EN High throughput data access is crucial to optimize the utilization of GPUs and deliver maximum performance from the compute instances.
"maximum performance" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN High throughput data access is crucial to optimize the utilization of GPUs and deliver maximum performance from the compute instances.
VI Truy cập dữ liệu thông lượng cao có ý nghĩa quyết định đến việc tối ưu hóa mức sử dụng GPU và đem đến hiệu năng tối đa từ các phiên bản điện toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
optimize | tối ưu hóa |
gpus | gpu |
maximum | tối đa |
and | các |
to | đến |
EN Maximum (Up to 10x) Performance
VI Hiệu suất Tối đa (Lên đến 10 lần)
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
performance | hiệu suất |
EN Maximum Performance (Up to 10x)
VI Hiệu suất Tối đa (Lên đến 10 lần)
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
performance | hiệu suất |
EN Maximum performance for your websites
VI Hiệu suất tối đa cho trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
websites | trang web |
for | cho |
EN vidIQ's tools help creators ideate & optimize videos for maximum exposure and views.
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
videos | video |
for | cho |
and | các |
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN It is hosted by a third party to offer a maximum level of trust
VI Nó được lưu trữ bởi một bên thứ ba để cung cấp mức độ tin cậy tối đa
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
offer | cấp |
EN The maximum size for the ICO format is 256 pixel
VI Kích thước tối đa cho định dạng ICO là 256 pixel
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
size | kích thước |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN Ensure maximum privacy for users
VI Đảm bảo tính riêng tư cho người dùng một cách tối đa
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
privacy | riêng |
users | người dùng |
EN The maximum rank in Madden NFL 22 Mobile Football is level 32 equivalent to 99 OVR points
VI Hạng tối đa trong Madden NFL 22 Mobile Football là level 32 tương đương 99 điểm OVR
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
points | điểm |
in | trong |
EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend
VI Hơn nữa, nguyên liệu đều có thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa ở 3 hệ thống Enhance, Skill và Ascend
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
maximum | tối đa |
systems | hệ thống |
of | thường |
in | trong |
and | các |
is | được |
EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy
VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
need | cần |
maximum | tối đa |
energy | năng lượng |
regular | thường xuyên |
of | thường |
solar | mặt trời |
EN We can invest in projects as little as 50 kWp. There is no limit for a maximum project size.
VI Chúng tôi có thể đầu tư vào các dự án nhỏ nhất là 50 kWp. Không có giới hạn cho kích thước dự án tối đa.
inglês | vietnamita |
---|---|
there | và |
limit | giới hạn |
maximum | tối đa |
size | kích thước |
we | chúng tôi |
in | vào |
project | dự án |
a | đầu |
EN Single bedded room: maximum 02 companions allowed with extra fee
VI Trường hợp bệnh nhi dưới 12 tuổi hoặc bệnh nhân trên 60 tuổi: miễn phí cho 01 người thân ở lại
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
EN Other rooms: maximum 01 companion allow with extra fee
VI Đối với phòng 1 giường: tối đa 02 người (có tính phí)
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
maximum | tối đa |
with | với |
fee | phí |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN The maximum power generation capacity in 2020 will reach a total of 4,600,000 kwh, contributing to the reduction of CO 2 by more than 1,500 tons per year.
VI Công suất phát điện tối đa vào năm 2020 đạt tổng cộng 4.600.000 kwh, góp phần giảm lượng CO 2 hơn 1.500 tấn mỗi năm.
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN Q: What are the minimum and maximum storage limits of an Amazon Aurora database?
VI Câu hỏi: Giới hạn dung lượng lưu trữ lớn nhất và nhỏ nhất của cơ sở dữ liệu Amazon Aurora là bao nhiêu?
inglês | vietnamita |
---|---|
limits | giới hạn |
amazon | amazon |
storage | lưu |
what | liệu |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN Go premium for unlimited document size (up to 8 GB) and maximum files per conversion!
VI Chọn gói cao cấp để kích thước tài liệu không bị giới hạn (lên tới 8 GB) và tối đa số tập tin trên mỗi lần chuyển đổi!
inglês | vietnamita |
---|---|
document | tài liệu |
size | kích thước |
maximum | tối đa |
files | tập tin |
conversion | chuyển đổi |
premium | cao cấp |
for | không |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN There is no maximum number of members
VI Không quy định số hội viên tối đa
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
maximum | tối đa |
EN Up to 10% discount if you buy for additional people, with a minimum of 3 people and maximum of 5 people.
VI Ưu đâĩ lên đến 10% phí khi mua gói bảo hiểm cho 3 người, tối đa 5 người.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
people | người |
maximum | tối đa |
EN The wage base limit is the maximum wage that's subject to the tax for that year
VI Hạn mức cơ sở lương bổng là số tiền lương bổng tối đa chịu thuế này trong năm
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
tax | thuế |
the | này |
to | tiền |
year | năm |
EN Instructions on how to change TeamViewer ID on Mac (MacBook) and Windows. Troubleshooting Your license limits the maximum session duration...
VI Hướng dẫn tạo môi trường ảo Python, chia sẻ môi trường ảo Python bằng Miniconda. Cách quản lý, backup, clone...
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
your | môi |
the | trường |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN Highest precision and maximum data to capture all possible opportunities
VI Dữ liệu chính xác và tốc độ cao nhất để nắm bắt mọi cơ hội có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | mọi |
EN What is the maximum resolution that Logi Dock supports for monitors?
VI Độ phân giải tối đa mà Logi Dock hỗ trợ cho các màn hình là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
EN Maximum Resolution and Frame Rate, Display: 4K/60 fps
VI Độ phân giải tối đa và Tốc độ khung hình, Màn hình: 4K/60 fps
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
EN Maximum Resolution and Frame Rate, Camera: 4K/30 fps
VI Độ phân giải tối đa và Tốc độ khung hình, Camera: 4K/30 fps
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
EN Always remember to disconnect at the end of any session for maximum security.
VI Hãy nhớ ngắt kết nối vào cuối bất kỳ phiên nào để đảm bảo bảo mật đạt tối đa.
inglês | vietnamita |
---|---|
any | và |
maximum | tối đa |
security | bảo mật |
session | phiên |
to | vào |
EN Our domain privacy protection service will keep your domain name registration information hidden from third parties for maximum security.
VI Để ẩn những thông tin đó và để bảo mật tối đa, chúng tôi sẽ thay thế chúng với những thông tin chung chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
maximum | tối đa |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
Mostrando 50 de 50 traduções