Traduzir "pornstar databases happen" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "pornstar databases happen" de inglês para vietnamita

Traduções de pornstar databases happen

"pornstar databases happen" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

databases cơ sở cơ sở dữ liệu
happen của

Tradução de inglês para vietnamita de pornstar databases happen

inglês
vietnamita

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.

VI Chưa tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.

inglês vietnamita
twitter twitter
updates cập nhật
you bạn
as theo
the nhận

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.

VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.

inglês vietnamita
employees nhân viên
safe an toàn
your của bạn

EN More serious side effects rarely happen.

VI Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn hiếm khi xảy ra.

inglês vietnamita
more hơn

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

inglês vietnamita
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho

EN Help make their vaccination happen

VI Giúp họ quyết định đi tiêm vắc-xin

inglês vietnamita
help giúp

EN Discrimination may not happen in:

VI Sẽ không hành vi phân biệt đối xử trong lĩnh vực:

inglês vietnamita
not không
in trong

EN It can happen even when a student is learning at home

VI Điều này thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà

inglês vietnamita
learning học
at tại

EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month

VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng

inglês vietnamita
required cần
funds tiền
smart thông minh
contract hợp đồng
minimum tối thiểu
period thời gian
month tháng
is
all người
one

EN Your code should not assume that this will always happen.

VI của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.

inglês vietnamita
always luôn
your của bạn
this này
not không
will được
should bạn

EN You know, when things happen like that, there?s a high chance that the application contains viruses

VI Bạn biết đấy, khi xảy ra những điều như vậy, khả năng rất cao là ứng dụng đó ẩn chứa vi rút

inglês vietnamita
high cao
contains chứa
know biết
like như
you bạn
the khi

EN Age discrimination can happen in many countries, but it is not frequently addressed

VI Tình trạng phân biệt đối xử theo tuổi tác thể xảy ra ở nhiều quốc gia, nhưng thường không được giải quyết

inglês vietnamita
age tuổi
many nhiều
countries quốc gia
but nhưng
frequently thường
is được
not không

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN Your code should not assume that this will always happen.

VI của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.

inglês vietnamita
always luôn
your của bạn
this này
not không
will được
should bạn

EN use the "futur proche" tense and the preposition "dans" to say that an event will happen soon,

VI sử dụng thì tương lai gần và giới từ "dans" để nói rằng một sự kiện sẽ sớm xảy ra,

inglês vietnamita
use sử dụng
say nói
event sự kiện

EN Subscribe to our newsletter below to receive updates from us as they happen

VI Theo dõi bản tin của chúng tôi dưới đây để nhận thông tin cập nhật từ chúng tôi khi chúng được xuất bản:

inglês vietnamita
updates cập nhật
us tôi
our chúng tôi
receive nhận
to của
below dưới
from chúng

EN This can be used when your little ones happen to be sick and cannot attend kindergarten, or if you need someone to take care of them due to business events.

VI Bạn thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm và không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.

inglês vietnamita
used sử dụng
business công ty
events sự kiện
them họ
or hoặc
when khi
this này
be người

EN Discrimination may not happen in:

VI Sẽ không hành vi phân biệt đối xử trong lĩnh vực:

inglês vietnamita
not không
in trong

EN It can happen even when a student is learning at home

VI Điều này thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà

inglês vietnamita
learning học
at tại

EN Our content is largely generated in an automated fashion; errors can and do happen

VI Nội dung của chúng tôi phần lớn được tạo theo cách tự động; lỗi thể xảy ra

inglês vietnamita
and của
our chúng tôi

EN The boardroom is typically the flagship room of an organization, where executive and board meetings happen

VI Phòng họp ban giám đốc thường là phòng mang tính tiêu biểu của một tổ chức, nơi diễn ra các cuộc họp điều hành và của hội đồng quản trị

inglês vietnamita
typically thường
room phòng
organization tổ chức
of của

EN The conference room is where your bigger team meetings happen

VI Phòng hội nghị là nơi diễn ra những cuộc họp của đội ngũ quy mô lớn hơn

inglês vietnamita
room phòng

EN A right to know why the IRS is asking for information, how the IRS will use it and what will happen if the requested information is not provided.

VI Quyền được biết tại sao IRS yêu cầu cung cấp thông tin, IRS sẽ sử dụng thông tin đó ra sao, và sẽ hậu quả gì nếu không cung cấp thông tin đòi hỏi.

inglês vietnamita
why tại sao
requested yêu cầu
information thông tin
use sử dụng
if nếu
right quyền
provided cung cấp
know biết
is được
the không

EN "It (the reports) took me by surprise, but on reflection these things happen regularly," he told another Australian broadcaster, Nine.

