EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
on | trên |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
websites | trang |
EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).
VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
unlock | mở khóa |
screen | màn hình |
if | nếu |
your | của bạn |
EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
ads | quảng cáo |
strategies | chiến lược |
plan | kế hoạch |
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
paid | trả |
EN Learn if your website can acquire a SERP feature for a targeted keyword and see which rich results appear on the results page.
VI Tìm hiểu xem trang web của bạn có thể có được tính năng SERP cho từ khóa được nhắm mục tiêu hay không và xem kết quả nhiều định dạng nào xuất hiện trên trang kết quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
targeted | mục tiêu |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
learn | hiểu |
on | trên |
see | bạn |
EN Also, see the top paid SERP results from Google Ads.
VI Ngoài ra, hãy xem kết quả Trang kết quả tìm kiếm có trả phí hàng đầu từ Google Ads.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
from | trang |
paid | trả |
top | hàng đầu |
EN Subordinated loans are loans paid after the primary lender has been paid in the event of a default
VI Các khoản cho vay thứ cấp là các khoản vay được trả sau khi người cho vay chính đã được thanh toán trong trường hợp vỡ nợ
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
the | trường |
in | trong |
are | được |
after | khi |
a | trả |
of | cho |
been | các |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
paid | trả |
EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:
VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
users | người dùng |
of | của |
all | tất cả các |
EN Explore our full-time jobs, paid apprenticeships, paid internships, and clinical rotations
VI Khám phá các công việc toàn thời gian, học việc có lương, thực tập có lương và luân phiên lâm sàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Enjoy generous paid time off in addition to nine paid holidays. Jordan Valley offers the following holidays:
VI Tận hưởng thời gian nghỉ có lương hào phóng ngoài chín ngày nghỉ có lương. Jordan Valley cung cấp các ngày lễ sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
time | thời gian |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Paid Ads, check out our dedicated Paid ads Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Quảng cáo trả phí, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Quảng cáo trả phí của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
ads | quảng cáo |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
EN Why use online paid ads? Online paid ads can be a cost-effective way to reach a large, targeted audience quickly
VI Tại sao sử dụng quảng cáo trả phí trực tuyến? Quảng cáo trả phí trực tuyến là một cách tiết kiệm chi phí để nhanh chóng tiếp cận lượng lớn khách hàng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
ads | quảng cáo |
way | cách |
large | lớn |
targeted | mục tiêu |
quickly | nhanh |
EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý và kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
web | web |
multiple | bạn |
EN Upgrade to an advanced plan to view all search results including tens of thousands of resumes exclusive on CakeResume.
VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
advanced | nâng cao |
plan | gói |
view | xem |
search | tìm kiếm |
including | bao gồm |
thousands | nghìn |
on | trên |
all | tất cả các |
EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý và kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
web | web |
multiple | bạn |
EN Upgrade to an advanced plan to view all search results including tens of thousands of resumes exclusive on CakeResume.
VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
advanced | nâng cao |
plan | gói |
view | xem |
search | tìm kiếm |
including | bao gồm |
thousands | nghìn |
on | trên |
all | tất cả các |
EN Check the search rankings of your website and discover new ways to get into Google’s top results with our keyword position monitoring tool.
VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn và khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
search | tìm kiếm |
new | mới |
ways | cách |
keyword | từ khóa |
top | hàng đầu |
our | chúng tôi |
with | bằng |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN Some Travel Products may also be sold in another currency than the one preset or chosen by you for the display of the search results
VI Một số Sản phẩm Du lịch cũng có thể được tính giá bằng đơn vị tiền tệ khác với đơn vị tiền tệ được đặt trước hoặc được bạn lựa chọn để hiển thị kết quả tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
products | sản phẩm |
may | có thể được |
another | khác |
currency | tiền |
than | với |
chosen | chọn |
search | tìm kiếm |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN We usually have many search results, but we are not comprehensive and do not display all available providers and offers
VI Chúng tôi thường có nhiều kết quả tìm kiếm, nhưng chúng tôi không bao gồm toàn diện và không hiển thị tất cả các nhà cung cấp và phiếu mua hàng có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
search | tìm kiếm |
comprehensive | toàn diện |
available | có sẵn |
offers | cung cấp |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
and | thị |
all | tất cả các |
not | không |
providers | nhà cung cấp |
are | chúng |
EN If you use these search results, you will make two different bookings with different rules and policies (for example, for baggage fees, change fees, and refunds)
VI Nếu bạn sử dụng các kết quả tìm kiếm này, bạn sẽ thực hiện hai lượt đặt chỗ khác nhau với các quy định và chính sách khác nhau (ví dụ: đối với phí hành lý, phí thay đổi và việc hoàn tiền)
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
policies | chính sách |
fees | phí |
if | nếu |
use | sử dụng |
change | thay đổi |
these | này |
two | hai |
with | với |
you | bạn |
and | các |
for | tiền |
different | khác nhau |
EN That’s why Google is most likely to place SSL-certified websites higher on search results, increasing their visibility and organic traffic.
