EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Partner Program Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?
VI ?Liệu tôi có thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
another | khác |
my | của tôi |
use | sử dụng |
and | của |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN For those who are GrabBike partner want to switch to GrabCar partner or vice versa, they need to terminate the contract then re-register.
VI Nếu đang chạy GrabBike, muốn chuyển sang GrabCar, bạn cần làm thủ tục thanh lý tài khoản GrabBike và làm thủ tục để hoạt động GrabCar.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
want | muốn |
EN Note: if you work with an AWS partner and would like to learn more about Partner-led Support, click here.
VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS và muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
learn | hiểu |
if | nếu |
click | nhấp |
work | làm việc |
and | và |
more | thêm |
with | với |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Apply to become a channel or alliance partner on our Partner Portal.
VI Đây là nơi để bắt đầu nếu bạn đang tìm kiếm Đối tác của Cloudflare hoặc quan tâm đến việc tham gia Mạng lưới đối tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
to | đầu |
EN Find out more on our partner specific initiatives and how to become a partner through the tabs below.
VI Tìm hiểu thêm về các sáng kiến dành cho đối tác cũng như cách đăng ký trở thành đối tác qua các tab dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
specific | các |
and | như |
more | thêm |
to | cũng |
through | qua |
below | dưới |
EN . It literally puts all of your
VI . Nó thực sự cho thấy tất cả
inglês | vietnamita |
---|---|
of | cho |
EN Staking puts your assets to work, with interest rates as high as 11% APR.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
assets | tài sản |
high | cao |
EN Trust Wallet puts security and anonymity of users first. Our key principles:
VI Ví Trust đặt sự bảo mật và tính ẩn danh của người dùng lên hàng đầu. Các nguyên tắc chính của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
principles | nguyên tắc |
key | chính |
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN Flight Pilot Simulator puts you in the role of an excellent pilot with capable of ?well handling? of all types of aircraft, from airliners to military aircraft, even strike fighters
VI Flight Pilot Simulator đưa bạn vào vai một người phi công cừ khôi, có khả năng “cân đẹp” mọi loại máy bay, từ dân dụng tới quân đội, thậm chí là máy bay đặc chiến
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
you | bạn |
all | mọi |
EN Staking puts your assets to work, with interest rates as high as 11% APR.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 11%
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
assets | tài sản |
high | cao |
EN Trust Wallet puts security and anonymity of users first. Our key principles:
VI Ví Trust đặt sự bảo mật và tính ẩn danh của người dùng lên hàng đầu. Các nguyên tắc chính của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
principles | nguyên tắc |
key | chính |
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
EN . It literally puts all of your
VI . Nó thực sự cho thấy tất cả
inglês | vietnamita |
---|---|
of | cho |
EN Support is fast and good. A company that still puts the customer first!
VI Hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời. Một công ty luôn đặt khách hàng lên hàng đầu!
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
fast | nhanh |
customer | khách |
EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home
VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
center | trung tâm |
team | nhóm |
allows | cho phép |
and | và |
home | nhà |
EN Jordan Valley puts patients first
VI Jordan Valley đặt bệnh nhân lên hàng đầu
EN Hospice Puts the Patient and Family in Control
VI Chăm sóc cuối đời giúp bệnh nhân và gia đình họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
control | kiểm soát |
EN Hospice Puts the Patient and Family in Control
VI Chăm sóc cuối đời giúp bệnh nhân và gia đình họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
control | kiểm soát |
EN Hospice Puts the Patient and Family in Control
VI Chăm sóc cuối đời giúp bệnh nhân và gia đình họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
control | kiểm soát |
EN Hospice Puts the Patient and Family in Control
VI Chăm sóc cuối đời giúp bệnh nhân và gia đình họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
control | kiểm soát |
EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.
VI Tìm hiểu thêm về các cơ hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.
VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn và thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn là xứng đáng với số tiền bỏ ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Through our EPC partner program, we use a qualification system to check our partners’ workmanship, track record and the experience levels of staff
VI Thông qua chương trình đối tác EPC của mình, chúng tôi sử dụng một hệ thống trình độ chuyên môn để kiểm tra tay nghề của đối tác, hồ sơ theo dõi và mức độ kinh nghiệm của nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
epc | epc |
program | chương trình |
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
experience | kinh nghiệm |
staff | nhân viên |
use | sử dụng |
of | của |
through | qua |
we | chúng tôi |
EN Introducing the Newly Redesigned Zoom Up Partner Program
VI Giới thiệu Chương trình Đối tác Zoom Up được Thiết kế lại Mới
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author
VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
program | chương trình |
name | tên |
and | thị |
with | theo |
the | của |
EN If the comparison offer is part of a loyalty program, rewards program, or member’s discount.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là một phần của chương trình khách hàng thân thiết hoặc phần thưởng, giảm giá cho thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
offer | cho |
part | phần |
of | của |
program | chương trình |
rewards | phần thưởng |
or | hoặc |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN We will provide a point program (hereinafter referred to as "the same program").
VI Chúng tôi sẽ cung cấp một chương trình tích điểm (sau đây gọi là "chương trình tương tự").
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
program | chương trình |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções