Traduzir "meaning two" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "meaning two" de inglês para vietnamita

Traduções de meaning two

"meaning two" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

meaning của
two ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ về với điều đã đó được đầu để

Tradução de inglês para vietnamita de meaning two

inglês
vietnamita

EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

inglês vietnamita
bnb bnb
every mỗi
three ba
months tháng
asset tài sản

EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside

VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài

inglês vietnamita
not không
understand hiểu
feature tính năng
another khác
player người chơi
of của
while khi
game chơi

EN Therefore, you cannot fully understand the meaning of the game?s plot

VI Do đó, bạn không thể hiểu hết được ý nghĩa cốt truyện của trò chơi

inglês vietnamita
understand hiểu
game trò chơi
you bạn

EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD

VI Giá lưới điện thường “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD

EN We are partners but we are also your client, meaning that we pay you according to the project milestones achieved.

VI Chúng tôi đối tác nhưng chúng tôi cũng khách hàng của bạn, nghĩa chúng tôi trả tiền cho bạn theo các mốc dự án đã đạt được.

inglês vietnamita
project dự án
pay trả
we chúng tôi
but nhưng
your của bạn
client khách hàng
also cũng
you bạn
are được
to tiền

EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

inglês vietnamita
bnb bnb
every mỗi
three ba
months tháng
asset tài sản

EN Non-consensual images, meaning images of a private or sexual nature obtained or published without consent

VI Hình ảnh không đồng thuận, nghĩa hình ảnh tính chất riêng tư hoặc tình dục được hoặc được công bố mà không sự đồng ý của chủ thể

inglês vietnamita
of của
or hoặc
private riêng
images hình ảnh

EN ?Host? has the meaning given in the Zoom Services Description.

VI “Người chủ trì” nghĩa được nêu trong Mô tả dịch vụ Zoom.

inglês vietnamita
in trong

EN ?Meeting? has the meaning in the Zoom Services Description.

VI “Cuộc họp” nghĩa được nêu trong Mô tả dịch vụ Zoom.

inglês vietnamita
in trong

EN ?Participant? has the meaning in the Zoom Services Description.

VI “Người tham gia” nghĩa được nêu trong Mô tả dịch vụ Zoom.

inglês vietnamita
in trong

EN ?Phone Host? has the meaning in the Zoom Service Description.

VI “Người chủ trì điện thoại” nghĩa được nêu trong Mô tả dịch vụ Zoom.

inglês vietnamita
in trong

EN Plus, many platforms take up to 15% of your online sales in the form of various fees, meaning you end up with smaller profit margins overall.

VI Thêm vào đó, nhiều nền tảng sẽ thu các loại phí lên đến 15% doanh thu, nghĩa lợi nhuận tổng của bạn sẽ ít hơn.

inglês vietnamita
platforms nền tảng
fees phí
end của
your của bạn

EN Chances are that you also won’t need as much staff, meaning that general operating costs will be lower.

VI Bạn cũng không cần nhiều nhân viên, điều này nghĩa chi phí vận hành chung sẽ thấp hơn.

inglês vietnamita
staff nhân viên
general chung
lower thấp
costs phí
also cũng

EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.

VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.

inglês vietnamita
pick chọn
your của bạn
different khác nhau

EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.

VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.

inglês vietnamita
pick chọn
your của bạn
different khác nhau

EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.

VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.

inglês vietnamita
pick chọn
your của bạn
different khác nhau

EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.

VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.

inglês vietnamita
pick chọn
your của bạn
different khác nhau

EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.

VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.

inglês vietnamita
pick chọn
your của bạn
different khác nhau

EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.

VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.

inglês vietnamita
pick chọn
your của bạn
different khác nhau

EN Meaning, they may not always use that archetype, but they use it to stand out in some of their advertising.

VI nghĩa , không phải lúc nào họ cũng sử dụng nguyên mẫu đó, nhưng họ sử dụng nó để nổi bật trong một số quảng cáo của mình.

inglês vietnamita
may phải
not không
use sử dụng
but nhưng
in trong
advertising quảng cáo
of của

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
staff nhân viên
and với
two hai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

inglês vietnamita
types loại
country quốc gia
two hai
and với

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
staff nhân viên
and với
two hai

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi nhận):

inglês vietnamita
sending gửi
receiving nhận
two hai

EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart

VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày

inglês vietnamita
two hai
days ngày

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

inglês vietnamita
if nếu
needed cần
second thứ hai
two hai

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

inglês vietnamita
receive được
in trong
second thứ hai
or hoặc
two hai
after khi

EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).

VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson Johnson/Janssen).

inglês vietnamita
two hai
after khi

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp

inglês vietnamita
french pháp
of của
two hai

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

inglês vietnamita
two hai
assets tài sản
in trong
you bạn
found tìm

EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.

VI Khi bạn đã gửi hai tài sản ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.

inglês vietnamita
two hai
assets tài sản
transaction giao dịch
tokens mã thông báo
will được
you bạn

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
however tuy nhiên
because với
network mạng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

inglês vietnamita
network mạng
different khác
can phải
are được
the không
two hai
and các

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

inglês vietnamita
network mạng
different khác
can phải
the không
to đổi
two hai

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
four bốn
staff nhân viên
and với
two hai

EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Ba phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

inglês vietnamita
staff nhân viên
three ba
and với
two hai

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.

inglês vietnamita
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen

inglês vietnamita
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

inglês vietnamita
can cần
made thực hiện
policy chính sách
march tháng
after sau
changes thay đổi
two hai
and
the đổi
major chính
in vào

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " " Dịch vụ hoàn hảo ".

inglês vietnamita
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications

VI hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" "thiết bị gia dụng sống" "toàn diện" với cả hai bằng cấp

inglês vietnamita
types loại
information thông tin
living sống
two hai
with với

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglês vietnamita
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglês vietnamita
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.

VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.

inglês vietnamita
remuneration thù lao
includes bao gồm
june tháng
of của
two hai
on trên

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
upload tải lên
an thể
time thời gian
faster nhanh hơn
much nhiều
not với
a những

EN QRcodes are two dimensional barcodes containing various information

VI Mã QR mã vạch hai chiều chứa nhiều thông tin khác nhau

inglês vietnamita
two hai
information thông tin
containing chứa
various khác nhau

EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite 2 phòng ngủ, mỗi phòng phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglês vietnamita
children trẻ em
age tuổi

EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite 2 phòng ngủ mỗi phòng phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

inglês vietnamita
children trẻ em
age tuổi

EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.

VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố sông Sài Gòn tuyệt đẹp.

inglês vietnamita
and với
space không gian

Mostrando 50 de 50 traduções