EN Landing pages – You can create and publish as many landing pages as you want
"pages you visit" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Landing pages – You can create and publish as many landing pages as you want
VI Trang đích – Bạn có thể tạo và đăng nhiều trang đích tùy ý
EN Landing pages: You can create and publish as many landing pages as you want, but the visits are limited to 1,000 unique visitors per month
VI Landing page: Bạn có thể tạo và xuất bản bao nhiêu landing page tùy thích, nhưng giới hạn 1000 khách truy cập mỗi tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
limited | giới hạn |
visitors | khách |
month | tháng |
as | như |
but | nhưng |
want | bạn |
to | mỗi |
EN In email marketing, the magic word is conversion. With new and improved Landing Pages editor you can build landing pages that sell.
VI Trong tiếp thị qua email, chuyển đổi là từ khóa. Với trình tạo Trang đích mới và nâng cao, bạn có thể xây dựng trang đích bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
pages | trang |
sell | bán |
conversion | chuyển đổi |
and | thị |
build | xây dựng |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN Landing pages can also be used as sign-up pages to further build your email list
VI Trang đích cũng có thể được dùng như trang đăng ký để phát triển danh bạ email
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
used | dùng |
build | phát triển |
be | được |
as | như |
also | cũng |
EN A website features much more than just landing pages including blog content, about and contact pages, and other online resources.
VI Một trang web còn nhiều nội dung khác ngoài trang đích như blog, trang giới thiệu và trang liên lạc và các tài nguyên trực tuyến khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
resources | tài nguyên |
other | khác |
online | trực tuyến |
much | nhiều |
and | các |
EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.
VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
we | chúng tôi |
home | nhà |
you | bạn |
the | khi |
EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.
VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
we | chúng tôi |
home | nhà |
you | bạn |
the | khi |
EN Your personal information will be stored from the time you complete the information on the pages that require you to provide this information until you request cancellation.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu trữ kể từ lúc bạn hoàn tất điền thông tin trên các trang đòi hỏi bạn cung cấp thông tin này cho đến khi bạn yêu cầu huỷ bỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
complete | hoàn tất |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
request | yêu cầu |
provide | cung cấp |
until | cho đến khi |
you | bạn |
on | trên |
be | được |
this | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
Mostrando 50 de 50 traduções