EN A 24-hour cancellation policy applies to any spa packages booked.
EN A 24-hour cancellation policy applies to any spa packages booked.
VI Quy định hủy dịch vụ trong vòng 24 giờ được áp dụng cho bất kì gói spa nào đã được đặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
packages | gói |
hour | giờ |
EN This policy applies to all aspects of employment including selection, job assignments, promotion, compensation, discipline, termination, benefits and training
VI Chính sách này áp dụng cho tất cả các khía cạnh của việc làm bao gồm tuyển chọn, phân công công việc, thăng chức, bồi thường, kỷ luật, chấm dứt hợp đồng, phúc lợi và đào tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
including | bao gồm |
selection | chọn |
this | này |
all | tất cả các |
EN This guidance also applies to people who get COVID-19 between their first and second dose.
VI Hướng dẫn này cũng áp dụng cho những người nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian giữa liều thứ nhất và liều thứ hai.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
people | người |
this | này |
their | những |
second | thứ hai |
between | giữa |
also | cũng |
EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
employees | nhân viên |
of | của |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN GrabExpress service applies dynamic pricing based on demand/supply in the area at certain time of the day.
VI Dịch vụ GrabExpress áp dụng biểu giá linh động khi nhu cầu tăng cao, dựa theo khu vực, thời điểm trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | theo |
demand | nhu cầu |
in | trong |
area | khu vực |
day | ngày |
time | thời điểm |
EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs
VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
providing | cung cấp |
smart | thông minh |
data | dữ liệu |
other | khác |
protocols | giao thức |
apis | api |
all | tất cả các |
types | loại |
and | các |
EN No, the default limit only applies at an account level.
VI Không, giới hạn mặc định chỉ áp dụng ở cấp độ tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
default | mặc định |
limit | giới hạn |
account | tài khoản |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN • No cancellation charge applies until arrival day and cannot combined with packages or other promotions.
VI • Không áp dụng phụ phí cho hủy phòng vào ngày ưu trú và không kết hợp cùng các ưu đãi khác
EN The Best Price Guarantee applies only to prices both advertised and available to the general public.
VI Đảm bảo giá tốt nhất chỉ áp dụng cho giá cả được quảng cáo và có sẵn cho công chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
prices | giá |
EN This applies to a variety of serverless workloads, such as web and mobile backends, data, and media processing
VI Giải pháp này áp dụng cho nhiều loại khối lượng công việc phi máy chủ, chẳng hạn như phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý phương tiện của web và thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
of | của |
variety | nhiều |
workloads | khối lượng công việc |
EN No, the default limit only applies at an account level.
VI Không, giới hạn mặc định chỉ áp dụng ở cấp độ tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
default | mặc định |
limit | giới hạn |
account | tài khoản |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN PIPEDA also applies to international and interprovincial transfers of personal information
VI PIPEDA cũng áp dụng việc chuyển giao liên tỉnh và quốc tế các thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
personal | cá nhân |
also | cũng |
and | các |
EN The law applies to all Federal agencies when they develop, procure, maintain, or use electronic and information technology
VI Luật áp dụng cho tất cả các cơ quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin và điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
use | sử dụng |
information | thông tin |
law | luật |
electronic | điện |
all | tất cả các |
or | hoặc |
develop | phát triển |
the | khi |
to | cho |
and | các |
EN Regardless of which Region you choose, AWS applies the same security standards to its data centers.
VI Dù bạn chọn Khu vực nào thì AWS cũng áp dụng cùng một tiêu chuẩn bảo mật cho các trung tâm dữ liệu của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
aws | aws |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
of | của |
choose | chọn |
you | bạn |
standards | chuẩn |
which | các |
EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
employees | nhân viên |
of | của |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN The same rule applies to a right to claim tax credits such as the Earned Income Credit.
VI Quy tắc tương tự cũng được áp dụng cho quyền yêu cầu tín thuế như Tín Chỉ Lợi Tức do Lao Động (
inglês | vietnamita |
---|---|
rule | quy tắc |
EN This guidance applies to individuals and businesses that use virtual currencies.
VI Chỉ dẫn này áp dụng cho những cá nhân và cơ sở kinh doanh dùng tiền tệ ảo (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
businesses | kinh doanh |
use | dùng |
this | này |
to | tiền |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN GrabExpress service applies dynamic pricing based on demand/supply in the area at certain time of the day.
