Traduzir "number column" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "number column" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de number column

inglês
vietnamita

EN Do you want to display one column, two columns, or three columns? This application allows you to customize to every detail.

VI Bạn muốn hiển thị một cột, hai cột, hay ba cột? Ứng dụng này cho phép bạn tùy chỉnh đến từng chi tiết!

inglês vietnamita
allows cho phép
customize tùy chỉnh
detail chi tiết
two hai
three ba
one từ
want muốn
you bạn

EN Column C shows the corrected figures (what they should be).

VI Cột C cho thấy các con số được điều chỉnh đúng ( số phải như vậy).

inglês vietnamita
they các
should phải

EN Column B is the difference between Columns A and C. There's an area on the back of the form to explain the specific changes you're making and the reason for each change.

VI Cột B  sự khác biệt giữa cột A C được thể hiện trong cột B. một phần ở mặt sau của mẫu đơn để giải thích rõ ràng những thay đổi của quý vị lý do cho mỗi thay đổi.

inglês vietnamita
form mẫu
of của
between giữa
difference khác biệt
each mỗi
making cho
changes thay đổi

EN The Campaign Objective column will be automatically set as CATALOG_SALES

VI Cột Mục tiêu chiến dịch sẽ tự động đặt thành CATALOG_SALES

inglês vietnamita
campaign chiến dịch

EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created

VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo

inglês vietnamita
ad quảng cáo
created tạo
product sản phẩm
group nhóm

EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page

VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm

inglês vietnamita
product sản phẩm
group nhóm
which
on trên
page trang

EN Fill in the Product Group Name column if you want to, as this is optional

VI Điền vào cột Tên nhóm sản phẩm nếu bạn muốn, vì cột này không bắt buộc

inglês vietnamita
product sản phẩm
group nhóm
name tên
if nếu
want muốn
you bạn

EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused

VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng

inglês vietnamita
product sản phẩm
status trạng thái
of của
or hoặc
your bạn
group nhóm

EN Fill in the Ad Placement column with ALL or BROWSE – dynamic retargeting is not available for SEARCH.

VI Điền vào cột Vị trí đặt quảng cáo bằng giá trị ALL hoặc BROWSE—Bạn không thể sử dụng tùy chọn nhắm lại mục tiêu động cho SEARCH.

EN Fill in the Dynamic Retargeting Lookback column with 7, 14, 30, 60 or 180 days

VI Điền vào cột Khoảng thời gian xem lại để Nhắm lại mục tiêu động với giá trị 7, 14, 30, 60 hoặc 180 ngày

inglês vietnamita
or hoặc
days ngày

EN The highest metric in each column in the table will be highlighted green so you know which content type and attributed actions performed most successfully

VI Số liệu cao nhất của mỗi cột trong bảng sẽ được đánh dấu màu xanh lục để bạn biết loại nội dung hành động phân bổ nào được thực hiện thành công nhất

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
type loại
you bạn
know biết
and của

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

inglês vietnamita
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
owned sở hữu
information thông tin
june tháng
number số lượng
number of lượng

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

inglês vietnamita
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

inglês vietnamita
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

inglês vietnamita
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
owned sở hữu
information thông tin
june tháng
number số lượng
number of lượng

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

inglês vietnamita
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.

VI Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp

inglês vietnamita
must phải
the nhận
provide cung cấp

EN Enter Date Of Birth and Social security number OR your Date Of Birth and DCN number.

VI Nhập Ngày sinh số an sinh xã hội HOẶC Ngày sinh số DCN của bạn.

inglês vietnamita
date ngày
of của
your bạn

EN For example, you can compare the number of organic checkouts with the number of paid assisted checkouts during the same timeframe.

VI Ví dụ: bạn thể so sánh số lượt thanh toán tự nhiên với lượt thanh toán được hỗ trợ trả phí trong cùng một khung thời gian.

inglês vietnamita
you bạn
compare so sánh
paid thanh toán
during với

EN "checkout_step" — number of a step the customer is currently at (you number these steps by the Checkout Begin, Checkout Progress and Checkout Success events)

VI "checkout_step" — số của bước thanh toán mà khách hàng đang thực hiện (bạn sẽ đánh số thứ tự cho các bước theo thứ tự Bắt đầu thanh toán, Đang thanh toán Thanh toán thành công)

EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).

VI Bạn cũng thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).

inglês vietnamita
configure cấu hình
rules quy tắc
block chặn
country quốc gia
also cũng
or hoặc
you bạn

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
network mạng
reduce giảm
also mà còn
provides cung cấp
security bảo mật
not không
customers khách

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo nghĩa những ca tử vong mà trước đó được cho do COVID-19 được xác định không liên quan đến COVID-19

inglês vietnamita
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 1.9%.

inglês vietnamita
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed

VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện

inglês vietnamita
tests xét nghiệm
is được
as bằng
the cho

EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total

VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó

inglês vietnamita
california california
day ngày
the nhận

EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.

inglês vietnamita
california california
day ngày
the nhận

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

inglês vietnamita
the nhận
with với

EN People 18-49 have a disproportionate number of cases

VI Những người trong khoảng 18-49 tuổi số ca mắc quá cao

inglês vietnamita
people người
of những

EN People 65 and over have a disproportionate number of deaths.

VI Những người 65 tuổi trở lên số ca tử vong quá cao.

inglês vietnamita
people người
of những

EN Email or phone number you gave when vaccinated

VI Email hoặc số điện thoại mà quý vị đã cung cấp khi tiêm vắc-xin

inglês vietnamita
email email
or hoặc
when khi

EN Either your cell phone number or your email address.

VI Số điện thoại di động hoặc địa chỉ email của quý vị.

inglês vietnamita
email email
or hoặc

EN Error: the number of inputs exceeded the limit of 3.

VI Lỗi: số lượng đầu vào vượt quá giới hạn của 3.

inglês vietnamita
error lỗi
limit giới hạn
number số lượng
number of lượng
the của

EN Bitcoin software runs on a number of distributed devices ranging from smartphones as mobile wallets, PCs as desktop wallets, to ASICs for mining

VI Bitcoin phần mềm chạy trên các thiết bị phân tán như ví di động trên điện thoại thông minh, phần mềm ví trên PC hay các mạch chuyên dụng ASIC để khai thác

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
software phần mềm
on trên
runs chạy

EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce

VI Mục tiêu của độ khó của hàm băm thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới

inglês vietnamita
hash băm
of của

EN Smart contracts are still an entirely new system with a number of creases to iron out

VI Hợp đồng thông minh vẫn một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện

inglês vietnamita
smart thông minh
still vẫn
entirely hoàn toàn
new mới
system hệ thống
out với

EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.

VI Một số chương trình tiêu chuẩn chứng nhận sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối ngành gỗ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
available có sẵn
standards chuẩn

EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero

VI Bạn tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết đam mê, đã tự nghiên cứu xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn

inglês vietnamita
people người
website website
young trẻ
we chúng tôi
with với
you bạn
this này

EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.

inglês vietnamita
people người
or hoặc
age tuổi
over cho

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.

inglês vietnamita
in trong
age tuổi
over cho
people người

EN Number of vaccine doses given in California

VI Số liều vắc-xin được tiêm tại California

inglês vietnamita
california california

EN % of total and number of doses administered

VI % tổng số số liều đã tiêm

EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers

VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. số lượng sĩ quan đủ điều kiện

inglês vietnamita
remuneration thù lao
type loại
and từ
number số lượng
for tiền
of điều
by theo

EN B. Number of issues and amount on balance sheet

VI B. Số lượng vấn đề số tiền trên bảng cân đối kế toán

inglês vietnamita
on trên
number số lượng

EN Total acquisition price for the increase in the number of shares (million yen)

VI Tổng giá mua lại để tăng số lượng cổ phiếu (triệu yên)

inglês vietnamita
acquisition mua
increase tăng
shares cổ phiếu
million triệu
price giá
number số lượng

EN Reasons for the increase in the number of shares

VI Lý do tăng số lượng cổ phiếu

inglês vietnamita
increase tăng
shares cổ phiếu
number số lượng
number of lượng

Mostrando 50 de 50 traduções