EN Do you want to display one column, two columns, or three columns? This application allows you to customize to every detail.
"number column" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Do you want to display one column, two columns, or three columns? This application allows you to customize to every detail.
VI Bạn muốn hiển thị một cột, hai cột, hay ba cột? Ứng dụng này cho phép bạn tùy chỉnh đến từng chi tiết!
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
customize | tùy chỉnh |
detail | chi tiết |
two | hai |
three | ba |
one | từ |
want | muốn |
you | bạn |
EN Column C shows the corrected figures (what they should be).
VI Cột C cho thấy các con số được điều chỉnh đúng (là số phải như vậy).
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
should | phải |
EN Column B is the difference between Columns A and C. There's an area on the back of the form to explain the specific changes you're making and the reason for each change.
VI Cột B là sự khác biệt giữa cột A và C được thể hiện trong cột B. Có một phần ở mặt sau của mẫu đơn để giải thích rõ ràng những thay đổi của quý vị và lý do cho mỗi thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
of | của |
between | giữa |
difference | khác biệt |
each | mỗi |
making | cho |
changes | thay đổi |
EN The Campaign Objective column will be automatically set as CATALOG_SALES
VI Cột Mục tiêu chiến dịch sẽ tự động đặt thành CATALOG_SALES
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Fill in the Product Group Name column if you want to, as this is optional
VI Điền vào cột Tên nhóm sản phẩm nếu bạn muốn, vì cột này không bắt buộc
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
name | tên |
if | nếu |
want | muốn |
you | bạn |
EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
status | trạng thái |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
group | nhóm |
EN Fill in the Ad Placement column with ALL or BROWSE – dynamic retargeting is not available for SEARCH.
VI Điền vào cột Vị trí đặt quảng cáo bằng giá trị ALL hoặc BROWSE—Bạn không thể sử dụng tùy chọn nhắm lại mục tiêu động cho SEARCH.
EN Fill in the Dynamic Retargeting Lookback column with 7, 14, 30, 60 or 180 days
VI Điền vào cột Khoảng thời gian xem lại để Nhắm lại mục tiêu động với giá trị 7, 14, 30, 60 hoặc 180 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
days | ngày |
EN The highest metric in each column in the table will be highlighted green so you know which content type and attributed actions performed most successfully
VI Số liệu cao nhất của mỗi cột trong bảng sẽ được đánh dấu màu xanh lục để bạn biết loại nội dung và hành động phân bổ nào được thực hiện thành công nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
type | loại |
you | bạn |
know | biết |
and | của |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.
VI Mã Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
the | nhận |
provide | cung cấp |
EN Enter Date Of Birth and Social security number OR your Date Of Birth and DCN number.
VI Nhập Ngày sinh và số an sinh xã hội HOẶC Ngày sinh và số DCN của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
of | của |
your | bạn |
EN For example, you can compare the number of organic checkouts with the number of paid assisted checkouts during the same timeframe.
VI Ví dụ: bạn có thể so sánh số lượt thanh toán tự nhiên với lượt thanh toán được hỗ trợ có trả phí trong cùng một khung thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
compare | so sánh |
paid | thanh toán |
during | với |
EN "checkout_step" — number of a step the customer is currently at (you number these steps by the Checkout Begin, Checkout Progress and Checkout Success events)
VI "checkout_step" — số của bước thanh toán mà khách hàng đang thực hiện (bạn sẽ đánh số thứ tự cho các bước theo thứ tự Bắt đầu thanh toán, Đang thanh toán và Thanh toán thành công)
EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
rules | quy tắc |
block | chặn |
country | quốc gia |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19
VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed
VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
is | được |
as | bằng |
the | cho |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
with | với |
EN People 18-49 have a disproportionate number of cases
VI Những người trong khoảng 18-49 tuổi có số ca mắc quá cao
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
of | những |
EN People 65 and over have a disproportionate number of deaths.
VI Những người 65 tuổi trở lên có số ca tử vong quá cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
of | những |
EN Email or phone number you gave when vaccinated
VI Email hoặc số điện thoại mà quý vị đã cung cấp khi tiêm vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
when | khi |
EN Either your cell phone number or your email address.
VI Số điện thoại di động hoặc địa chỉ email của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Error: the number of inputs exceeded the limit of 3.
VI Lỗi: số lượng đầu vào vượt quá giới hạn của 3.
inglês | vietnamita |
---|---|
error | lỗi |
limit | giới hạn |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN Bitcoin software runs on a number of distributed devices ranging from smartphones as mobile wallets, PCs as desktop wallets, to ASICs for mining
VI Bitcoin là phần mềm chạy trên các thiết bị phân tán như ví di động trên điện thoại thông minh, phần mềm ví trên PC hay các mạch chuyên dụng ASIC để khai thác
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
software | phần mềm |
on | trên |
runs | chạy |
EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce
VI Mục tiêu của nó là độ khó của hàm băm và thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
of | của |
EN Smart contracts are still an entirely new system with a number of creases to iron out
VI Hợp đồng thông minh vẫn là một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
still | vẫn |
entirely | hoàn toàn |
new | mới |
system | hệ thống |
out | với |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
age | tuổi |
over | cho |
people | người |
EN Number of vaccine doses given in California
VI Số liều vắc-xin được tiêm tại California
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
EN % of total and number of doses administered
VI % tổng số và số liều đã tiêm
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
EN Total acquisition price for the increase in the number of shares (million yen)
VI Tổng giá mua lại để tăng số lượng cổ phiếu (triệu yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
increase | tăng |
shares | cổ phiếu |
million | triệu |
price | giá |
number | số lượng |
EN Reasons for the increase in the number of shares
VI Lý do tăng số lượng cổ phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
shares | cổ phiếu |
number | số lượng |
number of | lượng |
Mostrando 50 de 50 traduções