EN A landing page is a singular page with no subpages. Usually, it contains a subscription form, often followed by a thank you page.
"page to display" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
page | bạn chuyển đổi chúng chúng tôi cung cấp các của của bạn dịch một những riêng sau sử dụng trang trang web trên từ và vào vì với web đó đến để đổi |
display | bạn sử dụng truyền thông trên đó được để |
EN A landing page is a singular page with no subpages. Usually, it contains a subscription form, often followed by a thank you page.
VI Trang đích là một trang duy nhất không có trang con. Trang đích thường có biểu mẫu đăng ký, tiếp theo là trang cảm ơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
no | không |
form | mẫu |
often | thường |
followed | theo |
thank | cảm ơn |
EN Logi Dock supports one display screen extension, or dual display for mirroring. Dual monitors for screen extension can only be supported with the following set-up.
VI Logi Dock hỗ trợ một màn hình mở rộng hoặc hai màn hình phản chiếu. Hai màn hình mở rộng chỉ có thể được hỗ trợ với bố cục sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
one | hai |
screen | màn hình |
or | hoặc |
following | sau |
EN Thanks to DisplayLink Plug-and-Display technology, a single connection is all you need for both USB devices and an HDMI display.
VI Nhờ có công nghệ Cắm vào-là-Sử dụng DisplayLink, một kết nối duy nhất là tất cả những gì bạn cần cho cả thiết bị USB lẫn màn hình HDMI.
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
both | sử dụng |
you | bạn |
need | cần |
and | và |
EN Display speaker photos and bios on your event page
VI Hiển thị ảnh và tiểu sử diễn giả trên trang sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
event | sự kiện |
page | trang |
and | thị |
photos | ảnh |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
inglês | vietnamita |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
inglês | vietnamita |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN You don't have permissions to view this page. Go back to the previous page or visit our homepage.
VI Bạn không được cấp quyền xem trang này. Quay trở tại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
permissions | quyền |
page | trang |
previous | trước |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
you | bạn |
this | này |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Extract separate documents when specific text changes from page to page
VI Trích xuất các tài liệu riêng biệt khi văn bản cụ thể thay đổi từ trang này sang trang
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
documents | tài liệu |
changes | thay đổi |
when | khi |
specific | các |
page | trang |
to | đổi |
EN Add page margins and padding, Change PDF page size
VI Thêm lề trang và đệm, Thay đổi kích thước trang PDF
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
page | trang |
size | kích thước |
change | thay đổi |
and | đổi |
EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
EN Your landing page is equipped with an exit popup form to offer a different incentive for another chance to entice your page visitor to sign up.
VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
form | mẫu |
your | bạn |
another | khác |
EN With AI Landing Page Generator, you can create a custom landing page in just a few clicks. Based on the keywords and industry you choose, the AI engine generates:
VI Với trình tạo Landing Page bằng AI, bạn có thể tạo landing page tùy chỉnh chỉ với vài click. Dựa vào từ khóa và ngành hàng bạn chọn, engine AI sẽ:
inglês | vietnamita |
---|---|
ai | ai |
custom | tùy chỉnh |
choose | chọn |
keywords | từ khóa |
and | và |
create | tạo |
with | với |
EN News about Display Advertising | Semrush
VI Tin tức về Display Advertising | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN This includes your display name, email address, avatar, comment and any other information you provide us.
VI Điều này bao gồm tên hiển thị, địa chỉ email, ảnh đại diện, nhận xét và bất kỳ thông tin nào khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
name | tên |
other | khác |
information | thông tin |
and | thị |
this | này |
provide | cung cấp |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety
VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
information | thông tin |
safety | an toàn |
we | chúng tôi |
before | trước |
your | bạn |
them | chúng |
EN If you have an account at APKMODY, you can edit any information we store such as email, display name, password and similar information.
VI Nếu bạn có một tài khoản tại APKMODY, bạn có thể chỉnh sửa bất cứ thông tin nào mà chúng tôi đang lưu trữ như email, tên hiển thị, mật khẩu và các thông tin tương đương.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
account | tài khoản |
at | tại |
edit | chỉnh sửa |
information | thông tin |
name | tên |
password | mật khẩu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
such | các |
EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.
VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
including | bao gồm |
on | trên |
part | phần |
use | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.
VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
ads | quảng cáo |
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
your | của bạn |
not | với |
the | này |
EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.
