Traduzir "mention mars" para vietnamita

Mostrando 10 de 10 traduções da frase "mention mars" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de mention mars

inglês
vietnamita

EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back

VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục

inglês vietnamita
and
to đầu

EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back

VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục

inglês vietnamita
and
to đầu

EN Mention of your company in the list of our certified clients.

VI Đề cập đến công ty của bạn trong danh sách khách hàng được chứng nhận của chúng tôi.

inglês vietnamita
company công ty
list danh sách
certified chứng nhận
your của bạn
in trong
clients khách hàng
our chúng tôi
the nhận

EN If it comes to the best application that allows users to see the caller ID, it is impossible not to mention Truecaller

VI Nếu nói đến ứng dụng cho phép người dùng nhìn thấy ID người gọi tốt nhất thế giới thì không thể không nói tới Truecaller

inglês vietnamita
application dùng
allows cho phép
users người dùng
if nếu
it
the không

EN Not to mention the quick games which you can start and play the game right away, most of the games these days have storylines ranging from simple to complex

VI Không kể tới mấy trò nhào vô là chiến tung nóc liền, thì đa phần các trò chơi ngày nay đều đi kèm với cốt truyện từ đơn giản tới phức tạp

inglês vietnamita
complex phức tạp
not với
the không
and các
to phần

EN Not to mention fantasy adventure RPGs, the world opens up endlessly.

VI Đó là chưa kể các game nhập vai phiêu lưu kỳ ảo thì thế giới mở ra lại càng miên man bất tận hơn.

inglês vietnamita
world thế giới

EN Not to mention the extra features are also great

VI Chưa kể các tính năng phụ cũng khá được việc

inglês vietnamita
features tính năng
are được
also cũng

EN Not to mention through the matches, our boxers will grow up and become stronger

VI Chưa kể qua các trận đấu, võ sĩ của chúng ta sẽ trưởng thành và mạnh mẽ hơn

inglês vietnamita
our của chúng ta

EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source

VI Chưa kể vẫn có đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ và nguồn thức ăn của bạn

inglês vietnamita
other khác
groups nhóm
ways cách
source nguồn
your của bạn
still vẫn
are đang

EN In addition, the character animation is also very smooth, not to mention the music is properly integrated

VI Ngoài ra, hoạt họa nhân vật cũng rất mượt mà, chưa kể đến âm nhạc được lồng ghép hợp lí

inglês vietnamita
character nhân
very rất
is được
also cũng

Mostrando 10 de 10 traduções