VI Đó là lý do Google thường xếp các trang web có SSL cao hơn trên kết quả tìm kiếm, tăng thêm sự hiện diện và truy cập tự nhiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
search | tìm kiếm |
higher | cao hơn |
to | thêm |
on | trên |
websites | trang web |
and | các |
EN Your website has a much higher chance of appearing at the top of the search results if it has enabled SSL.
VI Trang web của bạn sẽ có nhiều cơ hội xuất hiện trên đầu kết quả tìm kiếm nếu nó được bảo mật bởi chứng chỉ SSL.
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
top | trên |
search | tìm kiếm |
if | nếu |
your | bạn |
website | trang |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Ads are Pins that businesses pay to promote. They appear in your home feed and search results.
VI Quảng cáo là Ghim mà các doanh nghiệp trả tiền để quảng bá. Quảng cáo xuất hiện trong bảng tin nhà và các kết quả tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
search | tìm kiếm |
pay | trả |
home | nhà |
businesses | doanh nghiệp |
to | tiền |
in | trong |
and | các |
EN Optimize your page directly in the tool so it appears in relevant search results.
VI Tối ưu hóa SEO giúp website của bạn nổi bật và luộn ở TOP đầu trong các kết quả tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
in | trong |
search | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Show your product in Google search results and generate new leads.
VI Hiển thị sản phẩm của bạn trong kết quả tìm kiếm của Google và tạo khách hàng tiềm năng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
generate | tạo |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
search | tìm kiếm |
and | thị |
your | của bạn |
in | trong |
EN Yes! You’ll be able to specifically assign metadata (how your website will appear with search engine results) directly inside the builder
VI Tất nhiên! Bạn có thể nhập metadata (giúp các công cụ tìm kiếm nhận diện được website của bạn) trực tiếp vào công cụ thiết kế website
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
search | tìm kiếm |
directly | trực tiếp |
be | được |
your | của bạn |
the | nhận |
EN Use available settings and tools to ensure your page appears in relevant search results.
VI Dùng các công cụ và thiết lập có sẵn để đảm bảo trang của bạn xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
available | có sẵn |
page | trang |
search | tìm kiếm |
your | của bạn |
in | trong |
EN They can be utilized through interlinking within your website or other external means such as email blast links or organic search results.
VI Chúng có thể được dùng để liên kết lẫn nhau trong trang web hoặc với các công cụ bên ngoài như liên kết bản tin email (email blast) hoặc kết quả tìm kiếm tự nhiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
external | ngoài |
your | chúng |
as | như |
within | với |
be | được |
EN What is that graph next to my flight search results?
VI Kế bên kết quả tìm kiếm chuyến bay có đồ thị loại gì vậy?
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
EN I don't see a Price Forecast graph in my search results - your site is broken!
VI Tôi không thấy đồ thị Dự đoán giá trong kết quả tìm kiếm -- trang web của bạn đã hỏng!
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
price | giá |
your | của bạn |
see | bạn |
in | trong |
i | tôi |
site | trang web |
EN Uncover your competitors’ paid search strategies, their ad copy, and keywords
VI Khám phá những chiến lược tìm kiếm trả phí của các đối thủ cạnh tranh, bản sao quảng cáo và từ khóa của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
strategies | chiến lược |
ad | quảng cáo |
copy | bản sao |
paid | trả |
keywords | từ khóa |
EN Uncover your competitors’ organic search, paid, content, PR, and social media strategies today
VI Khám phá các chiến lược tìm kiếm tự nhiên, trả phí, nội dung, PR và truyền thông xã hội của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
media | truyền thông |
strategies | chiến lược |
and | của |
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools.
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm có trả tiền hoàn hảo với những công cụ tìm kiếm từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
paid | trả |
EN Evaluate performance of organic and paid search, referrals, and social media
VI Đánh giá hiệu suất của tìm kiếm không trả phí, giới thiệu và mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções