Traduzir "poverty reduction" para vietnamita

Mostrando 36 de 36 traduções da frase "poverty reduction" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de poverty reduction

inglês
vietnamita

EN In years where there are credit reduction states, you must include liabilities owed for credit reduction with your fourth quarter deposit.

VI Trong những năm có các tiểu bang giảm trừ tín thuế, quý vị phải bao gồm các khoản nợ phải trả để giảm tín thuế với khoản tiền gửi quý thứ tư của quý vị.

EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.

VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.

inglês vietnamita
providing cung cấp
solutions giải pháp
low thấp
find tìm
people người
to cho
and các

EN To reduce poverty and boost prosperity in emerging countries like Indonesia, financial inclusion is key.

VI Để giảm nghèo và thúc đẩy thịnh vượng ở những quốc gia đang phát triển như Indonesia, việc tiếp cận với sản phẩm, dịch vụ tài chính là chìa khóa quan trọng.

inglês vietnamita
countries quốc gia
financial tài chính
is đang
reduce giảm
and như
key chìa
to với

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo

inglês vietnamita
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty

VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo

inglês vietnamita
provide cung cấp
quality chất lượng
including bao gồm
technical kỹ thuật
life sống
education giáo dục
and của

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo

inglês vietnamita
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN If you have a gross monthly income of less than 300% of the federal poverty guidelines, you may be entitled to a waiver of certain arbitration costs.

VI Nếu bạn có tổng thu nhập hàng tháng dưới 300% mức nghèo đói của liên bang, bạn có quyền được miễn phí các chi phí trọng tài nhất định.

inglês vietnamita
income thu nhập
federal liên bang
costs phí
if nếu
monthly hàng tháng
be được
you bạn

EN Coverage will include adults up to age 64 with income levels less than 133% of the poverty level. 

VI Phạm vi bảo hiểm sẽ bao gồm người lớn đến 64 tuổi với mức thu nhập thấp hơn 133% của mức nghèo. 

inglês vietnamita
include bao gồm
age tuổi
income thu nhập
with với

EN 133% of the Poverty Level (Yearly Income)

VI 133% của Mức Nghèo đói (Thu nhập hàng năm)

inglês vietnamita
income thu nhập
the của

EN Income at or below 200% of the federal poverty level

VI Thu nhập bằng hoặc thấp hơn 200% của mức nghèo liên bang

inglês vietnamita
income thu nhập
or hoặc
federal liên bang
the của

EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.

VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.

inglês vietnamita
attack tấn công
and bằng
internet internet
browsing duyệt
access truy cập
in trước

VI Phân tích giảm thiểu năng lượng doanh nghiệp

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
energy năng lượng
analysis phân tích

EN Call for ideas for business improvement and cost reduction

VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh

inglês vietnamita
business kinh doanh
improvement cải tiến
cost phí

EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.

VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc và giảm chi phí Chúng tôi có thể đưa ra đề xuất.

inglês vietnamita
work công việc
cost phí
we chúng tôi
various khác nhau
and các
from chúng

EN Copy the original image, upload it to the cloud without any reduction in size. You can download it on any device.

VI Sao chép ảnh gốc, tải nó lên đám mây mà không hề bị giảm dung lượng và kích thước. Bạn có thể tải xuống tại bất kì thiết bị nào.

inglês vietnamita
download tải xuống
image ảnh
cloud mây
size kích thước
to lên
the không
you bạn

EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility

VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ, mà phần lớn là do giảm mạnh tỷ lệ sinh

inglês vietnamita
happens xảy ra
not không
increase tăng
change thay đổi
this này
a học
and đổi

EN Reduction of food loss by logistics support

VI Giảm thất thoát lương thực nhờ hỗ trợ hậu cần

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...

inglês vietnamita
and

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglês vietnamita
asia thái bình dương
in trong

EN reduction in total cost of operation

VI giảm tổng chi phí hoạt động

VI Phân tích giảm thiểu năng lượng doanh nghiệp

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
energy năng lượng
analysis phân tích

EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.

VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc và giảm chi phí Chúng tôi có thể đưa ra đề xuất.

inglês vietnamita
work công việc
cost phí
we chúng tôi
various khác nhau
and các
from chúng

EN Reduction of plastic shopping bags

VI Giảm túi mua sắm bằng nhựa

inglês vietnamita
shopping mua sắm

EN Volume reduction and recycling of Styrofoam

VI Giảm khối lượng và tái chế xốp

inglês vietnamita
volume lượng

EN We have introduced volume reduction machines at five bases that emit a large amount of Styrofoam, which is used for packaging home appliances, and are working on recycling

VI Chúng tôi đã giới thiệu máy giảm thể tích tại năm cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp, được sử dụng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu tái chế

inglês vietnamita
at tại
five năm
large lớn
used sử dụng
home chúng
we chúng tôi
volume lượng

EN Reduction of food loss by logistics support

VI Giảm thất thoát lương thực nhờ hỗ trợ hậu cần

EN The maximum power generation capacity in 2020 will reach a total of 4,600,000 kwh, contributing to the reduction of CO 2 by more than 1,500 tons per year.​

VI Công suất phát điện tối đa vào năm 2020 đạt tổng cộng 4.600.000 kwh, góp phần giảm lượng CO 2 hơn 1.500 tấn mỗi năm.​

EN Efficient use of energy and reduction of its impact on the natural environment are recognized as one of the important environmental conservation activities

VI Sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm thiểu tác động của năng lượng đến môi trường tự nhiên được công nhận là một trong những hoạt động bảo tồn môi trường quan trọng

inglês vietnamita
use sử dụng
energy năng lượng
important quan trọng
of của
environment môi trường

EN Call for ideas for business improvement and cost reduction

VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh

inglês vietnamita
business kinh doanh
improvement cải tiến
cost phí

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...

inglês vietnamita
and

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

inglês vietnamita
asia thái bình dương
in trong

EN We have installed volume reduction machines at 6 bases that emit a large amount of Styrofoam used for packaging home appliances, and are working to recycle them

VI Chúng tôi đã lắp đặt các máy giảm thể tích tại 6 cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp dùng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu để tái chế chúng

inglês vietnamita
at tại
large lớn
used dùng
we chúng tôi
volume lượng

EN The total amount of power generated in 2021 reached 4,100,000 kwh, contributing to the reduction of CO 2 by more than 1,400 tons per year.

VI Tổng lượng điện phát ra năm 2021 đạt 4.100.000 kwh, góp phần giảm lượng CO 2 hơn 1.400 tấn mỗi năm.

inglês vietnamita
power điện
to phần
year năm
of mỗi

EN These groups focus on management of and reduction of pain through behavioral interventions, skill building, and connection with others.

VI Các nhóm này tập trung vào việc quản lý và giảm đau thông qua các biện pháp can thiệp hành vi, xây dựng kỹ năng và kết nối với những người khác.

inglês vietnamita
building xây dựng
connection kết nối
others khác
and
with với
of này
groups các nhóm
through thông qua
on vào

EN Psychologist Kelly McGonigal urges us to see stress as a positive, and introduces us to an unsung mechanism for stress reduction: reaching out to others.

VI Nhà tâm lý học Kelly McGonigal khuyên chúng ta xem căng thẳng như là một điều tích cực, và đưa chúng ta đến với một cách ít được biết tới để giảm thiểu căng thẳng: tìm tới những người xung quanh.

inglês vietnamita
us chúng ta
see xem
and với

EN App for tremor reduction and physiological condition improvement

VI Ứng dụng để giảm run và cải thiện tình trạng sinh lý

Mostrando 36 de 36 traduções