EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Whether you are looking for a last-minute hotel or a cheap hotel room at a later date, you can find the best deals faster at KAYAK.
VI Bất kể bạn cần tìm khách sạn vào giờ chót hay cần tìm khách sạn giá rẻ vào một thời điểm sau đó, tại KAYAK bạn đều có thể nhanh tìm ra những ưu đãi tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
at | tại |
later | sau |
can | cần |
faster | nhanh |
you | bạn |
best | tốt |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN Paired with luxurious facilities and amenities, the experience of seasoned hoteliers and the warmth of distinctly Vietnamese hospitality, THIS is The Reverie Saigon.
VI Kết hợp với cơ sở vật chất và tiện nghi sang trọng, đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm cùng dịch vụ thanh lịch và hiếu khách tạo nên Khách Sạn The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
and | dịch |
EN A marble-clad master bath with dual wash basins and window-side, deep-soaking tub and shower in-one adds a luxurious final touch.
VI Phòng tắm sang trọng với thiết kế lát đá cẩm thạch với bồn rửa mặt đôi và bồn ngâm mình cạnh cửa sổ nhìn ra trung tâm thành phố.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN 176 m² or 1896 ft² perfection created in a contemporary, yet luxurious atmosphere, located in the Opera wing
VI Diện tích 176 m², nằm trong tòa nhà Opera, tiện nghi hoàn hảo trong không gian sang trọng đương đại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | không |
EN Finally, you get a home in Hollywood Hills, a luxurious life, a warm and happy family, and world recognition.
VI Cuối cùng có được một ngôi nhà riêng ở Hollywood Hills, một cuộc sống sang trọng, gia đình ấm êm hạnh phúc và được toàn thế giới công nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
family | gia đình |
world | thế giới |
get | nhận |
and | riêng |
EN Your luxurious spa experience will begin on the 6th floor of The Reverie Saigon, where the entrance of The Spa is located.
VI Trải nghiệm thư giãn tại Spa sang trọng sẽ bắt đầu tại tầng 6 của The Reverie Saigon, ngay lối vào The Spa.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
begin | bắt đầu |
floor | tầng |
your | và |
on | đầu |
the | của |
EN Luxurious days in the heart of Hanoi are now at your fingertips:
VI Tận hưởng một châu Âu thu nhỏ giữa lòng Hà Nội trong tầm tay bạn với các ưu đãi đặc biệt:
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Paired with luxurious facilities and amenities, the experience of seasoned hoteliers and the warmth of distinctly Vietnamese hospitality, THIS is The Reverie Saigon.
VI Kết hợp với cơ sở vật chất và tiện nghi sang trọng, đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm cùng dịch vụ thanh lịch và hiếu khách tạo nên Khách Sạn The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
and | dịch |
EN 176 m² or 1896 ft² perfection created in a contemporary, yet luxurious atmosphere, located in the Opera wing
VI Diện tích 176 m², nằm trong tòa nhà Opera, tiện nghi hoàn hảo trong không gian sang trọng đương đại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | không |
EN Late Spring and Summer come with warm sunshine, a light breeze and a positive vibe – consider holiday plans with a luxurious city escape at...
VI Mùa hè đến mang theo những tia nắng vàng tươi tràn về khắp phố, cũng là lúc cả gia đình háo hức lên kế hoạch cho chuyến đi đáng nhớ. Cùng người thân[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
a | những |
with | theo |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN • Full use of a Premium Room (Opera Wing), starting from VND 2,100,000 net/room for 6 hours between 8am and 8pm
VI • Giá phòng ưu đãi VND 2,100,000 net/phòng, áp dụng cho hạng phòng Premium Room trong 6 tiếng, lựa chọn trong khoảng thời gian từ 8am đến 8pm
EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
is | là |
after | khi |
in | trong |
right | phải |
a | làm |
of | của |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN With a scheduling display, you can identify if a room is being utilized and easily book a room for an ad-hoc meetings on the spot
VI Với hiển thị lên lịch, bạn có thể xác định xem phòng họp nào đã được đặt trước cũng như dễ dàng đặt phòng cho cuộc họp đột xuất ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
room | phòng |
easily | dễ dàng |
you | bạn |
EN • A credit of VND 1,000,000 net per room, applicable for hotel restaurants and bars and L’Epicerie du Metropole (including takeaway service)
VI • Tín dụng chi tiêu trị giá 1,000,000 VNĐ net cho mỗi phòng nghỉ để sử dụng tại để sử dụng tại nhà hàng và bar khách sạn hoặc L’Epicerie du Metropole (bao gồm dịch vụ take away)
EN Beautiful living room attached to a private garden overlooking the hotel
VI Phòng khách bao gồm một khu vườn riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
private | riêng |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN Please follow the hotel’s Facebook page for the latest updates and information regarding hotel services.
VI Các thông tin mới nhất về dịch vụ khách sạn sẽ được chúng tôi liên tục cập nhật trên trang Facebook chính thức, The Reverie Saigon. Mong quý khách tiếp tục theo dõi.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
hotel | khách sạn |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
and | các |
EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
the | khi |
EN The Reverie Saigon | Luxury Hotel in Vietnam | 5 star Hotel Vietnam
VI The Reverie Saigon | Khách sạn sang trọng tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
hotel | khách sạn |
EN How can I rate this hotel a 5 star? Simple … their concierge service! My experience is that the quality of a fine hotel’s concierge...
VI Nhân viên siêu dễ thương, chiều khách hết mức, mình thuộc tuýp người khá kén ăn và khó tính, nhưng ở đây thì đến...
EN This was the best hotel on my recent tour of Southeast Asia! Built by the French in 1901, I stayed in the newer part of the hotel as the original building was being renovated
VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
as | như |
the | không |
of | bạn |
EN Use the hotel finder to search for the cheapest hotel deal for all major destinations around the world
VI Sử dụng công cụ tìm khách sạn để tìm những ưu đãi khách sạn rẻ nhất cho tất cả những điểm đến trọng yếu trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
hotel | khách sạn |
world | thế giới |
EN Discover hotel discounts now and make your hotel reservation today.
VI Hãy khám phá các mức chiết khấu cho khách sạn và đặt phòng ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
make | cho |
today | hôm nay |
and | khấu |
EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
EN It’s not necessary to host your video conferences in a dedicated meeting room
VI Không cần thiết phải chủ trì cuộc họp tại một phòng họp cố định
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
room | phòng |
necessary | cần |
EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room
VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
construction | xây dựng |
room | phòng |
EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.
VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
room | phòng |
EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.
VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) và một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
and | với |
EN One master bedroom, with an interconnecting Luxury room available on request (and charge separately)
VI Một phòng ngủ chính, có thể thông sang phòng Luxury tùy theo yêu cầu với phụ phí riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
request | yêu cầu |
and | với |
EN Spcecial living room, tastefully decorated with dining table
VI Phòng khách thanh lịch với bàn ăn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
table | bàn |
with | với |
EN Special living room, tastefully decorated
VI Phòng khách thanh lịch với bàn ăn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Complimentary wifi in-room and throughout public areas
VI Miễn phí wifi trong phòng và khu vực công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
areas | khu vực |
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Complimentary wifi in-room and throughout public area
VI Bồn tắm kết hợp cùng vòi hoa sen, sử dụng đồ dùng phòng tắm hiệu Lanvin.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
Mostrando 50 de 50 traduções