EN In addition to the MTCS certificate for the Singapore region, AWS achieved the Multi-Tier Cloud Security Standard (MTCS) Level-3 certification for Seoul region in April 2019
EN In addition to the MTCS certificate for the Singapore region, AWS achieved the Multi-Tier Cloud Security Standard (MTCS) Level-3 certification for Seoul region in April 2019
VI Bên cạnh chứng chỉ MTCS dành cho khu vực Singapore, AWS đã đạt được chứng nhận Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa cấp (MTCS) Cấp 3 dành cho khu vực Seoul vào tháng 4 năm 2019
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
region | khu vực |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
april | tháng |
aws | aws |
cloud | mây |
standard | tiêu chuẩn |
the | nhận |
EN All AWS services deployed in an assessed region are considered certified provided that the region is successfully assessed.
VI Tất cả các dịch vụ AWS triển khai trong khu vực được đánh giá đều được coi là được chứng nhận, với điều kiện khu vực đó được đánh giá thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
in | trong |
provided | với |
is | được |
the | nhận |
EN As with every AWS Region, the Asia Pacific (Mumbai) Region is compliant with applicable national and local data protection laws
VI Cũng giống như mọi Khu vực khác nơi có AWS, Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) tuân thủ các luật hiện hành của quốc gia và địa phương về bảo vệ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
asia | thái bình dương |
national | quốc gia |
data | dữ liệu |
laws | luật |
every | mọi |
and | như |
the | của |
EN Customers have the assurance that your content stored in the Asia Pacific (Mumbai) Region will not move to another region unless legally required to do so or the customer moves it.
VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
region | khu vực |
not | không |
another | khác |
required | yêu cầu |
or | hoặc |
your | tôi |
customers | khách |
EN If your primary region becomes unavailable, you can manually remove a secondary region from an Amazon Aurora Global Database and promote it to take full reads and writes
VI Nếu khu vực chính của bạn không khả dụng, bạn có thể xóa thủ công khu vực phụ khỏi Amazon Aurora Global Database và tăng cấp khu vực đó để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc và ghi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
region | khu vực |
manually | thủ công |
amazon | amazon |
your | bạn |
and | của |
EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
youtube | youtube |
video | video |
quality | chất lượng |
limits | giới hạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
EN Bypass Youtube Region Based Restriction
VI Bỏ qua hạn chế dựa trên khu vực Youtube
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
region | khu vực |
based | dựa trên |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở [REGION]
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
EN People with at least one dose of vaccine administered by age in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo tuổi ở [REGION]
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính ở [REGION]
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
gender | giới tính |
EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.
VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu và Okinawa.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
EN It’s no secret amongst wine connoisseurs that the Bordeaux region in France produces some of the finest wines in the world
VI Mang phong cách kiến trúc Pháp, Le Club từ lâu được biết đến là điểm hẹn lý tưởng của những người yêu nhạc jazz
inglês | vietnamita |
---|---|
france | pháp |
EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country
VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng có mặt ở Colorado, khu vực Trung-Atlantic, và phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
california | california |
region | khu vực |
but | nhưng |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.
VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
region | khu vực |
EN * - Prices shown are for Linux/Unix in the US East (Northern Virginia) AWS Region and rounded to the nearest cent
VI * - Giá hiển thị là dành cho Linux/Unix ở Khu vực AWS Miền Đông Hoa Kỳ (Phía Bắc Virginia) và được làm tròn đến cent nhỏ nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
linux | linux |
aws | aws |
region | khu vực |
prices | giá |
and | thị |
are | được |
to | làm |
EN Fax number for corporations in the Kanto region
VI Số fax cho các tập đoàn trong khu vực Kanto
inglês | vietnamita |
---|---|
fax | số fax |
corporations | tập đoàn |
region | khu vực |
in | trong |
EN Fax number for corporations in the Hokuriku region
VI Số fax cho các tập đoàn trong khu vực Hokuriku
inglês | vietnamita |
---|---|
fax | số fax |
corporations | tập đoàn |
region | khu vực |
in | trong |
EN Fax number for corporation in the Tokai region
VI Số fax cho khách hàng doanh nghiệp trong khu vực Tokai
inglês | vietnamita |
---|---|
fax | số fax |
region | khu vực |
in | trong |
EN Consultation is also available at stores in the Tokai region
VI Tư vấn cũng có sẵn tại các cửa hàng trong khu vực Tokai
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
available | có sẵn |
stores | cửa hàng |
region | khu vực |
at | tại |
the | các |
in | trong |
EN Fax number for corporations in the Kinki region
VI Số fax cho các tập đoàn trong khu vực Kinki
inglês | vietnamita |
---|---|
fax | số fax |
corporations | tập đoàn |
region | khu vực |
in | trong |
EN We can also consult at stores in the Kinki region
VI Chúng tôi cũng có thể tham khảo ý kiến tại các cửa hàng trong khu vực Kinki
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
in | trong |
EN Fax number for corporations in Chugoku / Shikoku region
VI Số fax cho các tập đoàn trong khu vực Chugoku / Shikoku
inglês | vietnamita |
---|---|
fax | số fax |
corporations | tập đoàn |
region | khu vực |
in | trong |
for | cho |
EN Fax number for corporations in the Kyushu region
VI Số fax cho các tập đoàn trong khu vực Kyushu
inglês | vietnamita |
---|---|
fax | số fax |
corporations | tập đoàn |
region | khu vực |
in | trong |
EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.
VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu và tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
working | làm việc |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN Browse all upcoming and on-demand webinars, virtual events and conferences by region, type or date.