VI Khách hàng có thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
other | khác |
list | danh sách |
function | chức năng |
search | tìm kiếm |
choose | chọn |
find | tìm |
an | thể |
a | hoặc |
customers | khách hàng |
to | tiền |
and | các |
EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value
VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
job | việc làm |
was | được |
their | và |
with | với |
EN Start by selecting them from within the library, then sort and set the display time for each video
VI Hãy bắt đầu với việc lựa chọn chúng từ bên trong thư viện, sau đó sắp xếp và thiết lập thời gian hiển thị của mỗi video
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
selecting | chọn |
set | thiết lập |
time | thời gian |
video | video |
and | thị |
then | sau |
each | mỗi |
EN Do you want to display one column, two columns, or three columns? This application allows you to customize to every detail.
VI Bạn muốn hiển thị một cột, hai cột, hay ba cột? Ứng dụng này cho phép bạn tùy chỉnh đến từng chi tiết!
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
customize | tùy chỉnh |
detail | chi tiết |
two | hai |
three | ba |
one | từ |
want | muốn |
you | bạn |
EN Simple Gallery Pro retains its position when the photo or video is created. You can also quickly display a specific location in the picture.
VI Simple Gallery Pro còn giữ được vị trí khi bức hình hoặc video được tạo. Bạn cũng có thể hiển thị một địa điểm cụ thể trong bức hình một cách nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
video | video |
created | tạo |
in | trong |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
quickly | nhanh |
EN You can choose the default app?s display language to be English or your own native language, depending on your habits
VI Anh em có thể chọn ngôn ngữ hiển thị của app mặc định là tiếng Việt hoặc tiếng Anh, tùy thói quen
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
default | mặc định |
english | tiếng anh |
you | em |
or | hoặc |
EN Rearrange the layout, display the position of the app on the common screen.
VI Sắp xếp lại bố cục, vị trí hiển thị của app trên màn hình chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
common | chung |
screen | màn hình |
on | trên |
the | của |
EN For simplicity, we do not state the process amounts of mounths or days but display the loan term instead as the amount of years.
VI Để đơn giản, chúng tôi không nêu số lượng quy trình là mounths hoặc ngày nhưng thay vào đó hiển thị thời hạn cho vay dưới dạng số năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
as | như |
or | hoặc |
days | ngày |
years | năm |
EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);
VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.
VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
ads | quảng cáo |
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
your | của bạn |
not | với |
the | này |
EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value
VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
job | việc làm |
was | được |
their | và |
with | với |
EN News about Display Advertising | Semrush
VI Tin tức về Display Advertising | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN Due to reporting anomalies, we cannot display this data accurately.
VI Do báo cáo bất thường, chúng tôi không thể hiển thị chính xác dữ liệu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
cannot | không |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
we | chúng tôi |
this | này |
EN Please note that there might be constraints on site display and usability
VI Để có trải nghiệm tốt nhất, xin vui lòng tải bản mới nhất của các trình duyệt sau: Internet Explorer, Chrome, Firefox và Safari
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN This includes your display name, email address, avatar, comment, and any other information you provide us.
VI Điều này bao gồm tên hiển thị, địa chỉ email, ảnh đại diện, nhận xét và bất kỳ thông tin nào khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
name | tên |
other | khác |
information | thông tin |
and | thị |
this | này |
provide | cung cấp |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety.
VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
information | thông tin |
safety | an toàn |
we | chúng tôi |
before | trước |
your | bạn |
them | chúng |
EN If you have an account at APKMODY, you can edit any information we store such as email, display name, password, and similar information.
VI Nếu bạn có một tài khoản tại APKMODY, bạn có thể chỉnh sửa bất cứ thông tin nào mà chúng tôi đang lưu trữ như email, tên hiển thị, mật khẩu và các thông tin tương đương.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
account | tài khoản |
at | tại |
edit | chỉnh sửa |
information | thông tin |
name | tên |
password | mật khẩu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
such | các |
EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.
VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
including | bao gồm |
on | trên |
part | phần |
use | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Can't find the data you need to display? Please specify using this form.
VI Không thể tìm thấy dữ liệu bạn cần để hiển thị? Vui lòng chỉ định bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
specify | chỉ định |
using | sử dụng |
form | mẫu |
find | tìm |
this | này |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Can't find the data you need to display? Please specify using this form.
VI Không thể tìm thấy dữ liệu bạn cần để hiển thị? Vui lòng chỉ định bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
specify | chỉ định |
using | sử dụng |
form | mẫu |
find | tìm |
this | này |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Can't find the data you need to display? Please specify using this form.
VI Không thể tìm thấy dữ liệu bạn cần để hiển thị? Vui lòng chỉ định bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
specify | chỉ định |
using | sử dụng |
form | mẫu |
find | tìm |
this | này |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Can't find the data you need to display? Please specify using this form.
VI Không thể tìm thấy dữ liệu bạn cần để hiển thị? Vui lòng chỉ định bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
specify | chỉ định |
using | sử dụng |
form | mẫu |
find | tìm |
this | này |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções