Traduzir "microphone sound familiar" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "microphone sound familiar" de inglês para vietnamita

Traduções de microphone sound familiar

"microphone sound familiar" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

sound của âm thanh

Tradução de inglês para vietnamita de microphone sound familiar

inglês
vietnamita

EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery

VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên

inglês vietnamita
of của
always luôn
each mỗi

EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair

VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế

inglês vietnamita
car xe
you
make làm

EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed

VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét

inglês vietnamita
on trên

EN You can chat with them via Chat or microphone of your phone.

VI Bạn có thể trò chuyện với họ thông qua Chat hoặc micro của điện thoại.

inglês vietnamita
chat trò chuyện
or hoặc
with với
you bạn

EN When you join for your appointment, make sure your microphone and camera are on.

VI Khi bạn tham gia cuộc hẹn, hãy đảm bảo rằng micrô máy ảnh của bạn đang bật.

inglês vietnamita
join tham gia
your bạn
and của

EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series

VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing

inglês vietnamita
if nếu
then với
developer nhà phát triển
famous nổi tiếng
you bạn
game chơi

EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)

VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)

inglês vietnamita
allows cho phép
functions hàm
cli cli
images hình ảnh
your bạn
such các
and của

EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.

VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
developing phát triển
you bạn

EN Must be familiar with web technologies

VI Có kinh nghiệm với lập trình web

inglês vietnamita
web web
with với

EN Must be familiar with object-oriented programming

VI Quen với lập trình hướng đối tượng

inglês vietnamita
programming lập trình
with với

EN SimCity BuildIt is a simulation game of the publisher Electronic Arts, a familiar name if you often play games on mobile

VI SimCity BuildIt là trò chơi mô phỏng của nhà phát hành Electronic Arts, một cái tên quen thuộc nếu bạn thường xuyên chơi các trò chơi trên di động

inglês vietnamita
of của
name tên
if nếu
often thường
on trên
you bạn
game chơi

EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants

VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng

inglês vietnamita
in trong
first với
you bạn
start bắt đầu
at tại

EN If you have played through many games of the same genre, you are probably not familiar with this layout structure and control method

VI Nếu đã chơi qua nhiều game cùng thể loại thì chắc anh em cũng không lạ gì kết cấu layout cùng cách điều khiển này

inglês vietnamita
games chơi
if nếu
you em
many nhiều
through qua
this này

EN At first, I was a bit confused because this type of control is both strange and familiar

VI Ban đầu mình cũng hơi lúng túng vì kiểu điều khiển này đúng ra là vừa lạ vừa quen

inglês vietnamita
both ra
a đầu
this này

EN This factor must have become familiar to anyone who has played Pac Man before.

VI Yếu tố này hẳn đã trở lên quen thuộc với bất kỳ ai từng chơi Pac Man trước đó.

inglês vietnamita
anyone bất kỳ ai
before trước

EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.

VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi đóng góp cho cộng đồng địa phương.

inglês vietnamita
living sống
more hơn
company công ty
and của
we chúng tôi
everyone người

EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Python developers.

VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất quen thuộc cho các nhà phát triển Python.

inglês vietnamita
use sử dụng
aws aws
libraries thư viện
developers nhà phát triển
providing cung cấp
and các

EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Java developers.

VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất quen thuộc cho các nhà phát triển Java.

inglês vietnamita
use sử dụng
aws aws
libraries thư viện
java java
developers nhà phát triển
providing cung cấp
and các

EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)

VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)

inglês vietnamita
allows cho phép
functions hàm
cli cli
images hình ảnh
your bạn
such các
and của

EN Customers can use familiar measures to protect their data, such as encryption and multi-factor authentication, in addition to AWS security features like AWS Identity and Access Management.

VI Khách hàng có thể sử dụng các biện pháp quen thuộc để bảo vệ dữ liệu của mình, chẳng hạn như mã hóa xác thực đa nhân tố, ngoài các tính năng bảo mật của AWS như AWS Identity and Access Management.

inglês vietnamita
use sử dụng
data dữ liệu
encryption mã hóa
authentication xác thực
aws aws
security bảo mật
features tính năng
customers khách
such các
and của

EN Must be familiar with web technologies

VI Có kinh nghiệm với lập trình web

inglês vietnamita
web web
with với

EN Must be familiar with object-oriented programming

VI Quen với lập trình hướng đối tượng

inglês vietnamita
programming lập trình
with với

EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.

VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi đóng góp cho cộng đồng địa phương.

inglês vietnamita
living sống
more hơn
company công ty
and của
we chúng tôi
everyone người

EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.

VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
developing phát triển
you bạn

EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series

VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing

inglês vietnamita
if nếu
then với
developer nhà phát triển
famous nổi tiếng
you bạn
game chơi

EN After all, being self-employed in a new country whose language and rules you are not yet familiar with is a particular challenge

VI Rốt cuộc thì việc tự kinh doanh ở một đất nước mới mà ngôn ngữ những quy tắc cần nắm cô chưa quen thuộc là những thách thức vô cùng lớn

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose TV Plasma cỡ lớn

inglês vietnamita
system hệ thống
large lớn

EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good

VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu

inglês vietnamita
image hình ảnh
in trong
not không
perfect hoàn hảo
while như
but nhưng
also cũng

EN The sound in Endless Colonies is not invested much

VI Âm thanh trong Endless Colonies không quá nhiều

inglês vietnamita
in trong
much nhiều
the không

EN Graphics and sound, the soul of a quality racing game

VI Đồ họa âm thanh, linh hồn của một game đua xe chất lượng

inglês vietnamita
quality chất lượng
of của

EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character

VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật

inglês vietnamita
character nhân
but nhưng
doesn không
like như
all của
the này
in vào

EN To talk about the difference of Need for Speed No Limits, first, we have to talk about visuals and sound

VI Để nói về sự khác biệt của Need for Speed No Limits thì đầu tiên phải nói tới đường hình đường tiếng

inglês vietnamita
difference khác biệt
have phải
to đầu

EN The sound is even more convincing than the visual

VI Đường tiếng còn thuyết phục hơn cả đường hình

EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.

VI Nếu phải xếp hạng game đua xe có âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.

inglês vietnamita
if nếu
need phải

EN Superfast racing, brief gameplay, good controls, reasonable layout, beautiful graphics, and true sound

VI Đua xe siêu tốc, màn chơi ngắn gọn, điều khiển hay, layout hợp lý, đồ họa âm thanh quá khủng

inglês vietnamita
gameplay chơi

EN Sound effects are also a success of the production team

VI Hiệu ứng âm thanh cũng là một khâu không vừa của đội ngũ sản xuất

inglês vietnamita
effects hiệu ứng
also cũng
of của
production sản xuất

EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games

VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile

inglês vietnamita
in trong
of của
not không
you bạn

EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government

VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh bình thường với chính trị chính phủ

inglês vietnamita
with với

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

inglês vietnamita
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.

VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
knowledge kiến thức
you bạn
need cần
our chúng tôi
pro của

EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government

VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh bình thường với chính trị chính phủ

inglês vietnamita
with với

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

inglês vietnamita
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose TV Plasma cỡ lớn

inglês vietnamita
system hệ thống
large lớn

EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.

VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn hội nghị chuyên nghiệp.

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
systems hệ thống

EN Pronunciation: The sound and spelling relationship of [i- ɛ]

VI Phát âm : cách đọc cách viết âm [i - ɛ]

inglês vietnamita
and đọc

EN recognise and pronounce the sound [õ],

VI nhận ra phát âm âm [õ],

inglês vietnamita
the nhận

EN recognise and pronounce the sound [y],

VI nhận ra phát âm âm [y],

inglês vietnamita
the nhận

EN recognise and pronounce the sound [ø],

VI nhận ra phát âm âm [ø],

inglês vietnamita
the nhận

Mostrando 50 de 50 traduções