EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?
EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?
VI ?Liệu tôi có thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
another | khác |
my | của tôi |
use | sử dụng |
and | của |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author
VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
program | chương trình |
name | tên |
and | thị |
with | theo |
the | của |
EN If the comparison offer is part of a loyalty program, rewards program, or member’s discount.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là một phần của chương trình khách hàng thân thiết hoặc phần thưởng, giảm giá cho thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
offer | cho |
part | phần |
of | của |
program | chương trình |
rewards | phần thưởng |
or | hoặc |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN We will provide a point program (hereinafter referred to as "the same program").
VI Chúng tôi sẽ cung cấp một chương trình tích điểm (sau đây gọi là "chương trình tương tự").
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
program | chương trình |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Partner Program Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN We have two great options: You can refer your clients through the Marketing Agency Affiliate Program, or resell to your clients by joining the GetResponse MAX Partnership Program.
VI Chúng tôi có hai lựa chọn: Bạn có thể giới thiệu khách hàng thông qua Chương trình Tiếp Thị Liên Kết Marketing Agency, hay bán lại cho khách hàng bằng cách tham gia chương trình Đối Tác GetResponse MAX.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
program | chương trình |
we | chúng tôi |
clients | khách hàng |
options | lựa chọn |
two | hai |
you | bạn |
through | thông qua |
EN register for program and pay the program fee
VI đăng ký và đóng phí tham gia chương trình
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
fee | phí |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
individuals | cá nhân |
easily | dễ dàng |
global | toàn cầu |
low | thấp |
and | và |
emerging | các |
with | với |
EN So I always appreciated the importance of protecting and preserving nature
VI Vì vậy tôi luôn coi trọng việc bảo vệ và gìn giữ thiên nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
the | tôi |
EN It’s more intricate and costlier, but like I said, a very balanced way of preserving and protecting nature
VI Điều này phức tạp hơn, tốn kém hơn nhưng như tôi đã nói, đó là cách gìn giữ và bảo vệ rất cân bằng
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
of | này |
but | nhưng |
very | rất |
more | hơn |
EN One of the many advantages of cloud computing is the elastic nature of provisioning or deprovisioning resources as you need them
VI Một trong nhiều ưu điểm của điện toán đám mây là bản chất co giãn của việc cung cấp hoặc ngừng cung cấp tài nguyên khi bạn cần chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
provisioning | cung cấp |
or | hoặc |
resources | tài nguyên |
of | của |
many | nhiều |
you | bạn |
need | cần |
them | chúng |
EN According to the nature of the game, you will win if you have a better strategy than your opponent
VI Theo tính chất của trò chơi, bạn sẽ dành chiến thắng nếu có chiến thuật tốt hơn đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
game | trò chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
a | chơi |
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN Loves hiking and being surrounded by nature
VI Yêu thích đi bộ đường dài và được bao quanh bởi thiên nhiên
EN This depends on your contract and the nature of the change.
VI Điều này phụ thuộc vào hợp đồng của bạn và bản chất của sự thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
of | của |
change | thay đổi |
your | bạn |
and | và |
EN Nature is in harmony in Ciputra The LINK345 is the newest high-rise product of Ciputra [?]
VI Mỗi bức tranh đều mang một màu sắc riêng, gửi gắm và truyền tải được những thông điệp ý nghĩa về một mùa Trung Thu thật đặc [?]
EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature
VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
the | những |
with | với |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Surrounded by pristine nature with opportunities for adventure at every turn, Amanoi is an inspiring environment for guests of all ages
VI Được bao bọc bởi thiên nhiên hoang sơ và mang đến cơ hội cho những cuộc phiêu lưu ở mọi nơi, Amanoi là một không gian truyền cảm hứng cho khách ở mọi lứa tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
amanoi | amanoi |
guests | khách |
every | mọi |
EN Due to the regional nature of the certification, the certification scope is limited to Europe (Ireland) and Europe (London) Regions.
VI Do tính chất khu vực của giấy chứng nhận, phạm vi chứng nhận bị giới hạn ở các Khu vực Châu Âu (Ireland) và Châu Âu (London).
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
scope | phạm vi |
limited | giới hạn |
regional | khu vực |
the | nhận |
EN Due to the regional nature of the assessment, the assessment scope is limited to the EU.
VI Do tính chất khu vực của đánh giá, phạm vi đánh giá được giới hạn ở Châu Âu.
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
scope | phạm vi |
limited | giới hạn |
is | được |
EN It is part of the shared responsibility for your organization to determine the nature of the data
VI Xác định bản chất dữ liệu là một phần trách nhiệm chung của tổ chức của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
responsibility | trách nhiệm |
organization | tổ chức |
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN Activities to protect the rich nature and beautiful city
VI Các hoạt động bảo vệ thiên nhiên phong phú và thành phố xinh đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Workloads of this type are often operational in nature.
VI Khối lượng công việc thuộc loại này về bản chất thường là hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
often | thường |
workloads | khối lượng công việc |
EN Your work may be either operational or strategic in nature
VI Bản chất công việc của bạn có thể vừa mang tính tổ chức vừa mang tính chiến lược
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
your | của bạn |
in | của |
EN Analyze the frequency and nature of the content your competitors are posting.
VI Phân tích tần suất và bản chất của nội dung mà đối thủ cạnh tranh của bạn đang đăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
of | của |
your | bạn |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView
VI Như bạn tưởng tượng, điều này là để duy trì chức năng thích hợp và bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
friendly | thân thiện |
professional | chuyên nghiệp |
and | như |
this | này |
EN Non-consensual images, meaning images of a private or sexual nature obtained or published without consent
VI Hình ảnh không đồng thuận, có nghĩa là hình ảnh có tính chất riêng tư hoặc tình dục có được hoặc được công bố mà không có sự đồng ý của chủ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
private | riêng |
images | hình ảnh |
Mostrando 50 de 50 traduções