EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
to | đầu |
EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
to | đầu |
EN Mention of your company in the list of our certified clients.
VI Đề cập đến công ty của bạn trong danh sách khách hàng được chứng nhận của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
list | danh sách |
certified | chứng nhận |
your | của bạn |
in | trong |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | nhận |
EN If it comes to the best application that allows users to see the caller ID, it is impossible not to mention Truecaller
VI Nếu nói đến ứng dụng cho phép người dùng nhìn thấy ID người gọi tốt nhất thế giới thì không thể không nói tới Truecaller
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
allows | cho phép |
users | người dùng |
if | nếu |
it | nó |
the | không |
EN Not to mention the quick games which you can start and play the game right away, most of the games these days have storylines ranging from simple to complex
VI Không kể tới mấy trò nhào vô là chiến tung nóc liền, thì đa phần các trò chơi ngày nay đều đi kèm với cốt truyện từ đơn giản tới phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
not | với |
the | không |
and | các |
to | phần |
EN Not to mention fantasy adventure RPGs, the world opens up endlessly.
VI Đó là chưa kể các game nhập vai phiêu lưu kỳ ảo thì thế giới mở ra lại càng miên man bất tận hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
EN Not to mention the extra features are also great
VI Chưa kể các tính năng phụ cũng khá được việc
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
are | được |
also | cũng |
EN Not to mention through the matches, our boxers will grow up and become stronger
VI Chưa kể qua các trận đấu, võ sĩ của chúng ta sẽ trưởng thành và mạnh mẽ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source
VI Chưa kể vẫn có đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ và nguồn thức ăn của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
groups | nhóm |
ways | cách |
source | nguồn |
your | của bạn |
still | vẫn |
are | đang |
EN In addition, the character animation is also very smooth, not to mention the music is properly integrated
VI Ngoài ra, hoạt họa nhân vật cũng rất mượt mà, chưa kể đến âm nhạc được lồng ghép hợp lí
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
very | rất |
is | được |
also | cũng |
Mostrando 10 de 10 traduções