EN 5% off on total bill and free water refill (buy the first glass, add unlimited glass)
EN 5% off on total bill and free water refill (buy the first glass, add unlimited glass)
VI Giảm 5% tổng hóa đơn và refill nước miễn phí (mua ly đầu tiên, châm thêm không giới hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
water | nước |
buy | mua |
unlimited | không giới hạn |
on | đầu |
the | không |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN Electrolux oven with 4-burner induction cooktop
VI Nồi cơm / hấp / nấu cháo đa năng ZOJIRUSHI
EN Consider using an outdoor grill instead of your stove or oven on hotter days.
VI Cân nhắc sử dụng bếp nướng ngoài trời thay vì bếp lò hoặc bếp nướng trong những ngày nóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
consider | cân nhắc |
using | sử dụng |
or | hoặc |
of | những |
on | ngày |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips...
VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
of | qua |
EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips by imperceptibly.
VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong thả đọc một tờ báo, hay nhấm nháp một ly cà phê trứng, bạn dường như không nhận thấy thời gian cứ lặng lẽ trôi qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
by | qua |
EN Other services Laundry Cleaning exterior glass of buildings Control harmful organisms service
VI Dịch vụ khác Giặt ủi Lau chùi kính bên ngoài tòa nhà Kiểm soát dịch sinh vật gây hại
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
control | kiểm soát |
of | dịch |
EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.
VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
same | là |
writing | viết |
table | bàn |
EN Secure Tap Scheduler while maintaining a clean look on both sides of the glass.
VI Cố định Tap Scheduler trong khi vẫn giữ một vẻ ngoài gọn gàng trên cả hai mặt kính.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
while | khi |
EN Multi-surface mount (glass/drywall)
VI Giá gắn trên nhiều bề mặt (kính/tường khô)
inglês | vietnamita |
---|---|
multi | nhiều |
Mostrando 11 de 11 traduções