EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home
"operated home" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
home | bạn bạn có bạn có thể bằng bộ cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cũng cần của của bạn dịch hoặc hơn không là một mới nhiều nhà như nhận những nên ra sau sẽ sử dụng trang trong trên tôi từ và vào về với web đang điều đây đã được đến để ở ở nhà |
EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home
VI Tôi tổ chức một buổi họp với chương trình Xây Dựng Giấc Mơ của Bạn (BYD) và Nhà Ở KB
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN Circle K self-operated DC Launch
VI Trung tâm phân phối do Circle K tự vận hành đi vào hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN This site is a site operated and managed by EDION Co., Ltd
VI Trang web này là một trang web được điều hành và quản lý bởi EDION Co., Ltd
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN This Site is owned and operated by Circle K Vietnam
VI Website này được sở hữu và điều hành bởi Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
k | k |
this | này |
EN This Site may include links to or from other sites on the internet that are owned and operated by third parties
VI Trang web này có thể bao gồm các liên kết dẫn đến hoặc từ các trang web khác trên Internet được sở hữu và điều hành bởi các bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
links | liên kết |
or | hoặc |
other | khác |
owned | sở hữu |
internet | internet |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Yes, numerous AWS customers have successfully developed, validated, and operated all or part of their GxP system using AWS services
VI Có, đã có rất nhiều khách hàng của AWS từng phát triển, xác thực và vận hành thành công toàn bộ hoặc một phần hệ thống GxP của mình bằng cách sử dụng dịch vụ AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
numerous | nhiều |
aws | aws |
part | phần |
system | hệ thống |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
customers | khách |
EN Instead, AWS offers its customers considerable information regarding the policies, processes, and controls established and operated by AWS
VI Thay vào đó, AWS cung cấp cho khách hàng thông tin quan trọng liên quan đến các chính sách, quy trình, cũng như biện pháp kiểm soát do AWS thiết lập và điều hành
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
offers | cung cấp |
information | thông tin |
policies | chính sách |
processes | quy trình |
controls | kiểm soát |
regarding | liên quan đến |
customers | khách hàng |
and | và |
EN This site is a site operated and managed by EDION Co., Ltd
VI Trang web này là một trang web được điều hành và quản lý bởi EDION Co., Ltd
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN Circle K self-operated DC Launch
VI Trung tâm phân phối do Circle K tự vận hành đi vào hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
EN This Site is owned and operated by Circle K Vietnam
VI Website này được sở hữu và điều hành bởi Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
k | k |
this | này |
EN This Site may include links to or from other sites on the internet that are owned and operated by third parties
VI Trang web này có thể bao gồm các liên kết dẫn đến hoặc từ các trang web khác trên Internet được sở hữu và điều hành bởi các bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
links | liên kết |
or | hoặc |
other | khác |
owned | sở hữu |
internet | internet |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN © LIFEPOINTS LifePoints is owned and operated by Lightspeed LLC, a Kantar Group company.
VI © LIFEPOINTS LifePoints do Lightspeed LLC, một công ty thuộc Tập đoàn Kantar, sở hữu và điều hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
group | tập đoàn |
company | công ty |
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Visit your local energy provider’s website to see which energy-efficient appliances and home improvements are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn để xem thiết bị hiệu suất năng lượng cao và các cải thiện trong gia đình nào là tốt nhất cho ngôi nhà bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
home | nhà |
see | bạn |
EN And the losing couple has to stop, home sweet home.
VI Còn đôi thua cuộc thì phải dừng chân, home sweet home.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
inglês | vietnamita |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções