EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!
"once said" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
once | bạn cho chúng chúng tôi các có của của bạn dịch khi khác không lần một nhận năm sau sử dụng thay đổi trang trang web trong trên tôi và vào với điều đã đó được đến để đổi |
said | cho chúng của là những qua tôi và điều đó |
EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!
VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng và tôi bảo anh ta là chỉ dùng có hai bóng đèn LED thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
my | của tôi |
two | hai |
office | văn phòng |
all | của |
so | rất |
EN It’s more intricate and costlier, but like I said, a very balanced way of preserving and protecting nature
VI Điều này phức tạp hơn, tốn kém hơn nhưng như tôi đã nói, đó là cách gìn giữ và bảo vệ rất cân bằng
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
of | này |
but | nhưng |
very | rất |
more | hơn |
EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house
VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Matt Silva, COO at iPromote, said, “iPromote processes billions of ad serving bid transactions every day
VI Matt Silva, Giám đốc điều hành của iPromote, cho biết, “iPromote phải xử lý hàng tỷ giao dịch đấu thầu phân phối quảng cáo mỗi ngày
EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
EN It can be said that Truecaller Premium APK (MOD Gold Member Unlocked) is one of the indispensable applications in your mobile device
VI Có thể nói rằng, Truecaller Premium APK (MOD Gold Member Unlocked) là một trong những ứng dụng không thể thiếu trong thiết bị di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
apk | apk |
in | trong |
of | của |
your | bạn |
EN It can be said that the most interesting interactions of the game will lie in this clause because the psychology of Sim is exactly the same with humans and is revealed very clearly
VI Có thể nói, những tương tác thú vị nhất của trò chơi sẽ nằm ở khoản này bởi tâm sinh lí của Sim giống y với con người và được bộc lộ rất rõ ràng
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
very | rất |
of | của |
game | chơi |
EN Talking about the level of authenticity and brutality in Boxing matches, EA SPORTS UFC Mobile 2 can be said to be the best today.
VI Nói về mức độ chân thực và tính tàn khốc trong các trận Quyền Anh thì EA SPORTS UFC Mobile 2 có thể nói là nhất nhì hiện nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
in | trong |
EN It must be said that developer Square Enix did a great job in combining 2D and 3D graphics
VI Phải nói rằng nhà phát triển Square Enix đã làm rất tốt trong việc kết hợp đồ họa 2D và 3D
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
must | phải |
be | là |
developer | nhà phát triển |
in | trong |
a | làm |
EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”
VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi là có một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất có thể.”
EN His popular dishes will bring highlights of the country’s exquisite food culture to Hanoi,” said Metropole Hanoi’s General Manager William Haandrikman.
VI Với những món ăn nổi tiếng của mình, anh sẽ mang tinh hoa văn hóa ẩm thực tinh tế của Hàn Quốc đến với Hà Nội,” ông William Haandrikman, Tổng Giám đốc khách sạn Metropole Hà Nội chia sẻ.
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That being said, it’s important to keep everything updated and to use tools from trusted providers only.
VI Có nghĩa, tốt nhất bạn nên cập nhật tất cả các phiên bản lên phiên bản mới nhất và chỉ cài công cụ từ những nhà cung cấp đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
trusted | tin cậy |
providers | nhà cung cấp |
only | nhà |
to | lên |
and | các |
keep | bạn |
that | những |
EN Having said that, not all content is inspiring – so we have community guidelines to outline what we do and don’t allow on Pinterest
VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vì vậy chúng tôi có các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ những gì chúng tôi cho phép và không cho phép trên Pinterest
EN “We had a principle for our partners: work with people we aspire to be like, and Zoom was at the heart of that,” Smith said
VI “Chúng tôi có một nguyên tắc cho đối tác của mình: làm việc với những người mà chúng tôi khao khát trở thành giống như họ, và Zoom đáp ứng tốt nhất yêu cầu đó”, Smith nói
EN This allowed us to decommission 78 office legacy PBX systems,” Smith said.
VI Điều này cho phép chúng tôi chấm dứt hoạt động của 78 hệ thống PBX cũ đặt tại văn phòng”, Smith cho biết.
EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel
VI Tất cả các đăng ký dài hạn kéo dài đến cuối kỳ thanh toán của bạn, thế nên bạn có thể cứ sử dụng đăng ký dài hạn của bạn cho đến cuối kỳ nói trên, cho dù sau đó bạn hủy
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
after | sau |
your | của bạn |
can | nói |
all | tất cả các |
end | của |
you | bạn |
EN Jon Mooney, assistant director of the Springfield-Greene County Health Department, said they’ve seen a 62 percent increase in cases in the last week.
VI Jon Mooney, trợ lý giám đốc của Sở Y tế Quận Springfield-Greene, cho biết họ đã thấy số ca mắc bệnh tăng 62% trong tuần trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
week | tuần |
in | trong |
EN That said, WordPress hosting offers many WordPress-specific perks, like the one-click installer
VI Tuy nhiên hosting WordPress cung cấp nhiều lợi ích đặc biệt dành cho WordPress, giống như trình cài đặt một nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
many | nhiều |
installer | cài đặt |
EN "I'm confident F1 has a model that is based on a 100 percent vaccination target," said Westacott.
VI Westacott nói: “Tôi tự tin F1 có một mô hình dựa trên mục tiêu tiêm chủng 100%.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
based | dựa trên |
on | trên |
target | mục tiêu |
EN The Dutchman said in Austin that he didn't want to be part of the Netflix series because scenes and narratives are "faked".
VI Người Hà Lan nói ở Austin rằng anh không muốn tham gia loạt phim Netflix vì các cảnh quay và câu chuyện đều "giả".
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | các |
EN "It's true that they probably create sensationalism," said the Mexican when asked about Netflix.
VI "Đúng là họ có thể tạo ra chủ nghĩa giật gân," người Mexico nói khi được hỏi về Netflix.
inglês | vietnamita |
---|---|
its | được |
create | tạo |
the | khi |
EN "I've spoke with Michael a couple of times, but not lately to be honest," the Haas team boss said on Thursday.
VI "Tôi đã nói chuyện với Michael một vài lần, nhưng gần đây không trung thực," Haas ông chủ của nhóm cho biết vào thứ Năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
times | lần |
but | nhưng |
team | nhóm |
not | không |
EN "If I'm not mistaken, he's the youngest race winner in Indycar history," said the two-time champion.
VI "Nếu tôi không nhầm, anh ấy là người chiến thắng cuộc đua trẻ nhất trong lịch sử Indycar," nhà vô địch hai lần nói.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
in | trong |
EN "Honestly, I don't know a lot of the detail and whether there is a real chance it will happen or not," said the Finn.
VI “Thành thật mà nói, tôi không biết rất nhiều chi tiết và liệu có khả năng nó xảy ra hay không,” Finn nói.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
detail | chi tiết |
and | tôi |
it | nó |
not | không |
lot | nhiều |
EN She said it is "the first time in my life" that she has been unable to race in a country because of a visa.
VI Cô cho biết đây là "lần đầu tiên trong đời" cô không thể chạy đua ở một đất nước vì thị thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | lần |
in | trong |
EN "It was my longest trip - 38 hours in total and I arrived a day later than planned," he said, revealing he grappled with several cancelled flights.
VI "Đó là chuyến đi dài nhất của tôi - tổng cộng 38 giờ và tôi đến muộn hơn một ngày so với kế hoạch", anh nói và tiết lộ rằng anh đã phải vật lộn với một số chuyến bay bị hủy.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
my | của tôi |
day | ngày |
and | của |
than | hơn |
EN "It is my second year in Formula 2, and to get a third chance, for that I think you need to have a rich father. And I don't have that," he said.
VI "Đây là năm thứ hai của tôi ở Công thức 2, và để có cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải có một người cha giàu có. Và tôi không có điều đó", anh nói.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
my | của tôi |
year | năm |
you | bạn |
need | cần |
second | hai |
and | của |
EN "Formula 1 is the highest category in motorsport, but we have dreamed of getting a Dane in Indycar for years," said boss Bo Baltzer.
VI “Công thức 1 là hạng mục cao nhất trong môn đua xe thể thao, nhưng chúng tôi đã mơ ước có được một chiếc Dane ở Indycar trong nhiều năm,” ông chủ Bo Baltzer nói.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
years | năm |
we | chúng tôi |
EN "In four or five years, if the timing and the results are there, then maybe," he said, referring to his prospects of returning to the F1 sphere.
VI "Trong bốn hoặc năm năm, nếu thời gian và kết quả là có, thì có thể", anh nói, đề cập đến triển vọng trở lại quả cầu F1 của anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
or | hoặc |
if | nếu |
four | bốn |
in | trong |
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
other | khác |
network | mạng |
browser | trình duyệt |
that | liệu |
it | khi |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
Mostrando 50 de 50 traduções