EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
save | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
requirements | yêu cầu |
not | không |
use | sử dụng |
changing | thay đổi |
EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
save | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
requirements | yêu cầu |
not | không |
use | sử dụng |
changing | thay đổi |
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN More serious side effects rarely happen.
VI Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn hiếm khi xảy ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Help make their vaccination happen
VI Giúp họ quyết định đi tiêm vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
EN Discrimination may not happen in:
VI Sẽ không có hành vi phân biệt đối xử trong lĩnh vực:
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
in | trong |
EN It can happen even when a student is learning at home
VI Điều này có thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
at | tại |
EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month
VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
required | cần |
funds | tiền |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
minimum | tối thiểu |
period | thời gian |
month | tháng |
is | là |
all | người |
one | và |
EN Your code should not assume that this will always happen.
VI Mã của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
will | được |
should | bạn |
EN You know, when things happen like that, there?s a high chance that the application contains viruses
VI Bạn biết đấy, khi xảy ra những điều như vậy, khả năng rất cao là ứng dụng đó ẩn chứa vi rút
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
contains | chứa |
know | biết |
like | như |
you | bạn |
the | khi |
EN Age discrimination can happen in many countries, but it is not frequently addressed
VI Tình trạng phân biệt đối xử theo tuổi tác có thể xảy ra ở nhiều quốc gia, nhưng thường không được giải quyết
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
many | nhiều |
countries | quốc gia |
but | nhưng |
frequently | thường |
is | được |
not | không |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Your code should not assume that this will always happen.
VI Mã của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
will | được |
should | bạn |
EN use the "futur proche" tense and the preposition "dans" to say that an event will happen soon,
VI sử dụng thì tương lai gần và giới từ "dans" để nói rằng một sự kiện sẽ sớm xảy ra,
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
event | sự kiện |
EN Subscribe to our newsletter below to receive updates from us as they happen
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi dưới đây để nhận thông tin cập nhật từ chúng tôi khi chúng được xuất bản:
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
our | chúng tôi |
receive | nhận |
to | của |
below | dưới |
from | chúng |
EN This can be used when your little ones happen to be sick and cannot attend kindergarten, or if you need someone to take care of them due to business events.
VI Bạn có thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm và không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
business | công ty |
events | sự kiện |
them | họ |
or | hoặc |
when | khi |
this | này |
be | người |
EN Discrimination may not happen in:
VI Sẽ không có hành vi phân biệt đối xử trong lĩnh vực:
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
in | trong |
EN It can happen even when a student is learning at home
VI Điều này có thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
at | tại |
EN Our content is largely generated in an automated fashion; errors can and do happen
VI Nội dung của chúng tôi phần lớn được tạo theo cách tự động; lỗi có thể xảy ra
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
our | chúng tôi |
EN The boardroom is typically the flagship room of an organization, where executive and board meetings happen
VI Phòng họp ban giám đốc thường là phòng mang tính tiêu biểu của một tổ chức, nơi diễn ra các cuộc họp điều hành và của hội đồng quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
typically | thường |
room | phòng |
organization | tổ chức |
of | của |
EN The conference room is where your bigger team meetings happen
VI Phòng hội nghị là nơi diễn ra những cuộc họp của đội ngũ có quy mô lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN A right to know why the IRS is asking for information, how the IRS will use it and what will happen if the requested information is not provided.
VI Quyền được biết tại sao IRS yêu cầu cung cấp thông tin, IRS sẽ sử dụng thông tin đó ra sao, và sẽ có hậu quả gì nếu không cung cấp thông tin đòi hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
requested | yêu cầu |
information | thông tin |
use | sử dụng |
if | nếu |
right | quyền |
provided | cung cấp |
know | biết |
is | được |
the | không |
EN "It (the reports) took me by surprise, but on reflection these things happen regularly," he told another Australian broadcaster, Nine.
VI Ông nói với một đài truyền hình khác của Úc, Nine.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
these | của |
another | khác |
EN "I am not really a dramatic show kind of person, I just want facts and real things to happen," Verstappen insisted.
VI Verstappen nhấn mạnh: “Tôi không thực sự là một người thích thể hiện kịch tính, tôi chỉ muốn sự thật và những điều thực tế xảy ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
person | người |
want | muốn |
and | tôi |
real | thực |
EN "Honestly, I don't know a lot of the detail and whether there is a real chance it will happen or not," said the Finn.
VI “Thành thật mà nói, tôi không biết rất nhiều chi tiết và liệu có khả năng nó xảy ra hay không,” Finn nói.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
detail | chi tiết |
and | tôi |
it | nó |
not | không |
lot | nhiều |
EN The Magician is upbeat and believes that anything can happen. This archetype believes in growing and transforming with the power of magic.
VI The Magician lạc quan và tin rằng bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra. Nguyên mẫu này tin vào sự phát triển và biến đổi với sức mạnh của ma thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
growing | phát triển |
power | sức mạnh |
and | và |
with | với |
this | này |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN How many databases does Semrush now have? question - Data & Metrics | Semrush
VI How many databases does Semrush now have? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting
VI Mô hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
reporting | báo cáo |
depth | sâu |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
and | của |
EN Working with reference databases.
VI Cơ sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?
VI Câu hỏi: Tôi có thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
that | liệu |
i | tôi |
to | với |
EN Currently, RDS Proxy supports MySQL and Aurora databases
VI Hiện tại, RDS Proxy hỗ trợ các cơ sở dữ liệu MySQL và Aurora
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
mysql | mysql |
and | các |
databases | cơ sở dữ liệu |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN Scaled-out databases split across multiple servers NEW
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
multiple | nhiều |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
instantly | ngay lập tức |
based | dựa trên |
need | nhu cầu |
on | trên |
customers | khách |
and | dịch |
EN Your software development and QA teams are using databases during work hours, but don’t need them on nights or weekends
VI Các nhóm phát triển phần mềm và đảm bảo chất lượng của bạn sử dụng cơ sở dữ liệu trong giờ làm việc, nhưng lại không cần sử dụng vào ban đêm hay cuối tuần
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
development | phát triển |
teams | nhóm |
databases | cơ sở dữ liệu |
but | nhưng |
hours | giờ |
using | sử dụng |
work | làm việc |
on | vào |
your | của bạn |
and | và |
or | không |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Connect to relational databases
VI Kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
to | với |
EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?
VI Câu hỏi: Tôi có thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
that | liệu |
i | tôi |
to | với |
EN Currently, RDS Proxy supports MySQL and Aurora databases
VI Hiện tại, RDS Proxy hỗ trợ các cơ sở dữ liệu MySQL và Aurora
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
mysql | mysql |
and | các |
databases | cơ sở dữ liệu |
Mostrando 50 de 50 traduções