EN People can set up rooms and invite their friends to live music, chat, and chat
EN People can set up rooms and invite their friends to live music, chat, and chat
VI Mọi người có thể thiết lập phòng và mời bạn bè của họ tham gia buổi live âm nhạc, trò chuyện, tán ngẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
rooms | phòng |
chat | trò chuyện |
people | người |
EN You can chat with them via Chat or microphone of your phone.
VI Bạn có thể trò chuyện với họ thông qua Chat hoặc micro của điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
chat | trò chuyện |
or | hoặc |
with | với |
you | bạn |
EN Chat app cheat sheet: How to make the most of Zoom Team Chat
VI Tờ thông tin về ứng dụng trò chuyện: Cách tận dụng tối đa Zoom Team Chat
inglês | vietnamita |
---|---|
chat | trò chuyện |
EN Want to keep the meeting chat going? Continuous meeting chat makes it easy
VI Bạn muốn tiếp tục trò chuyện trong cuộc họp? Khả năng trò chuyện liên tục trong cuộc họp khiến mọi việc dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
chat | trò chuyện |
easy | dễ dàng |
want | muốn |
EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
VI Bộ các tính năng và báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN You then use the AWSLambdaPSCore PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI Sau đó, bạn sẽ sử dụng mô-đun PowerShell AWSLambdaPSCore mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
use | sử dụng |
install | cài đặt |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN You then use the AWSLambdaPSCore PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI Sau đó, bạn sẽ sử dụng mô-đun PowerShell AWSLambdaPSCore mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
use | sử dụng |
install | cài đặt |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN PowerShell module that you can install from the PowerShell Gallery to create your PowerShell Lambda deployment package.
VI mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
lambda | lambda |
deployment | triển khai |
package | gói |
your | của bạn |
create | tạo |
you | bạn |
EN For more information about the standard, see Cryptographic Module Validation Program on the NIST Computer Security Resource Center website.
VI Để biết thêm thông tin về tiêu chuẩn, hãy xem Chương trình xác thực mô-đun mật mã trên trang web của Trung tâm tài nguyên bảo mật máy tính NIST.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
program | chương trình |
computer | máy tính |
security | bảo mật |
resource | tài nguyên |
center | trung tâm |
information | thông tin |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
VI Bộ các tính năng và báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN Also, you can submit SQL or HiveQL queries using the Spark SQL module
VI Ngoài ra, bạn có thể gửi các truy vấn SQL hoặc HiveQL bằng việc sử dụng mô-đun Spark SQL
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Plans include SSL certificates and all servers have an advanced security module to protect your data.
VI Các gói bao gồm chứng chỉ SSL và tất cả các máy chủ đều có mô-đun bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
include | bao gồm |
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN Plans include SSL certificates and all servers have an advanced security module to protect your data.
VI Các gói bao gồm chứng chỉ SSL và tất cả các máy chủ đều có mô-đun bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
include | bao gồm |
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN LiteSpeed Cache offers a built-in module with plugins for dynamic content building. Speed up your WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki, and more.
VI LiteSpeed Cache cho phép tích hợp các plugin cho việc xây dựng nội dung động. Tăng tốc WordPress, Joomla, Drupal, MediaWiki và hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
and | các |
more | hơn |
EN To correct or update your vaccine record, start an online chat with My Turn’s Virtual Assistant.
VI Để chỉnh sửa hoặc cập nhật hồ sơ vắc-xin của quý vị, hãy bắt đầu trò chuyện trực tuyến với Trợ Lý Ảo của My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
start | bắt đầu |
online | trực tuyến |
chat | trò chuyện |
or | hoặc |
to | đầu |
with | với |
your | của |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Fastest live chat on the market
VI Công cụ chat trực tuyến nhanh nhất thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
fastest | nhanh nhất |
EN The 25 best WordPress live chat plugins
VI 25 plugin live chat tốt nhất dành cho WordPress
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat
VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
live | trực tiếp |
you | bạn |
should | nên |
EN Here are some bonus tips to fully utilize Live Chat:
VI Sau đây là một số mẹo để bạn có thể tận dụng đầy đủ mọi lợi ích của chat trực tiếp:
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
some | bạn |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN Learn how to build a chat application with ElastiCache for Redis.
VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng trò chuyện với ElastiCache cho Redis.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
chat | trò chuyện |
build | xây dựng |
with | với |
EN Join our Telegram Community Chat to get the latest updates!
VI Hãy tham gia nhóm chat cộng đồng trên Telegram để nhận các thông tin mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
latest | mới |
get | nhận |
EN You can read newspapers, chat, share photos, call facetime with friends
VI Bạn có thể đọc báo, chat chit, chia sẻ ảnh, gọi facetime cùng với bạn bè
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
read | đọc |
photos | ảnh |
with | với |
you | bạn |
EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.
VI Bạn cũng có thể kết bạn với bạn bè của mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit và chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
games | trò chơi |
with | với |
you | bạn |
play | chơi |
EN Compared to the free version, this Premium version allows users to use unlimited recording function and simultaneously chat with people without worrying about the advertising
VI So với bản miễn phí thì bản Premium này cho phép người dùng sử dụng chức năng ghi âm không giới hạn và đồng thời trò chuyện với mọi người mà không lo lắng việc quảng cáo xen ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
unlimited | không giới hạn |
function | chức năng |
chat | trò chuyện |
advertising | quảng cáo |
use | sử dụng |
people | người |
with | với |
this | này |
EN Please accept our cookies before we start a chat.
VI Xin vui lòng chấp nhận cookie của chúng tôi trước khi bắt đầu trò chuyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
cookies | cookie |
start | bắt đầu |
chat | trò chuyện |
accept | chấp nhận |
we | chúng tôi |
a | đầu |
before | trước |
EN Fastest live chat on the market
VI Công cụ chat trực tuyến nhanh nhất thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
fastest | nhanh nhất |
EN The 25 best WordPress live chat plugins
VI 25 plugin live chat tốt nhất dành cho WordPress
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat
VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
live | trực tiếp |
you | bạn |
should | nên |
EN Please accept our cookies before we start a chat.
VI Xin vui lòng chấp nhận cookie của chúng tôi trước khi bắt đầu trò chuyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
cookies | cookie |
start | bắt đầu |
chat | trò chuyện |
accept | chấp nhận |
we | chúng tôi |
a | đầu |
before | trước |
EN 24x7 phone, email, and chat access to Cloud Support Engineers
VI Gọi điện, gửi email và trò chuyện 24/7 với Kỹ sư hỗ trợ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
chat | trò chuyện |
cloud | mây |
to | với |
EN Automatically remove messages containing inappropriate images from channels of popular chat apps
VI Tự động xóa những thông điệp có chứa hình ảnh không phù hợp khỏi các kênh ứng dụng trò chuyện phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
channels | kênh |
popular | phổ biến |
chat | trò chuyện |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN Learn how to build a chat application with ElastiCache for Redis.
VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng trò chuyện với ElastiCache cho Redis.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
chat | trò chuyện |
build | xây dựng |
with | với |
EN Product Guides FAQs Contact Support Chat with us
VI Hướng dẫn về Sản phẩm Câu hỏi thường gặp Liên hệ Hỗ trợ Trò chuyện với chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
guides | hướng dẫn |
chat | trò chuyện |
with | với |
us | tôi |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
Mostrando 50 de 50 traduções