Traduzir "oven with glass" para vietnamita

Mostrando 11 de 11 traduções da frase "oven with glass" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de oven with glass

inglês
vietnamita

EN 5% off on total bill and free water refill (buy the first glass, add unlimited glass)

VI Giảm 5% tổng hóa đơn và refill nước miễn phí (mua ly đầu tiên, châm thêm không giới hạn)

inglês vietnamita
bill hóa đơn
water nước
buy mua
unlimited không giới hạn
on đầu
the không

EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
latest mới
you bạn
such các

EN Electrolux oven with 4-burner induction cooktop

VI Nồi cơm / hấp / nấu cháo đa năng ZOJIRUSHI

EN Consider using an outdoor grill instead of your stove or oven on hotter days.

VI Cân nhắc sử dụng bếp nướng ngoài trời thay vì bếp lò hoặc bếp nướng trong những ngày nóng.

inglês vietnamita
consider cân nhắc
using sử dụng
or hoặc
of những
on ngày

EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
latest mới
you bạn
such các

EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips...

VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong [...]

inglês vietnamita
of qua

EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips by imperceptibly.

VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong thả đọc một tờ báo, hay nhấm nháp một ly cà phê trứng, bạn dường như không nhận thấy thời gian cứ lặng lẽ trôi qua.

inglês vietnamita
time thời gian
by qua

EN Other services Laundry Cleaning exterior glass of buildings Control harmful organisms service

VI Dịch vụ khác Giặt ủi Lau chùi kính bên ngoài tòa nhà Kiểm soát dịch sinh vật gây hại

inglês vietnamita
other khác
control kiểm soát
of dịch

EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.

VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.

inglês vietnamita
same
writing viết
table bàn

EN Secure Tap Scheduler while maintaining a clean look on both sides of the glass.

VI Cố định Tap Scheduler trong khi vẫn giữ một vẻ ngoài gọn gàng trên cả hai mặt kính.

inglês vietnamita
on trên
while khi

EN Multi-surface mount (glass/drywall)

VI Giá gắn trên nhiều bề mặt (kính/tường khô)

inglês vietnamita
multi nhiều

Mostrando 11 de 11 traduções