Traduzir "lush vegetation during" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "lush vegetation during" de inglês para vietnamita

Traduções de lush vegetation during

"lush vegetation during" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

during bạn cho chúng chúng tôi các của của bạn dịch hoặc khi một ngày những này năm ra sau thời gian trong trong quá trình trước vào về với điều để

Tradução de inglês para vietnamita de lush vegetation during

inglês
vietnamita

EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!

VI Ở bên ngoài, một khu vườn tươi tốt nơi các thể trồng cây tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!

inglês vietnamita
and các
water nước

EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.

VI Trong mùa đông, mở rèm tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.

inglês vietnamita
night đêm
home nhà
day ngày
in trong
and

EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic

VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
april tháng
bring mang lại
remote xa
children trẻ em
we chúng tôi
quickly nhanh chóng
throughout trong

EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.

VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng tiền bạc trong những tháng nóng hơn.

inglês vietnamita
these những
save tiết kiệm
energy năng lượng
months tháng
money tiền

EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:

VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:

inglês vietnamita
cookies cookie
browsing duyệt
session phiên
your của bạn
received nhận được
below bên dưới
are được
during trong
websites trang web

EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting

VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu

inglês vietnamita
direct trực tiếp
browsing duyệt
connect kết nối
provides cung cấp
resource tài nguyên
during trong quá trình
you bạn
are đang

EN During "indirect" browsing, you connect to our server

VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi

inglês vietnamita
browsing duyệt
connect kết nối
our chúng tôi
during trong quá trình
you bạn

EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.

VI Không người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.

inglês vietnamita
person người
three ba
fully đầy

EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness

VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng

inglês vietnamita
during trong

EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.

VI Mục tiêu của chúng tôi  cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.

inglês vietnamita
during khi
providing cung cấp
change thay đổi
our chúng tôi
clients khách
workplace nơi làm việc
all các

EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020

VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
has
as như
but nhưng
the khi
we tôi

EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding

VI Ban đầu tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng

inglês vietnamita
bnb bnb
during trong quá trình

EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.

VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.

inglês vietnamita
us chúng ta
save tiết kiệm
energy năng lượng
the khi

EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.

VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi Flex Alerts.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
during khi
all các

EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.

VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.

inglês vietnamita
during vào
day ngày
run chạy
your

EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool

VI ! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát

inglês vietnamita
using sử dụng
energy năng lượng
is
when khi
are được
to làm
everyone người

EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.

VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ở ngoài khi bạntrong nhà.

inglês vietnamita
day ngày
your
in trong
the khi
while các

EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?

VI Nếu quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?

inglês vietnamita
many nhiều
people người
home chúng
during vào
day ngày
high cao
usage sử dụng
state tiểu bang

EN These greenhouse gases, such as methane, are also released during fossil fuel extraction and transportation

VI Các loại khí nhà kính này, ví dụ như khí mê-tan, cũng được thải ra trong quá trình khai thác vận chuyển nhiên liệu hóa thạch

inglês vietnamita
also cũng
during trong quá trình
these này
and như

EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay

VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)

inglês vietnamita
or hoặc
private riêng
during với
choice chọn

EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours

VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo

inglês vietnamita
during trong quá trình
if nếu
report báo cáo
you bạn
articles các

EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination

VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử

inglês vietnamita
health sức khỏe
emergency khẩn cấp
important quan trọng

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói hành động của quý vị.

inglês vietnamita
our của chúng ta
in trong
and của

EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic

VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona

inglês vietnamita
hate ghét

EN Safety measures during cargo handling

VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa

inglês vietnamita
safety an toàn
during trong quá trình

EN Operation suspension or interruption during abnormal weather

VI Đình chỉ hoạt động hoặc gián đoạn trong thời tiết bất thường

inglês vietnamita
or hoặc

EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)

VI (Các vấn đề cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
current hiện tại
year năm
the các
during trong

EN I'm experiencing problems during the upload of a file

VI Tôi đang gặp vấn đề trong quá trình tải lên tập tin

inglês vietnamita
upload tải lên
file tập tin
the tôi
of lên
during trong quá trình

EN You can also apply effects or enhance images during conversion

VI Bạn cũng thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi

inglês vietnamita
enhance nâng cao
also cũng
or hoặc
conversion chuyển đổi
you bạn
effects hiệu ứng
during trong quá trình
images hình ảnh

EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.

VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.

inglês vietnamita
hotel khách sạn
of của
and
after sau

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn

inglês vietnamita
of của
shared với

EN Video To Celebrate The Joy Of Music During The Times Of 2020

VI Video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020

inglês vietnamita
video video
times thời gian

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020

inglês vietnamita
video video
of của
times thời gian

EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.

VI Với sự phá cách về màu sắc kiểu dáng, hộp bốn bánh hộp sáu bánh thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.

inglês vietnamita
during với

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

inglês vietnamita
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN During colder months, heating is often the number-one home energy expense

VI Trong những tháng mùa lạnh, chi phí năng lượng cho sưởi ấm thường nhiều nhất

inglês vietnamita
months tháng
often thường
energy năng lượng
during trong
number lượng

EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.

VI Cách nhiệt làm kín khí các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc năng lượng.

inglês vietnamita
important quan trọng
components phần
in trong
provide cho
reduce giảm
save tiết kiệm
energy năng lượng
money tiền
different khác
all các

EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically

VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng

inglês vietnamita
past qua
during trong
has được

EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.

VI Các bài học được thiết kế để học viên thể đưa ra quan điểm riêng của họ cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.

inglês vietnamita
the giải
their họ
own riêng
during ra
are được

EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.

VI Bạn thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.

inglês vietnamita
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
other khác
or hoặc
in trong
parallel song song
during ra
of của
you bạn

EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.

VI Khách hàng thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.

inglês vietnamita
use sử dụng
build xây dựng
during khi
customers khách

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

inglês vietnamita
increase tăng
high cao
demand nhu cầu
lower giảm
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
times thời gian
you bạn
the khi

EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle

VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda

inglês vietnamita
used dùng
lambda lambda
lifecycle vòng đời
time thời gian
of của
run chạy
your bạn

EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances

VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại

inglês vietnamita
request yêu cầu
time thời gian
our chúng tôi
during trong quá trình

EN Your software development and QA teams are using databases during work hours, but don’t need them on nights or weekends

VI Các nhóm phát triển phần mềm đảm bảo chất lượng của bạn sử dụng cơ sở dữ liệu trong giờ làm việc, nhưng lại không cần sử dụng vào ban đêm hay cuối tuần

inglês vietnamita
software phần mềm
development phát triển
teams nhóm
databases cơ sở dữ liệu
but nhưng
hours giờ
using sử dụng
work làm việc
on vào
your của bạn
and
or không

EN This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid

VI Thường xuyên được khử trùng lau cánh cửa tất cả các nơi thể chạm vào

inglês vietnamita
and
of thường

EN We store user's cookies for thirty days and you receive a reward during this period.

VI Chúng tôi lưu trữ cookie của người dùng trong ba mươi ngày bạn sẽ nhận được phần thưởng trong khoảng thời gian này.

inglês vietnamita
users người dùng
cookies cookie
days ngày
reward phần thưởng
store lưu
we chúng tôi
period thời gian
this này
and của
you bạn

EN Will be distributed during the Bounty

VI Sẽ được phân phối trong chương trình Săn Quà

inglês vietnamita
distributed phân phối
during trong
be được

EN Will be distributed during the Airdrop

VI Sẽ được phân phối trong đợt Tặng Thưởng

inglês vietnamita
distributed phân phối
during trong
be được

Mostrando 50 de 50 traduções