Traduzir "databases remains" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "databases remains" de inglês para vietnamita

Traduções de databases remains

"databases remains" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

databases cơ sở cơ sở dữ liệu
remains các vẫn

Tradução de inglês para vietnamita de databases remains

inglês
vietnamita

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglêsvietnamita
methodsphương pháp
highcao
qualitychất lượng
databasescơ sở dữ liệu
informationthông tin
ourchúng tôi
standardtiêu chuẩn
differentkhác nhau
typesloại
butvẫn

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglêsvietnamita
methodsphương pháp
highcao
qualitychất lượng
databasescơ sở dữ liệu
informationthông tin
ourchúng tôi
standardtiêu chuẩn
differentkhác nhau
typesloại
butvẫn

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglêsvietnamita
methodsphương pháp
highcao
qualitychất lượng
databasescơ sở dữ liệu
informationthông tin
ourchúng tôi
standardtiêu chuẩn
differentkhác nhau
typesloại
butvẫn

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu
savetiết kiệm
instantlyngay lập tức
requirementsyêu cầu
notkhông
usesử dụng
changingthay đổi

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu
savetiết kiệm
instantlyngay lập tức
requirementsyêu cầu
notkhông
usesử dụng
changingthay đổi

EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners

VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà

inglêsvietnamita
remainsvẫn
popularphổ biến

EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.

VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.

inglêsvietnamita
emailemail
remainsvẫn
checkkiểm tra
thesecác

EN But the difficulty of FINAL FANTASY remains the same

VI Nhưng cái khó nhằn của FINAL FANTASY thì vẫn không đổi

inglêsvietnamita
butnhưng
remainsvẫn

EN The tariff agreed with ecoligo remains the same, but the gap to the utility tariff will increase.

VI Biểu giá thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên, nhưng chênh lệch đối với biểu thuế tiện ích sẽ tăng lên.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
utilitytiện ích
increasetăng
butnhưng
remainsvẫn
withvới

EN The tariff agreed with ecoligo remains the same.

VI Biểu giá đã thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
remainsvẫn
withvới

EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners

VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà

inglêsvietnamita
remainsvẫn
popularphổ biến

EN Since Lambda scales automatically, the performance remains consistently high as the event frequency increases

VI Vì Lambda tự động thay đổi quy mô nên hiệu năng luôn duy trì ở mức cao khi tần suất các sự kiện tăng lên

inglêsvietnamita
sincecác
lambdalambda
highcao
eventsự kiện

EN Protecting Australian Government data from access, unauthorized and disclosure remains a prime consideration when procuring and leveraging cloud services

VI Bảo vệ dữ liệu của Chính phủ Úc khỏi bị truy cập trái phép và tiết lộ vẫn là lưu ý chính khi cung ứng và khai thác dịch vụ đám mây

inglêsvietnamita
datadữ liệu
accesstruy cập
remainsvẫn
cloudmây
andcủa

EN Siemens Busway Factory is the first and remains the only true global busway brand in ASEAN with 10 countries and 9% of the world population.

VI Nhà máy Thanh cái dẫn điện Siemens Việt Nam là nhà máy đầu tiên và vẫn là thương hiệu thanh cái dẫn điện toàn cầu thực sự duy nhất tại ASEAN với 10 quốc gia và đóng góp 9% thị trường thế giới.

inglêsvietnamita
remainsvẫn
brandthương hiệu
aseanasean
countriesquốc gia
onlynhà
andthị
globaltoàn cầu
worldthế giới
thetrường
withvới

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

inglêsvietnamita
demandnhu cầu
increasingtăng
continuetiếp tục
developphát triển
remainsvẫn
suchcác
whilekhi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

inglêsvietnamita
demandnhu cầu
increasingtăng
continuetiếp tục
developphát triển
remainsvẫn
suchcác
whilekhi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

inglêsvietnamita
demandnhu cầu
increasingtăng
continuetiếp tục
developphát triển
remainsvẫn
suchcác
whilekhi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

inglêsvietnamita
demandnhu cầu
increasingtăng
continuetiếp tục
developphát triển
remainsvẫn
suchcác
whilekhi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

inglêsvietnamita
demandnhu cầu
increasingtăng
continuetiếp tục
developphát triển
remainsvẫn
suchcác
whilekhi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

inglêsvietnamita
demandnhu cầu
increasingtăng
continuetiếp tục
developphát triển
remainsvẫn
suchcác
whilekhi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

inglêsvietnamita
demandnhu cầu
increasingtăng
continuetiếp tục
developphát triển
remainsvẫn
suchcác
whilekhi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

inglêsvietnamita
demandnhu cầu
increasingtăng
continuetiếp tục
developphát triển
remainsvẫn
suchcác
whilekhi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

inglêsvietnamita
demandnhu cầu
increasingtăng
continuetiếp tục
developphát triển
remainsvẫn
suchcác
whilekhi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

inglêsvietnamita
demandnhu cầu
increasingtăng
continuetiếp tục
developphát triển
remainsvẫn
suchcác
whilekhi

EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight

VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế

inglêsvietnamita
demandnhu cầu
increasingtăng
continuetiếp tục
developphát triển
remainsvẫn
suchcác
whilekhi

EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400

VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!

EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400

VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!

EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400

VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!

EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400

VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!

EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400

VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!

EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400

VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!

EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400

VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!

EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400

VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!

EN Other illegal commercial exploitation, such as trading of organs or products made from human remains or body parts.

VI Các hình thức kai thác thương mại bất hợp pháp khác, như buôn bán nội tạng hoặc sản phẩm làm từ hài cốt hoặc bộ phận thể của con người.

inglêsvietnamita
otherkhác
orhoặc
madelàm
humanngười
ofcủa
productssản phẩm
suchcác

EN THE ENTIRE RISK ARISING OUT OF USE OR PERFORMANCE OF THE SERVICES OR SOFTWARE REMAINS WITH YOU

VI BẠN CHỊU TOÀN BỘ RỦI RO PHÁT SINH TỪ VIỆC SỬ DỤNG HOẶC HIỆU NĂNG CỦA DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM

EN The process remains unchanged for taxpayers claiming a net PTC for 2020

VI Quy trình vẫn không thay đổi đối với những người đóng thuế yêu cầu khoản PTC ròng cho năm 2020

inglêsvietnamita
processquy trình
remainsvẫn
thekhông
anăm
forcho

EN Explore databases of keywords in a particular language

VI Khám phá sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu
keywordstừ khóa

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong sở dữ liệu của chúng tôi

inglêsvietnamita
usessử dụng
machinemáy
learninghọc
trustedtin cậy
datadữ liệu
databasescơ sở dữ liệu
providersnhà cung cấp
ourchúng tôi
introng

EN How many databases does Semrush now have? question - Data & Metrics | Semrush

VI How many databases does Semrush now have? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
questioncâu hỏi

EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting

VI Mô hình chuyên sâu, trang tổng quan, sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California

inglêsvietnamita
modelsmô hình
reportingbáo cáo
depthsâu
databasescơ sở dữ liệu
informationthông tin
datadữ liệu
andcủa

EN Working with reference databases.

VI sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu

EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?

VI Câu hỏi: Tôi có thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với sở dữ liệu quan hệ không?

inglêsvietnamita
buildxây dựng
applicationscác ứng dụng
connectkết nối
databasescơ sở dữ liệu
thatliệu
itôi
tovới

EN Currently, RDS Proxy supports MySQL and Aurora databases

VI Hiện tại, RDS Proxy hỗ trợ các sở dữ liệu MySQL và Aurora

inglêsvietnamita
currentlyhiện tại
mysqlmysql
andcác
databasescơ sở dữ liệu

EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB

VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB

inglêsvietnamita
previouslytrước
developersnhà phát triển
functionshàm
orhoặc
temporarytạm thời
limitedgiới hạn
datadữ liệu
databasescơ sở dữ liệu
theircủa

EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet

VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm sở dữ liệu của doanh nghiệp

inglêsvietnamita
enterprisesdoanh nghiệp
orhoặc
mustphải
resourcestài nguyên
ofcủa
morenhiều
thousandsnghìn
databasescơ sở dữ liệu
eachmỗi

EN Scaled-out databases split across multiple servers NEW

VI Các sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu
multiplenhiều

EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput

VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn

inglêsvietnamita
orhoặc
requirementsyêu cầu
oftenthường
databasescơ sở dữ liệu
readđọc
highcao
customerskhách hàng
highercao hơn
tohơn

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu

inglêsvietnamita
databasescơ sở dữ liệu
instantlyngay lập tức
baseddựa trên
neednhu cầu
ontrên
customerskhách
anddịch

EN Your software development and QA teams are using databases during work hours, but don’t need them on nights or weekends

VI Các nhóm phát triển phần mềm và đảm bảo chất lượng của bạn sử dụng sở dữ liệu trong giờ làm việc, nhưng lại không cần sử dụng vào ban đêm hay cuối tuần

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
developmentphát triển
teamsnhóm
databasescơ sở dữ liệu
butnhưng
hoursgiờ
usingsử dụng
worklàm việc
onvào
yourcủa bạn
and
orkhông

EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive

VI Quá trình di chuyển từ các sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên

inglêsvietnamita
sqlsql
databasescơ sở dữ liệu
andcác

Mostrando 50 de 50 traduções