VI Ông nói với một đài truyền hình khác của Úc, Nine.

inglês vietnamita
it
these của
another khác

EN "I am not really a dramatic show kind of person, I just want facts and real things to happen," Verstappen insisted.

VI Verstappen nhấn mạnh: “Tôi không thực sự là một người thích thể hiện kịch tính, tôi chỉ muốn sự thật và những điều thực tế xảy ra.

inglês vietnamita
not không
person người
want muốn
and tôi
real thực

EN "Honestly, I don't know a lot of the detail and whether there is a real chance it will happen or not," said the Finn.

VI “Thành thật mà nói, tôi không biết rất nhiều chi tiết và liệu khả năng nó xảy ra hay không,” Finn nói.

inglês vietnamita
know biết
detail chi tiết
and tôi
it
not không
lot nhiều

EN The Magician is upbeat and believes that anything can happen. This archetype believes in growing and transforming with the power of magic.

VI The Magician lạc quan và tin rằng bất cứ điều gì cũng thể xảy ra. Nguyên mẫu này tin vào sự phát triển và biến đổi với sức mạnh của ma thuật.

inglês vietnamita
growing phát triển
power sức mạnh
and
with với
this này

EN Explore databases of keywords in a particular language

VI Khám phá sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
keywords từ khóa

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong sở dữ liệu của chúng tôi

inglês vietnamita
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglês vietnamita
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN How many databases does Semrush now have? question - Data & Metrics | Semrush

VI How many databases does Semrush now have? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
question câu hỏi

EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting

VI Mô hình chuyên sâu, trang tổng quan, sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California

inglês vietnamita
models mô hình
reporting báo cáo
depth sâu
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
data dữ liệu
and của

EN Working with reference databases.

VI sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu

EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?

VI Câu hỏi: Tôi thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với sở dữ liệu quan hệ không?

inglês vietnamita
build xây dựng
applications các ứng dụng
connect kết nối
databases cơ sở dữ liệu
that liệu
i tôi
to với

EN Currently, RDS Proxy supports MySQL and Aurora databases

VI Hiện tại, RDS Proxy hỗ trợ các sở dữ liệu MySQL và Aurora

inglês vietnamita
currently hiện tại
mysql mysql
and các
databases cơ sở dữ liệu

EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB

VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB

inglês vietnamita
previously trước
developers nhà phát triển
functions hàm
or hoặc
temporary tạm thời
limited giới hạn
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
their của

EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet

VI Các doanh nghiệp hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm sở dữ liệu của doanh nghiệp

inglês vietnamita
enterprises doanh nghiệp
or hoặc
must phải
resources tài nguyên
of của
more nhiều
thousands nghìn
databases cơ sở dữ liệu
each mỗi

EN Scaled-out databases split across multiple servers NEW

VI Các sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
multiple nhiều

EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput

VI Những khách hàng yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn

inglês vietnamita
or hoặc
requirements yêu cầu
often thường
databases cơ sở dữ liệu
read đọc
high cao
customers khách hàng
higher cao hơn
to hơn

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
instantly ngay lập tức
based dựa trên
need nhu cầu
on trên
customers khách
and dịch

EN Your software development and QA teams are using databases during work hours, but don’t need them on nights or weekends

VI Các nhóm phát triển phần mềm và đảm bảo chất lượng của bạn sử dụng sở dữ liệu trong giờ làm việc, nhưng lại không cần sử dụng vào ban đêm hay cuối tuần

inglês vietnamita
software phần mềm
development phát triển
teams nhóm
databases cơ sở dữ liệu
but nhưng
hours giờ
using sử dụng
work làm việc
on vào
your của bạn
and
or không

EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive

VI Quá trình di chuyển từ các sở dữ liệu SQL Server cũ thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên

inglês vietnamita
sql sql
databases cơ sở dữ liệu
and các

EN Explore databases of keywords in a particular language

VI Khám phá sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
keywords từ khóa

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong sở dữ liệu của chúng tôi

inglês vietnamita
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglês vietnamita
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN Connect to relational databases

VI Kết nối với sở dữ liệu quan hệ

inglês vietnamita
connect kết nối
databases cơ sở dữ liệu
to với

EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?

VI Câu hỏi: Tôi thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với sở dữ liệu quan hệ không?

inglês vietnamita
build xây dựng
applications các ứng dụng
connect kết nối
databases cơ sở dữ liệu
that liệu
i tôi
to với

EN Currently, RDS Proxy supports MySQL and Aurora databases

VI Hiện tại, RDS Proxy hỗ trợ các sở dữ liệu MySQL và Aurora

inglês vietnamita
currently hiện tại
mysql mysql
and các
databases cơ sở dữ liệu

Mostrando 50 de 50 traduções