EN In years where there are credit reduction states, you must include liabilities owed for credit reduction with your fourth quarter deposit.
EN In years where there are credit reduction states, you must include liabilities owed for credit reduction with your fourth quarter deposit.
VI Trong những năm có các tiểu bang giảm trừ tín thuế, quý vị phải bao gồm các khoản nợ phải trả để giảm tín thuế với khoản tiền gửi quý thứ tư của quý vị.
EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.
VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
low | thấp |
find | tìm |
people | người |
to | cho |
and | các |
EN To reduce poverty and boost prosperity in emerging countries like Indonesia, financial inclusion is key.
VI Để giảm nghèo và thúc đẩy thịnh vượng ở những quốc gia đang phát triển như Indonesia, việc tiếp cận với sản phẩm, dịch vụ tài chính là chìa khóa quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
financial | tài chính |
is | đang |
reduce | giảm |
and | như |
key | chìa |
to | với |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty
VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
life | sống |
education | giáo dục |
and | của |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN If you have a gross monthly income of less than 300% of the federal poverty guidelines, you may be entitled to a waiver of certain arbitration costs.
VI Nếu bạn có tổng thu nhập hàng tháng dưới 300% mức nghèo đói của liên bang, bạn có quyền được miễn phí các chi phí trọng tài nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
federal | liên bang |
costs | phí |
if | nếu |
monthly | hàng tháng |
be | được |
you | bạn |
EN Coverage will include adults up to age 64 with income levels less than 133% of the poverty level.
VI Phạm vi bảo hiểm sẽ bao gồm người lớn đến 64 tuổi với mức thu nhập thấp hơn 133% của mức nghèo.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
age | tuổi |
income | thu nhập |
with | với |
EN 133% of the Poverty Level (Yearly Income)
VI 133% của Mức Nghèo đói (Thu nhập hàng năm)
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
the | của |
EN Income at or below 200% of the federal poverty level
VI Thu nhập bằng hoặc thấp hơn 200% của mức nghèo liên bang
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
or | hoặc |
federal | liên bang |
the | của |
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN Corporate energy reduction analysis
VI Phân tích giảm thiểu năng lượng doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
analysis | phân tích |
EN Call for ideas for business improvement and cost reduction
VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
improvement | cải tiến |
cost | phí |
EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.
VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc và giảm chi phí Chúng tôi có thể đưa ra đề xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
cost | phí |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
and | các |
from | chúng |
EN Copy the original image, upload it to the cloud without any reduction in size. You can download it on any device.
VI Sao chép ảnh gốc, tải nó lên đám mây mà không hề bị giảm dung lượng và kích thước. Bạn có thể tải xuống tại bất kì thiết bị nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
image | ảnh |
cloud | mây |
size | kích thước |
to | lên |
the | không |
you | bạn |
EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility
VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ, mà phần lớn là do giảm mạnh tỷ lệ sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
not | không |
increase | tăng |
change | thay đổi |
this | này |
a | học |
and | đổi |
EN Reduction of food loss by logistics support
VI Giảm thất thoát lương thực nhờ hỗ trợ hậu cần
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trong |
EN reduction in total cost of operation
VI giảm tổng chi phí hoạt động
EN Corporate energy reduction analysis
VI Phân tích giảm thiểu năng lượng doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
analysis | phân tích |
EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.
VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc và giảm chi phí Chúng tôi có thể đưa ra đề xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
cost | phí |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
and | các |
from | chúng |
EN Reduction of plastic shopping bags
VI Giảm túi mua sắm bằng nhựa
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
EN Volume reduction and recycling of Styrofoam
VI Giảm khối lượng và tái chế xốp
inglês | vietnamita |
---|---|
volume | lượng |
EN We have introduced volume reduction machines at five bases that emit a large amount of Styrofoam, which is used for packaging home appliances, and are working on recycling
VI Chúng tôi đã giới thiệu máy giảm thể tích tại năm cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp, được sử dụng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu tái chế
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
five | năm |
large | lớn |
used | sử dụng |
home | chúng |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
EN Reduction of food loss by logistics support
VI Giảm thất thoát lương thực nhờ hỗ trợ hậu cần
EN The maximum power generation capacity in 2020 will reach a total of 4,600,000 kwh, contributing to the reduction of CO 2 by more than 1,500 tons per year.
VI Công suất phát điện tối đa vào năm 2020 đạt tổng cộng 4.600.000 kwh, góp phần giảm lượng CO 2 hơn 1.500 tấn mỗi năm.
EN Efficient use of energy and reduction of its impact on the natural environment are recognized as one of the important environmental conservation activities
VI Sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm thiểu tác động của năng lượng đến môi trường tự nhiên được công nhận là một trong những hoạt động bảo tồn môi trường quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
important | quan trọng |
of | của |
environment | môi trường |
EN Call for ideas for business improvement and cost reduction
VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
improvement | cải tiến |
cost | phí |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trong |
EN We have installed volume reduction machines at 6 bases that emit a large amount of Styrofoam used for packaging home appliances, and are working to recycle them
VI Chúng tôi đã lắp đặt các máy giảm thể tích tại 6 cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp dùng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu để tái chế chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
large | lớn |
used | dùng |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
EN The total amount of power generated in 2021 reached 4,100,000 kwh, contributing to the reduction of CO 2 by more than 1,400 tons per year.
VI Tổng lượng điện phát ra năm 2021 đạt 4.100.000 kwh, góp phần giảm lượng CO 2 hơn 1.400 tấn mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
to | phần |
year | năm |
of | mỗi |
EN These groups focus on management of and reduction of pain through behavioral interventions, skill building, and connection with others.
VI Các nhóm này tập trung vào việc quản lý và giảm đau thông qua các biện pháp can thiệp hành vi, xây dựng kỹ năng và kết nối với những người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
connection | kết nối |
others | khác |
and | và |
with | với |
of | này |
groups | các nhóm |
through | thông qua |
on | vào |
EN Psychologist Kelly McGonigal urges us to see stress as a positive, and introduces us to an unsung mechanism for stress reduction: reaching out to others.
VI Nhà tâm lý học Kelly McGonigal khuyên chúng ta xem căng thẳng như là một điều tích cực, và đưa chúng ta đến với một cách ít được biết tới để giảm thiểu căng thẳng: tìm tới những người xung quanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
see | xem |
and | với |
EN App for tremor reduction and physiological condition improvement
VI Ứng dụng để giảm run và cải thiện tình trạng sinh lý
Mostrando 36 de 36 traduções