês vietnamita
few vài
years năm
versions phiên bản
popular phổ biến
of của
very rất
more hơn
such các
and

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglês vietnamita
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am

inglês vietnamita
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Last modified on September 2, 2021 at 9:42 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 8, 2021 tại 11:42 am

inglês vietnamita
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglês vietnamita
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN Will save you money, use less energy and last longer

VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn và bền hơn

inglês vietnamita
save tiết kiệm
money tiền
energy năng lượng
will hơn
you bạn

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs

VI Sử dụng 25%–30% năng lượng và tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
use sử dụng
energy năng lượng
times lần

EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life

VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie

inglês vietnamita
days ngày

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 2.6%.

inglês vietnamita
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN Last Updated: September 4, 2021

VI Cập nhật lần gần nhất: Ngày 4 tháng 9 năm 2021

inglês vietnamita
updated cập nhật
september tháng 9

EN The last used & saved addresses

VI Địa chỉ đã sử dụng và địa chỉ đã lưu

inglês vietnamita
used sử dụng

EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses

VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại tính năng lưu địa chỉ ví

inglês vietnamita
exchange giao dịch
quick nhanh

EN Browse applicants in the last month

VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước

inglês vietnamita
browse duyệt
month tháng
the các
in trong

EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.

VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.

inglês vietnamita
completed hoàn thành
youtube youtube
facebook facebook
quite khá
was được
your của bạn
when khi
i tôi

EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.

VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.

inglês vietnamita
world thế giới
last cuối cùng
after sau
deep sâu
of của
second hai

EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God. 

VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.

EN For GrabCar, how long does the cooperative program last?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Chương trình hợp tác của GrabCar sẽ kéo dài bao lâu?

inglês vietnamita
long dài
program chương trình

EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years

VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành và bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm

inglês vietnamita
step bước
to năm

EN We only choose partners we trust to build a solar solution that will last and perform like it should

VI Chúng tôi chỉ chọn những đối tác mà chúng tôi tin tưởng để xây dựng một giải pháp năng lượng mặt trời sẽ tồn tại lâu dài và hoạt động như mong muốn

inglês vietnamita
choose chọn
build xây dựng
solution giải pháp
we chúng tôi
solar mặt trời

EN Our contracts last between 3 to 25 years

VI Hợp đồng của chúng tôi kéo dài từ 3 đến 25 năm

inglês vietnamita
our chúng tôi

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó bao lâu?

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
define xác định
loan khoản vay
and như
the của

EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date

VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó

inglês vietnamita
define xác định
payment thanh toán
interest lãi
project dự án
last cuối cùng
we chúng tôi
of của
years năm
between giữa
date ngày

EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it

VI Chúng tôi thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và thế hệ cuối cùng thể làm được điều gì đó với

inglês vietnamita
climate khí hậu
change biến đổi
last cuối cùng
can có thể làm
we chúng tôi
of của
first

EN Last modified on May 24, 2021 at 3:33 pm

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 1:19 pm

inglês vietnamita
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Last modified on May 24, 2021 at 3:33 pm

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 1:19 pm

inglês vietnamita
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am

inglês vietnamita
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life

VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie

inglês vietnamita
days ngày

EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week. 

VI Sở Thuế Vụ và Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.

inglês vietnamita
and
payments thanh toán
often thường
week tuần
second hai

EN Payments started going out last week and will continue through mid-January

VI Các khoản chi trả bắt đầu được thực hiện vào tuần trước và sẽ tiếp tục đến giữa tháng Một

inglês vietnamita
started bắt đầu
week tuần
continue tiếp tục
and
out các
through vào

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Browse applicants in the last month

VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước

inglês vietnamita
browse duyệt
month tháng
the các
in trong

EN SPECIAL HOT-DOGS FROM TOPAS ECOLODGE! Vietnam?s reopening to tourism last month, the beginning of an explosive summer is about to come, and the upcoming September

VI Dự án Pool Villa sắp sửa ra mắt! Các biệt thự hồ bơi cao cấp mới ? Pool Villa, hiện đã hoàn thành và sẵn

inglês vietnamita
about cao
and các

EN say your first and last names in the correct order,

VI nói họ và tên của bạn theo đúng thứ tự,

inglês vietnamita
say nói
names tên
correct đúng
your của bạn

EN lengthen the last syllable of a word, like a French speaker,

VI kéo dài âm tiết cuối cùng của một từ, giống như một người nói tiếng Pháp,

inglês vietnamita
last cuối cùng
of của
french pháp

EN Pronunciation: Stressing the last syllable

VI Phát âm: nhấn trọng âm ở âm tiết cuối cùng

inglês vietnamita
last cuối cùng

EN Pronunciation: Stressing the last syllable and phone numbers

VI Phát âm: âm tiết cuối và số điện thoại

EN When speaking French, you put the energy on the vowel of the last pronounced syllable of the word or group of words

VI Khi nói tiếng Pháp, chúng ta nhấn mạnh vào nguyên âm của âm tiết cuối cùng được phát âm lên của từ hay nhóm từ

inglês vietnamita
speaking nói
french pháp
last cuối cùng
group nhóm
you
the khi

EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.

VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.

inglês vietnamita
last cuối cùng
group nhóm
end của
groups các nhóm
you
the nhận

EN The last syllable of the rhythmic group is most notably emphasised in: - lists and when listing items

VI Chúng ta kéo dài âm tiết cuối cùng của nhóm tiết điệu trong các trường hợp sau: - danh sách và liệt kê

inglês vietnamita
last cuối cùng
group nhóm
lists danh sách
the trường
in trong
items các

EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life

VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie

inglês vietnamita
days ngày

EN COVID-19 cases over the last four months

VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua

inglês vietnamita
four bốn
months tháng
the các
over qua

Mostrando 50 de 50 traduções