EN Many billing questions can be answered by checking your patient portal, NextMD. If you’ve already registered with our patient portal, please log in.
EN Many billing questions can be answered by checking your patient portal, NextMD. If you’ve already registered with our patient portal, please log in.
VI Nhiều câu hỏi về thanh toán có thể được trả lời bằng cách kiểm tra cổng thông tin bệnh nhân của bạn, NextMD. Nếu bạn đã đăng ký với cổng thông tin bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng đăng nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
many | bạn |
with | với |
EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
this | này |
EN You will need to go to the Digital COVID-19 Vaccine Record portal to get a new QR code.
VI Quý vị sẽ cần truy cập cổng thông tin Hồ Sơ Tiêm Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số để nhận mã QR mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
new | mới |
the | nhận |
EN Certification Client Portal has launched
VI Certification Client Portal (Cổng thông khách hàng chứng nhận) đã khởi chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
client | khách hàng |
has | nhận |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
customers | khách |
through | qua |
EN The AWS FedRAMP Security Package is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói bảo mật FedRAMP của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, một cổng tự hoạt động để truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
package | gói |
using | sử dụng |
access | truy cập |
reports | báo cáo |
customers | khách |
EN You can access the IRAP PROTECTED pack via AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Bạn có thể truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ qua AWS Artifact, một cổng thông tin tự phục vụ cho phép truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
access | truy cập |
aws | aws |
reports | báo cáo |
via | qua |
EN A copy of the AWS K-ISMS certificate is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Một bản sao giấy chứng nhận K-ISMS của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho những truy cập theo yêu cầu đến các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
using | sử dụng |
access | truy cập |
reports | báo cáo |
aws | aws |
customers | khách |
EN The scope ID and assessment ID for the ENX portal are SP208R and AYZ38F-1, respectively.
VI ID phạm vi và ID bài đánh giá cho Cổng thông tin ENX lần lượt là SP208R và AYZ38F-1.
inglês | vietnamita |
---|---|
scope | phạm vi |
EN The scope ID and assessment ID for the ENX portal are SM22TH and AYA2D4, respectively.
VI ID phạm vi và ID bài đánh giá cho Cổng thông tin ENX lần lượt là SM22TH và AYA2D4.
inglês | vietnamita |
---|---|
scope | phạm vi |
EN Certification Client Portal has launched
VI Certification Client Portal (Cổng thông khách hàng chứng nhận) đã khởi chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
client | khách hàng |
has | nhận |
EN Apply to become a channel or alliance partner on our Partner Portal.
VI Đây là nơi để bắt đầu nếu bạn đang tìm kiếm Đối tác của Cloudflare hoặc quan tâm đến việc tham gia Mạng lưới đối tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
to | đầu |
EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility
VI Cổng thông tin giải pháp mobility của Bosch cung cấp các nội dung chính về giải pháp mobility kết nối, giải pháp mobility tự động, động cơ và giải pháp mobility điện
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
connected | kết nối |
of | của |
EN Ministry of Health's Portal (MOH) Copyright @, Ministry of Health. All rights reserved. Address: No 138A Giang Vo St - Ba Đinh Dist - Ha Noi City Phone: 0246.273.2.273 |Fax:0243.8464.051
VI Cổng thông tin điện tử Bộ Y Tế (MOH) Bản quyền thuộc Bộ Y Tế Số 138A Giảng Võ - Ba Đình - Hà Nội ĐT: 0246.273.2.273 |Fax:0243.8464.051
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
EN 30 March - TIA Portal V14 engineering framework: increased productivity, reduced time to market
VI 30 tháng 3 - Nền tảng kỹ thuật TIA Portal V14: nâng cao năng suất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
market | thị trường |
time | thời gian |
march | tháng |
EN Learn how to make the most out of the GrabMerchant App and Portal.
VI Tìm hiểu cách sử dụng Ứng dụng GrabMerchant và Cổng thông tin GrabMerchant
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
app | sử dụng |
EN Log in to the Partner Portal and click 'Learn’
VI Đăng nhập vào Cổng thông tin đối tác và nhấp vào “Tìm hiểu”
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
click | nhấp |
learn | hiểu |
EN It only takes minutes to set up through the Zoom web portal (just sign into zoom.us and click on the webinar tab on the left)
VI Chỉ mất vài phút để thiết lập thông qua Zoom Web Portal (chỉ cần đăng nhập vào zoom.us và nhấn vào thẻ hội thảo trực tuyến ở bên trái)
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
set | thiết lập |
web | web |
and | và |
click | nhấn vào |
into | vào |
through | qua |
EN Zoom’s language interpretation allows the host to designate panelists as interpreters on the web portal or during a Zoom session
VI Tính năng thông dịch ngôn ngữ của Zoom cho phép người chủ trì chỉ định người tham gia chính làm thông dịch viên trên cổng web hoặc trong khi diễn ra một phiên Zoom
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
on | trên |
web | web |
or | hoặc |
during | khi |
EN It's also fully manageable through the Zoom Admin Portal for effortless remote IT management
VI Bạn cũng có thể quản lý mọi thứ thông qua Cổng quản trị Zoom cho mục đích quản lý IT từ xa dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
also | cũng |
through | thông qua |
EN If you applied online, you may also log in to the myDSS Portal to check your status
VI Nếu bạn đăng ký trực tuyến, bạn cũng có thể đăng nhập vào Cổng thông tin myDSS để kiểm tra trạng thái của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
online | trực tuyến |
check | kiểm tra |
status | trạng thái |
your | của bạn |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
EN If you would like to exercise your privacy rights under relevant laws, please reach out us via the Privacy Rights Portal.
VI Nếu bạn muốn thực hiện các quyền riêng tư của mình theo luật liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You can also submit requests under relevant laws to us via the Privacy Rights Portal.
VI Bạn cũng có thể gửi cho chúng tôi các yêu cầu theo luật liên quan thông qua Cổng thông tin Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
under | theo |
laws | luật |
rights | quyền |
you | bạn |
also | cũng |
via | thông qua |
Mostrando 50 de 50 traduções