Traduzir "nature program" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "nature program" de inglês para vietnamita

Traduções de nature program

"nature program" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

nature bạn các
program cho chương trình các dịch vụ hỗ trợ khách hàng một sử dụng với

Tradução de inglês para vietnamita de nature program

inglês
vietnamita

EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?

VI ?Liệu tôi có thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?

inglêsvietnamita
programchương trình
anotherkhác
mycủa tôi
usesử dụng
andcủa

EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).

VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi Chuyện docomo,) các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi "chương trình").

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglêsvietnamita
programchương trình
benefitlợi ích
isđược
attại
ourchúng tôi
youbạn
withvới

EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author

VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình tác giả

inglêsvietnamita
channelkênh
programchương trình
nametên
andthị
withtheo
thecủa

EN If the comparison offer is part of a loyalty program, rewards program, or member’s discount.

VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá một phần của chương trình khách hàng thân thiết hoặc phần thưởng, giảm giá cho thành viên.

inglêsvietnamita
ifnếu
comparisonso sánh
offercho
partphần
ofcủa
programchương trình
rewardsphần thưởng
orhoặc

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglêsvietnamita
programchương trình
benefitlợi ích
isđược
attại
ourchúng tôi
youbạn
withvới

EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).

VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi Chuyện docomo,) các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi "chương trình").

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglêsvietnamita
programchương trình
benefitlợi ích
isđược
attại
ourchúng tôi
youbạn
withvới

EN We will provide a point program (hereinafter referred to as "the same program").

VI Chúng tôi sẽ cung cấp một chương trình tích điểm (sau đây gọi "chương trình tương tự").

inglêsvietnamita
wechúng tôi
providecung cấp
programchương trình

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Partner Program Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglêsvietnamita
systemhệ thống
statustình trạng
programchương trình
paymentthanh toán
tophần
pricinggiá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglêsvietnamita
systemhệ thống
statustình trạng
programchương trình
paymentthanh toán
tophần
pricinggiá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglêsvietnamita
systemhệ thống
statustình trạng
programchương trình
paymentthanh toán
tophần
pricinggiá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglêsvietnamita
systemhệ thống
statustình trạng
programchương trình
paymentthanh toán
tophần
pricinggiá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglêsvietnamita
systemhệ thống
statustình trạng
programchương trình
paymentthanh toán
tophần
pricinggiá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglêsvietnamita
systemhệ thống
statustình trạng
programchương trình
paymentthanh toán
tophần
pricinggiá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglêsvietnamita
systemhệ thống
statustình trạng
programchương trình
paymentthanh toán
tophần
pricinggiá

EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap

VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang

inglêsvietnamita
systemhệ thống
statustình trạng
programchương trình
paymentthanh toán
tophần
pricinggiá

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglêsvietnamita
programchương trình
benefitlợi ích
isđược
attại
ourchúng tôi
youbạn
withvới

EN We have two great options: You can refer your clients through the Marketing Agency Affiliate Program, or resell to your clients by joining the GetResponse MAX Partnership Program.

VI Chúng tôi có hai lựa chọn: Bạn có thể giới thiệu khách hàng thông qua Chương trình Tiếp Thị Liên Kết Marketing Agency, hay bán lại cho khách hàng bằng cách tham gia chương trình Đối Tác GetResponse MAX.

inglêsvietnamita
marketingmarketing
programchương trình
wechúng tôi
clientskhách hàng
optionslựa chọn
twohai
youbạn
throughthông qua

EN register for program and pay the program fee

VI đăng ký đóng phí tham gia chương trình

inglêsvietnamita
programchương trình
feephí

EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature

VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

inglêsvietnamita
withvới

EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.

VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, đặc biệt bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.

inglêsvietnamita
writingviết
tablebàn
andbằng

EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.

VI Bản chất nhẹ hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.

inglêsvietnamita
allowscho phép
individualscá nhân
easilydễ dàng
globaltoàn cầu
lowthấp
and
emergingcác
withvới

EN So I always appreciated the importance of protecting and preserving nature

VI Vì vậy tôi luôn coi trọng việc bảo vệ gìn giữ thiên nhiên

inglêsvietnamita
alwaysluôn
thetôi

EN It’s more intricate and costlier, but like I said, a very balanced way of preserving and protecting nature

VI Điều này phức tạp hơn, tốn kém hơn nhưng như tôi đã nói, đó cách gìn giữ bảo vệ rất cân bằng

inglêsvietnamita
waycách
ofnày
butnhưng
veryrất
morehơn

EN One of the many advantages of cloud computing is the elastic nature of provisioning or deprovisioning resources as you need them

VI Một trong nhiều ưu điểm của điện toán đám mây bản chất co giãn của việc cung cấp hoặc ngừng cung cấp tài nguyên khi bạn cần chúng

inglêsvietnamita
cloudmây
provisioningcung cấp
orhoặc
resourcestài nguyên
ofcủa
manynhiều
youbạn
needcần
themchúng

EN According to the nature of the game, you will win if you have a better strategy than your opponent

VI Theo tính chất của trò chơi, bạn sẽ dành chiến thắng nếu có chiến thuật tốt hơn đối thủ

inglêsvietnamita
ifnếu
gametrò chơi
bettertốt hơn
youbạn
achơi

EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.

VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".

inglêsvietnamita
introng
countriesquốc gia
visiontầm nhìn
nokhông
ofcủa

EN Loves hiking and being surrounded by nature

VI Yêu thích đi bộ đường dài được bao quanh bởi thiên nhiên

EN This depends on your contract and the nature of the change.

VI Điều này phụ thuộc vào hợp đồng của bạn bản chất của sự thay đổi.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
ofcủa
changethay đổi
yourbạn
and

EN Nature is in harmony in Ciputra The LINK345 is the newest high-rise product of Ciputra [?]

VI Mỗi bức tranh đều mang một màu sắc riêng, gửi gắm truyền tải được những thông điệp ý nghĩa về một mùa Trung Thu thật đặc [?]

EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature

VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú thiên nhiên xanh tươi

inglêsvietnamita
whitetrắng
thenhững
withvới

EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature

VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

inglêsvietnamita
withvới

EN Surrounded by pristine nature with opportunities for adventure at every turn, Amanoi is an inspiring environment for guests of all ages

VI Được bao bọc bởi thiên nhiên hoang sơ mang đến cơ hội cho những cuộc phiêu lưu ở mọi nơi, Amanoi  một không gian truyền cảm hứng cho khách ở mọi lứa tuổi

inglêsvietnamita
amanoiamanoi
guestskhách
everymọi

EN Due to the regional nature of the certification, the certification scope is limited to Europe (Ireland) and Europe (London) Regions.

VI Do tính chất khu vực của giấy chứng nhận, phạm vi chứng nhận bị giới hạn ở các Khu vực Châu Âu (Ireland) Châu Âu (London).

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
scopephạm vi
limitedgiới hạn
regionalkhu vực
thenhận

EN Due to the regional nature of the assessment, the assessment scope is limited to the EU.

VI Do tính chất khu vực của đánh giá, phạm vi đánh giá được giới hạn ở Châu Âu.

inglêsvietnamita
regionalkhu vực
scopephạm vi
limitedgiới hạn
isđược

EN It is part of the shared responsibility for your organization to determine the nature of the data

VI Xác định bản chất dữ liệu một phần trách nhiệm chung của tổ chức của bạn

inglêsvietnamita
partphần
ofcủa
responsibilitytrách nhiệm
organizationtổ chức
datadữ liệu
yourbạn

EN Activities to protect the rich nature and beautiful city

VI Các hoạt động bảo vệ thiên nhiên phong phú thành phố xinh đẹp

inglêsvietnamita
andcác

EN Workloads of this type are often operational in nature.

VI Khối lượng công việc thuộc loại này về bản chất thường hoạt động.

inglêsvietnamita
typeloại
oftenthường
workloadskhối lượng công việc

EN Your work may be either operational or strategic in nature

VI Bản chất công việc của bạn có thể vừa mang tính tổ chức vừa mang tính chiến lược

inglêsvietnamita
workcông việc
yourcủa bạn
incủa

EN Analyze the frequency and nature of the content your competitors are posting.

VI Phân tích tần suất bản chất của nội dung mà đối thủ cạnh tranh của bạn đang đăng.

inglêsvietnamita
analyzephân tích
competitorscạnh tranh
ofcủa
yourbạn

EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView

VI Như bạn tưởng tượng, điều này để duy trì chức năng thích hợp bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView

inglêsvietnamita
functionchức năng
friendlythân thiện
professionalchuyên nghiệp
andnhư
thisnày

EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView

VI Như bạn tưởng tượng, điều này để duy trì chức năng thích hợp bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView

inglêsvietnamita
functionchức năng
friendlythân thiện
professionalchuyên nghiệp
andnhư
thisnày

EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView

VI Như bạn tưởng tượng, điều này để duy trì chức năng thích hợp bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView

inglêsvietnamita
functionchức năng
friendlythân thiện
professionalchuyên nghiệp
andnhư
thisnày

EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView

VI Như bạn tưởng tượng, điều này để duy trì chức năng thích hợp bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView

inglêsvietnamita
functionchức năng
friendlythân thiện
professionalchuyên nghiệp
andnhư
thisnày

EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView

VI Như bạn tưởng tượng, điều này để duy trì chức năng thích hợp bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView

inglêsvietnamita
functionchức năng
friendlythân thiện
professionalchuyên nghiệp
andnhư
thisnày

EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView

VI Như bạn tưởng tượng, điều này để duy trì chức năng thích hợp bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView

inglêsvietnamita
functionchức năng
friendlythân thiện
professionalchuyên nghiệp
andnhư
thisnày

EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView

VI Như bạn tưởng tượng, điều này để duy trì chức năng thích hợp bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView

inglêsvietnamita
functionchức năng
friendlythân thiện
professionalchuyên nghiệp
andnhư
thisnày

EN As you'd imagine, this is to maintain the proper function and friendly, professional nature of TradingView

VI Như bạn tưởng tượng, điều này để duy trì chức năng thích hợp bản chất thân thiện, chuyên nghiệp của TradingView

inglêsvietnamita
functionchức năng
friendlythân thiện
professionalchuyên nghiệp
andnhư
thisnày

EN Non-consensual images, meaning images of a private or sexual nature obtained or published without consent

VI Hình ảnh không đồng thuận, có nghĩa hình ảnh có tính chất riêng tư hoặc tình dục có được hoặc được công bố mà không có sự đồng ý của chủ thể

inglêsvietnamita
ofcủa
orhoặc
privateriêng
imageshình ảnh

Mostrando 50 de 50 traduções