VI Xem tất cả các webinar sắp tới và theo yêu cầu, các sự kiện và hội nghị ảo theo khu vực, loại hoặc ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
region | khu vực |
type | loại |
or | hoặc |
date | ngày |
all | tất cả các |
EN We have to adopt practical solutions that are tailored to the needs and barriers existing in the region.”
VI Chúng ta phải áp dụng những giải pháp thiết thực, được đo ni đóng giày cho các nhu cầu cũng như rào cản đang tồn tại trong khu vực.”
EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks
VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
face | mặt |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”
VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng và đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”
EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.
VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô và công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
in | trong |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?
VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ có điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
not | không |
great | tuyệt vời |
solar | mặt trời |
has | và |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
youtube | youtube |
video | video |
quality | chất lượng |
limits | giới hạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
EN Bypass Youtube Region Based Restriction
VI Bỏ qua hạn chế dựa trên khu vực Youtube
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
region | khu vực |
based | dựa trên |
EN AWS Lambda maintains compute capacity across multiple Availability Zones (AZs) in each AWS Region to help protect your code against individual machine or data center facility failures
VI AWS Lambda duy trì công suất điện toán trên nhiều Vùng sẵn sàng (AZ) ở từng Khu vực AWS để giúp bảo vệ mã của bạn khi máy hoặc cơ sở trung tâm dữ liệu riêng lẻ gặp sự cố
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
region | khu vực |
machine | máy |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
your | của bạn |
multiple | bạn |
help | giúp |
to | của |
EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.
VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
region | khu vực |
EN The Amazon EC2 Service Level Agreement commitment is 99.99% availability for each Amazon EC2 Region
VI Cam kết Thỏa thuận cấp dịch vụ của Amazon EC2 là độ khả dụng 99,99% cho từng Khu vực Amazon EC2
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
region | khu vực |
each | cho |
EN Please refer to Regional Products and Services for more details of our product and service availability by region.
VI Vui lòng tham khảo Sản phẩm và dịch vụ theo khu vực để biết thêm chi tiết về sản phẩm và dịch vụ được cung cấp theo vùng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
region | khu vực |
our | chúng tôi |
products | sản phẩm |
more | thêm |
EN Amanoi’s programme of craft activities includes traditional coconut-leaf weaving – the intricate but easy-to-learn process by which the region’s children make their own toys
VI Các hoạt động thủ công của Amanoi, bao gồm đan lá dừa truyền thống - quy trình phức tạp nhưng dễ học mà trẻ em địa phương thường tự làm đồ chơi cho mình
EN Swim in rockpools, pause over spectacular coastal vistas and learn the story of the region’s highest peaks – symbols of enduring brotherly love
VI Chiêm ngưỡng vẻ đẹp núi rừng thiên nhiên và cùng tìm hiểu câu chuyện về những đỉnh núi cao nhất của khu vực - biểu tượng của tình anh em bền chặt
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
highest | cao |
EN At Impact Level 6, The AWS Secret Region holds a DoD provisional authorization for workloads up to and including Secret level
VI Ở Cấp tác động 6, Vùng AWS Secret có một cấp phép tạm thời của DoD cho khối lượng công việc lên tới và gồm cả cấp Bí mật
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
dod | dod |
authorization | cấp phép |
up | lên |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN A service catalog for the AWS Secret Region is available from your AWS Account Executive.
VI Bạn có thể tham khảo danh mục dịch vụ cho Khu vực AWS Secret từ Chuyên viên phụ trách khách hàng AWS của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
EN The AWS Secret Region holds a provisional authorization for Impact Level 6 and permits workloads up to and including Secret classification.
VI Khu vực AWS Secret có cấp phép tạm thời cho Cấp tác động 6 và cho phép khối lượng công việc lên đến và gồm cả phân loại Bí mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
authorization | cấp phép |
up | lên |
workloads | khối lượng công việc |
EN No, there is no increase in service costs for any region as a result of AWS’ FedRAMP compliance.
VI Không, việc AWS tuân thủ FedRAMP sẽ không làm tăng chi phí dịch vụ đối với bất kỳ khu vực nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
region | khu vực |
aws | aws |
costs | phí |
is | là |
a | làm |
of | dịch |
for | với |
EN For AWS US East-West Regions, the FedRAMP ID is AGENCYAMAZONEW. For AWS GovCloud (US) Region, the FedRAMP ID is F1603047866.
VI Đối với Khu vực Miền Đông-Miền Tây Hoa Kỳ của AWS, ID FedRAMP là AGENCYAMAZONEW. Đối với Khu vực AWS GovCloud (US), ID FedRAMP là F1603047866.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
the | của |
for | với |
EN Storage: Customers choose the region(s) in which their customer content will be stored
VI Lưu trữ: Khách hàng chọn (các) vùng sẽ lưu trữ nội dung khách hàng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
customers | khách |
which | các |
their | của |
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN Background on the MTCS Certification for Seoul Region
VI Nền tảng Chứng nhận MTCS dành cho Khu vực Seoul
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
region | khu vực |
the | nhận |
for | cho |
EN The IRAP assessment covers in-scope services in the AWS Sydney Region
VI Đánh giá IRAP bao gồm các dịch vụ trong phạm vi tại Khu vực AWS Sydney
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
in | trong |
the | dịch |
EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected
VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
at | tại |
aws | aws |
we | chúng tôi |
which | liệu |
customers | khách hàng |
Mostrando 50 de 50 traduções