VI Dịch vụ GrabExpress áp dụng biểu giá linh động khi nhu cầu tăng cao, dựa theo khu vực, thời điểm trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | theo |
demand | nhu cầu |
in | trong |
area | khu vực |
day | ngày |
time | thời điểm |
EN This applies even if you are given freedom of action
VI Ðiều này vẫn áp dụng ngay cả khi quý vị được tự do hành động
inglês | vietnamita |
---|---|
you | vẫn |
EN Zoom offers unlimited VoIP from any internet connection, and global dial-in (toll applies) for 55 countries
VI Zoom cho phép Truyền giọng nói qua giao thức Internet không giới hạn từ bất kỳ kết nối internet nào và cho phép quay số truy cập toàn cầu (áp dụng cước phí) cho 55 quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
internet | internet |
connection | kết nối |
global | toàn cầu |
countries | quốc gia |
for | cho |
EN Bear in mind that each control only applies to data from the browser or device you implement it on.
VI Hãy nhớ rằng mỗi hành động kiểm soát chỉ áp dụng cho dữ liệu từ trình duyệt hoặc thiết bị bạn áp dụng tùy chọn kiểm soát đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
browser | trình duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
each | mỗi |
EN Note: When you opt out on aboutads.info, your choice there only applies to information that the Pinterest Tag collects from the browser you use to opt out
VI Lưu ý: khi bạn chọn không sử dụng thông tin này trên aboutads.info, lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho thông tin thẻ Pinterest thu thập từ trình duyệt bạn dùng để chọn không sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
your | của bạn |
choice | lựa chọn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
on | trên |
the | này |
EN Also Applies to Acrobat Reader, Adobe Acrobat X, Adobe Acrobat XI
VI Cũng áp dụng cho Acrobat Reader, Adobe Acrobat X, Adobe Acrobat XI
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
EN As a reminder, this change applies only to reconciling tax year 2020 APTC
VI Xin nhắc lại, thay đổi này chỉ áp dụng cho khoản APTC đối chiếu cho niên thuế 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
change | thay đổi |
this | này |
EN The tax applies to the first $7,000 you paid to each employee as wages during the year
VI Thuế áp dụng cho $7.000 tiền lương đầu tiên quý vị trả cho mỗi nhân viên trong năm
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN The customer information provided will be strictly controlled in accordance with the privacy policy set by Motobello.* Motovelo's "Personal Information Protection Policy" http://www.motovelo.co.jp/privacy/
VI Thông tin khách hàng được cung cấp sẽ được kiểm soát chặt chẽ theo chính sách quyền riêng tư do Motobello đặt ra.* "Chính sách bảo mật" của Motovelo http://www.motovelo.co.jp/privacy/
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
policy | chính sách |
http | http |
protection | quyền |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
the | của |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN › AWS Acceptable Use Policy - this policy describes prohibited uses of our services
VI › Chính sách được phép sử dụng của AWS - chính sách này mô tả những hành vi sử dụng bị nghiêm cấm đối với các dịch vụ của chúng tôi
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN The customer information provided will be strictly controlled in accordance with the privacy policy set by Motobello.* Motovelo's "Personal Information Protection Policy" http://www.motovelo.co.jp/privacy/
VI Thông tin khách hàng được cung cấp sẽ được kiểm soát chặt chẽ theo chính sách quyền riêng tư do Motobello đặt ra.* "Chính sách bảo mật" của Motovelo http://www.motovelo.co.jp/privacy/
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
policy | chính sách |
http | http |
protection | quyền |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
the | của |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN Terms of Use | Data Sharing Policy | Privacy Policy
VI Điều khoản sử dụng | Data Sharing Policy | Chính sách bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
policy | chính sách |
privacy | bảo mật |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* CCC's "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của CCC https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN Terms of Use | Data Sharing Policy | Privacy Policy
VI Điều khoản sử dụng | Data Sharing Policy | Chính sách bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
policy | chính sách |
privacy | bảo mật |
EN Terms of use Privacy policy Refund policy
VI Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Chính sách hoàn lại tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
EN - Please find more details in SimpleFX GDPR Privacy Protection Policy and SimpleFX Cookies Policy
VI - Vui lòng tìm thêm chi tiết trong Chính sách Bảo vệ Quyền Riêng tư GDPR của SimpleFX và Chính sách Cookie của SimpleFX
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
details | chi tiết |
policy | chính sách |
cookies | cookie |
find | tìm |
protection | quyền |
in | trong |
privacy | riêng |
and | của |
EN We and our partners use cookies for analytics purposes and to serve personalized ads. You can view our privacy policy here and our cookies policy here
VI Chúng tôi và các đối tác của chúng tôi sử dụng cookie cho mục đích phân tích và cung cấp quảng cáo cá nhân hóa. Bạn có thể xem chính sách bảo mật tại đây và chính sách cookie của chúng tôi tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
analytics | phân tích |
purposes | mục đích |
ads | quảng cáo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Privacy Policy Terms and Conditions Copyright Policy Code of Conduct Fees and Charges
VI Chính sách riêng tưĐiều khoản và điều kiệnChính sách bản quyềnQuy tắc ứng xửBiểu phí dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
fees | phí |
Mostrando 50 de 50 traduções